Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5691
(Tháng Giêng 1931)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
29 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Robert Simmers
Chết -
Tháng Hai 1912
(Kỷ niệm năm 19)
1
19 TH1
John Ward
Sinh -
19 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 5)
Gilbert Leslie Clark
Sinh -
19 Tháng Giêng 1892
(Kỷ niệm năm 39)
Thomas Ridington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1808
(Kỷ niệm năm 123)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1802
(Kỷ niệm năm 129)
William Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1766
(Kỷ niệm năm 165)
2
20 TH1
Norman Dudley Holmes
Sinh -
20 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 18)
Louis Edward Baldwin
Sinh -
20 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 22)
3
21 TH1
4
22 TH1
Vivian Roy Gravestock
Sinh -
22 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 33)
Peter Cooper
Chết -
22 Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 43)
Frederick John Meacheam
Chết -
22 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 47)
David Stewart
Sinh -
22 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 101)
5
23 TH1
Edward Robert Sayer
Sinh -
23 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 20)
Alfred Pennington
Sinh -
23 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 29)
Norman Arbuthnot Francis
Sinh -
23 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 73)
6
24 TH1
Clifford Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Giêng 1927
(Kỷ niệm năm 4)
William David Nelson
Sinh -
24 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 22)
Raynor Greeks
Chết -
24 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 44)
7
25 TH1
Robert James Varley
Sinh -
25 Tháng Giêng 1922
(Kỷ niệm năm 9)
James Henderson Simmers
Sinh -
25 Tháng Giêng 1900
(Kỷ niệm năm 31)
Thomas Campbell
Chết -
25 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 41)
Decimus Ray Simon
Chết -
25 Tháng Giêng 1862
(Kỷ niệm năm 69)
John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Giêng 1678
(Kỷ niệm năm 253)
8
26 TH1
James McGregor McLaren
Sinh -
26 Tháng Giêng 1849
(Kỷ niệm năm 82)
John Gibson
Sinh -
26 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 89)
9
27 TH1
John Henry Weatherley
Chết -
27 Tháng Giêng 1925
(Kỷ niệm năm 6)
10
28 TH1
Francis Astbury Myers
Sinh -
28 Tháng Giêng 1865
(Kỷ niệm năm 66)
11
29 TH1
Donald Jack Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Giêng 1923
(Kỷ niệm năm 8)
William Wallace
Sinh -
29 Tháng Giêng 1901
(Kỷ niệm năm 30)
Robert Cooper
Chết -
29 Tháng Giêng 1852
(Kỷ niệm năm 79)
Robert Eagle
Sinh -
29 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 95)
Ellis Pedrick
Sinh -
29 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 101)
12
30 TH1
George Young Simon
Sinh -
30 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 89)
13
31 TH1
John Milsome Jury
Sinh -
31 Tháng Giêng 1915
(Kỷ niệm năm 16)
William James Roydhouse
Sinh -
31 Tháng Giêng 1907
(Kỷ niệm năm 24)
14
1 TH2
Thomas Pascoe Bryant
Chết -
1 Tháng Hai 1908
(Kỷ niệm năm 23)
Louis Michael Herman Simon
Sinh -
1 Tháng Hai 1880
(Kỷ niệm năm 51)
John Ernest Eagle
Sinh -
1 Tháng Hai 1848
(Kỷ niệm năm 83)
