Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
18 T12 Elizabeth Munton Sinh - 8 Tháng Mười Hai 1833 (Kỷ niệm năm 6) | 29 T12 | 310 T12 Catherine McCrostie Sinh - 10 Tháng Mười Hai 1829 (Kỷ niệm năm 10) | 411 T12 Anne Hargreaves Sinh - 11 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 33) | 512 T12 Ann Pennington Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 42) Frances Sarah Metcalf Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 43) | 613 T12 | 714 T12 |
815 T12 Sarah Ann Nelson Sinh - 15 Tháng Mười Hai 1828 (Kỷ niệm năm 11) | 916 T12 Janet Morton Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 53) | 1017 T12 | 1118 T12 | 1219 T12 | 1320 T12 Hannah Blanche Puttenham Sinh - 20 Tháng Mười Hai 1813 (Kỷ niệm năm 26) | 1421 T12 |
1522 T12 | 1623 T12 Martha Anstiss Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 21) | 1724 T12 | 1825 T12 | 1926 T12 | 2027 T12 Mary Graham Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 20) Jenifer George Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 77) | 2128 T12 |
2229 T12 Emma Roydhouse Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 17) | 2330 T12 | 2431 T12 | 251 TH1 | 262 TH1 | 273 TH1 | 284 TH1 |
295 TH1 | Ngày chưa đặt vào Frances Fielder Chết - Tháng Giêng 1840 |