Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tevet 5600 (Tháng Mười Hai 1839)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 3 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
18 T12
Elizabeth Munton
Sinh - 8 Tháng Mười Hai 1833 (Kỷ niệm năm 6)
29 T12
310 T12
Catherine McCrostie
Sinh - 10 Tháng Mười Hai 1829 (Kỷ niệm năm 10)
411 T12
Anne Hargreaves
Sinh - 11 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 33)
512 T12
Ann Pennington
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 42)
Frances Sarah Metcalf
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 43)
613 T12
714 T12
815 T12
Sarah Ann Nelson
Sinh - 15 Tháng Mười Hai 1828 (Kỷ niệm năm 11)
916 T12
Janet Morton
Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 53)
1017 T12
1118 T12
1219 T12
1320 T12
1421 T12
1522 T12
1623 T12
Martha Anstiss
Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 21)
1724 T12
1825 T12
1926 T12
2027 T12
Mary Graham
Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 20)
Jenifer George
Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 77)
2128 T12
2229 T12
Emma Roydhouse
Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 17)
2330 T12
2431 T12
251 TH1
262 TH1
273 TH1
284 TH1
295 TH1
Ngày chưa đặt vào