15
2 TH2
William Samuel Maxton
Chết -
2 Tháng Hai 1912
(Kỷ niệm năm 19)
Frank Pope
Sinh -
2 Tháng Hai 1904
(Kỷ niệm năm 27)
Bertram Cadenhead Crawley
Sinh -
2 Tháng Hai 1890
(Kỷ niệm năm 41)
William Alexander Mason
Sinh -
2 Tháng Hai 1889
(Kỷ niệm năm 42)
Samuel Eagle
Sinh -
2 Tháng Hai 1833
(Kỷ niệm năm 98)
16
3 TH2
Alan Morton McCrostie
Sinh -
3 Tháng Hai 1925
(Kỷ niệm năm 6)
John David King
Sinh -
3 Tháng Hai 1900
(Kỷ niệm năm 31)
17
4 TH2
Herbert Henry Bryant
Chết -
4 Tháng Hai 1930
(Kỷ niệm năm 1)
Hugh Frazer Urquhart
Chết -
4 Tháng Hai 1862
(Kỷ niệm năm 69)
Robert Applebie
Sinh -
4 Tháng Hai 1593
(Kỷ niệm năm 338)
18
5 TH2
Alexander Cochrane
Chết -
5 Tháng Hai 1917
(Kỷ niệm năm 14)
William Wilson Morton
Chết -
5 Tháng Hai 1891
(Kỷ niệm năm 40)
James McCrostie
Sinh -
5 Tháng Hai 1853
(Kỷ niệm năm 78)
19
6 TH2
William Roydhouse
Chết -
6 Tháng Hai 1764
(Kỷ niệm năm 167)
20
7 TH2
Ellis Fergusson Roydhouse
Sinh -
7 Tháng Hai 1883
(Kỷ niệm năm 48)
Walter R. Adams
Sinh -
7 Tháng Hai 1879
(Kỷ niệm năm 52)
James Hargreaves
Chết -
7 Tháng Hai 1766
(Kỷ niệm năm 165)
21
8 TH2
John Ernest Bryant
Chết -
8 Tháng Hai 1918
(Kỷ niệm năm 13)
John Leslie Norman
Sinh -
8 Tháng Hai 1916
(Kỷ niệm năm 15)
George Levitt
Sinh -
8 Tháng Hai 1888
(Kỷ niệm năm 43)
George Levitt
Sinh -
8 Tháng Hai 1888
(Kỷ niệm năm 43)
David Stewart Morton
Sinh -
8 Tháng Hai 1880
(Kỷ niệm năm 51)
John Stevenson
Chết -
8 Tháng Hai 1863
(Kỷ niệm năm 68)
Charles McCrostie
Sinh -
8 Tháng Hai 1818
(Kỷ niệm năm 113)
22
9 TH2
Eric Gerald Warde
Sinh -
9 Tháng Hai 1901
(Kỷ niệm năm 30)
William Phelps Clark
Chết -
9 Tháng Hai 1838
(Kỷ niệm năm 93)
John Filmer
Chết -
9 Tháng Hai 1816
(Kỷ niệm năm 115)
23
10 TH2
John Baird Rankin
Sinh -
10 Tháng Hai 1900
(Kỷ niệm năm 31)
Leslie Newman Donald
Sinh -
10 Tháng Hai 1899
(Kỷ niệm năm 32)
Thomas John Green
Chết -
10 Tháng Hai 1874
(Kỷ niệm năm 57)
John Cross
Chết -
10 Tháng Hai 1831
(Kỷ niệm năm 100)
24
11 TH2
Robert Alexander Cooper
Sinh -
11 Tháng Hai 1902
(Kỷ niệm năm 29)
Edwin Percy Greatbatch
Sinh -
11 Tháng Hai 1890
(Kỷ niệm năm 41)
Sylvester John Myers
Chết -
11 Tháng Hai 1868
(Kỷ niệm năm 63)
25
12 TH2
Keith Lindsay McCrostie
Sinh -
12 Tháng Hai 1931
Kenneth Wilfred Field
Sinh -
12 Tháng Hai 1908
(Kỷ niệm năm 23)
Charles William Green
Sinh -
12 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 34)
William Handel McKenzie
Sinh -
12 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 34)
Thomas Henry Selsby
Sinh -
12 Tháng Hai 1837
(Kỷ niệm năm 94)
26
13 TH2
Howard Francis Brown
Sinh -
13 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 34)
27
14 TH2
Herbert Toutmin Cattley
Sinh -
14 Tháng Hai 1863
(Kỷ niệm năm 68)
28
15 TH2
Butler A. Baldwin
Sinh -
15 Tháng Hai 1914
(Kỷ niệm năm 17)
29
16 TH2
Peter Lamont
Chết -
16 Tháng Hai 1928
(Kỷ niệm năm 3)
Albert Lyes
Chết -
16 Tháng Hai 1920
(Kỷ niệm năm 11)
Kenneth Watchorn
Sinh -
16 Tháng Hai 1901
(Kỷ niệm năm 30)
Walter Trezise
Sinh -
16 Tháng Hai 1688
(Kỷ niệm năm 243)
30
17 TH2
William H. Arrowsmith
Chết -
17 Tháng Hai 1925
(Kỷ niệm năm 6)
Robert Simmers
Sinh -
17 Tháng Hai 1894
(Kỷ niệm năm 37)
William Gibson
Sinh -
17 Tháng Hai 1839
(Kỷ niệm năm 92)
William George Roydhouse
Chết -
17 Tháng Hai 1838
(Kỷ niệm năm 93)