Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tishrei 5623
(Tháng Mười 1862)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
9 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 14)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 86)
1
25 TH9
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 22)
2
26 TH9
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 57)
3
27 TH9
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 17)
4
28 TH9
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
(Kỷ niệm năm 5)
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 7)
5
29 TH9
6
30 TH9
7
1 T10
Walter Maxton
Sinh -
1 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 5)
8
2 T10
9
3 T10
William Cullingworth
Chết -
3 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 10)
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 260)
10
4 T10
Joseph Mellor
Sinh -
4 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 59)
11
5 T10
12
6 T10
Richard John Nelson
Chết -
6 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 5)
13
7 T10
14
8 T10
Robert Mitchenson Bryant
Sinh -
8 Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 14)
Charles Potter Roydhouse
Sinh -
8 Tháng Mười 1834
(Kỷ niệm năm 28)
15
9 T10
Jonathan Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 59)
George Roydhouse
Chết -
9 Tháng Mười 1756
(Kỷ niệm năm 106)
16
10 T10
17
11 T10
David Impey
Sinh -
11 Tháng Mười 1862
Rev J. Shephard Dibley
Sinh -
11 Tháng Mười 1805
(Kỷ niệm năm 57)
18
12 T10
19
13 T10
Ferdinand Spiegelhalter
Sinh -
13 Tháng Mười 1849
(Kỷ niệm năm 13)
William Collins Roydhouse
Sinh -
13 Tháng Mười 1813
(Kỷ niệm năm 49)
20
14 T10
21
15 T10
22
16 T10
William Thomas Dunn
Sinh -
16 Tháng Mười 1829
(Kỷ niệm năm 33)
Robert Pennington
Sinh -
16 Tháng Mười 1812
(Kỷ niệm năm 50)
23
17 T10
24
18 T10
Edward Roydhouse
Sinh -
18 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 10)
25
19 T10
26
20 T10
James William Clark
Chết -
20 Tháng Mười 1819
(Kỷ niệm năm 43)
John Robert Morton
Sinh -
20 Tháng Mười 1816
(Kỷ niệm năm 46)
27
21 T10
28
22 T10
29
23 T10
Alexander Maxton
Sinh -
23 Tháng Mười 1806
(Kỷ niệm năm 56)
Robert Pennington
Sinh -
23 Tháng Mười 1806
(Kỷ niệm năm 56)
30
24 T10
William Jordan
Sinh -
24 Tháng Mười 1731
(Kỷ niệm năm 131)