Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Sivan 5664
(Tháng Nam 1904)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
6 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
15 TH5
John Cullingworth
Chết -
15 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 18)
Edward Eagle
Sinh -
15 Tháng Nam 1840
(Kỷ niệm năm 64)
2
16 TH5
John Pennington Thomasson
Chết -
16 Tháng Nam 1904
Jesse Hammond
Sinh -
16 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 4)
Raymond Holmes Gore
Sinh -
16 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 6)
3
17 TH5
John Victor Kunkle
Sinh -
17 Tháng Nam 1887
(Kỷ niệm năm 17)
Earnest Midway Osborne
Sinh -
17 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 30)
4
18 TH5
5
19 TH5
Edward Alexander Campbell
Sinh -
19 Tháng Nam 1855
(Kỷ niệm năm 49)
John Pennington Thomasson
Sinh -
19 Tháng Nam 1841
(Kỷ niệm năm 63)
6
20 TH5
7
21 TH5
8
22 TH5
George Hills
Chết -
22 Tháng Nam 1864
(Kỷ niệm năm 40)
Edward Trezise
Sinh -
22 Tháng Nam 1643
(Kỷ niệm năm 261)
9
23 TH5
Barzillai D. King
Sinh -
23 Tháng Nam 1808
(Kỷ niệm năm 96)
10
24 TH5
David Stewart
Chết -
24 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 14)
Thomas Morton
Sinh -
24 Tháng Nam 1860
(Kỷ niệm năm 44)
William Blair Stevenson
Sinh -
24 Tháng Nam 1819
(Kỷ niệm năm 85)
11
25 TH5
Charles Maxton Roydhouse
Chết -
25 Tháng Nam 1879
(Kỷ niệm năm 25)
Alexander Cooper
Chết -
25 Tháng Nam 1879
(Kỷ niệm năm 25)
John McCrostie
Sinh -
25 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 30)
John Hargreaves
Chết -
25 Tháng Nam 1796
(Kỷ niệm năm 108)
John Parkinson
Sinh -
25 Tháng Nam 1755
(Kỷ niệm năm 149)
12
26 TH5
Randell Kitchner Booth
Sinh -
26 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 4)
John Impey
Chết -
26 Tháng Nam 1849
(Kỷ niệm năm 55)
John Applebie
Chết -
26 Tháng Nam 1639
(Kỷ niệm năm 265)
Moses Applebie
Chết -
26 Tháng Nam 1639
(Kỷ niệm năm 265)
13
27 TH5
14
28 TH5
Gilmour Robert Bloxham Boswell
Sinh -
28 Tháng Nam 1896
(Kỷ niệm năm 8)
15
29 TH5
William Clark Roydhouse
Chết -
29 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 4)
16
30 TH5
John Groves
Sinh -
30 Tháng Nam 1844
(Kỷ niệm năm 60)
John William Bryant
Sinh -
30 Tháng Nam 1840
(Kỷ niệm năm 64)
John Hargreaves Pennington
Chết -
30 Tháng Nam 1830
(Kỷ niệm năm 74)
Andrew Morton
Sinh -
30 Tháng Nam 1809
(Kỷ niệm năm 95)
17
31 TH5
John Frederick Morton
Sinh -
31 Tháng Nam 1896
(Kỷ niệm năm 8)
Joseph R. Birkett
Chết -
31 Tháng Nam 1875
(Kỷ niệm năm 29)
William Corbett
Sinh -
31 Tháng Nam 1865
(Kỷ niệm năm 39)
18
1 TH6
Floyd Milton Brewer
Sinh -
1 Tháng Sáu 1882
(Kỷ niệm năm 22)
John Donaldson
Sinh -
1 Tháng Sáu 1818
(Kỷ niệm năm 86)
John Roydhouse
Sinh -
1 Tháng Sáu 1812
(Kỷ niệm năm 92)
19
2 TH6
Harold Stanley Morton Fowler
Sinh -
2 Tháng Sáu 1888
(Kỷ niệm năm 16)
20
3 TH6
Duncan Campbell McCrostie
Sinh -
3 Tháng Sáu 1896
(Kỷ niệm năm 8)
Robert Cooper
Chết -
3 Tháng Sáu 1894
(Kỷ niệm năm 10)
21
4 TH6
Joseph Corbett Bryant
Chết -
4 Tháng Sáu 1898
(Kỷ niệm năm 6)
22
5 TH6
Louis Francis
Sinh -
5 Tháng Sáu 1887
(Kỷ niệm năm 17)
Thomas Parker Birkett
Chết -
5 Tháng Sáu 1880
(Kỷ niệm năm 24)
23
6 TH6
Peter Maxton
Chết -
6 Tháng Sáu 1841
(Kỷ niệm năm 63)
24
7 TH6
Edward Joseph Bryant
Sinh -
7 Tháng Sáu 1898
(Kỷ niệm năm 6)
Harold Storey Garland
Sinh -
7 Tháng Sáu 1891
(Kỷ niệm năm 13)
25
8 TH6
John Morton Grieve
Sinh -
8 Tháng Sáu 1884
(Kỷ niệm năm 20)
26
9 TH6
Frank Edward Sage
Sinh -
9 Tháng Sáu 1899
(Kỷ niệm năm 5)
Charles Weyda
Chết -
9 Tháng Sáu 1876
(Kỷ niệm năm 28)
Donald William Urquhart
Sinh -
9 Tháng Sáu 1874
(Kỷ niệm năm 30)
George Cooper
Sinh -
9 Tháng Sáu 1873
(Kỷ niệm năm 31)
Peter Lamont
Sinh -
9 Tháng Sáu 1863
(Kỷ niệm năm 41)
27
10 TH6
John James McCrostie
Sinh -
10 Tháng Sáu 1885
(Kỷ niệm năm 19)
Charles Frederick Davies
Sinh -
10 Tháng Sáu 1844
(Kỷ niệm năm 60)
28
11 TH6
Thomas Dekin
Chết -
11 Tháng Sáu 1838
(Kỷ niệm năm 66)
James Roydhouse
Sinh -
11 Tháng Sáu 1822
(Kỷ niệm năm 82)
Andrew Myers
Sinh -
11 Tháng Sáu 1787
(Kỷ niệm năm 117)
29
12 TH6
Frank Augustus Bell
Chết -
12 Tháng Sáu 1898
(Kỷ niệm năm 6)
David Carmichael
Sinh -
12 Tháng Sáu 1876
(Kỷ niệm năm 28)
Thomas Cooper
Sinh -
12 Tháng Sáu 1875
(Kỷ niệm năm 29)
30
13 TH6
John William Bryant
Chết -
13 Tháng Sáu 1891
(Kỷ niệm năm 13)
George Jonathon Eagle
Sinh -
13 Tháng Sáu 1856
(Kỷ niệm năm 48)
Ngày chưa đặt vào
Eli Gray
Chết -
Tháng Sáu 1904
George Johnson Roydhouse
Chết -
Tháng Sáu 1901
(Kỷ niệm năm 3)
George Henry Branson
Sinh -
Tháng Sáu 1899
(Kỷ niệm năm 5)
John Filmer
Chết -
Tháng Sáu 1899
(Kỷ niệm năm 5)
Charles Frederick Jordan
Chết -
Tháng Sáu 1896
(Kỷ niệm năm 8)
Richard Sampson Jordan
Chết -
Tháng Sáu 1894
(Kỷ niệm năm 10)
William Roydhouse
Sinh -
Tháng Sáu 1893
(Kỷ niệm năm 11)
Harry Heaton
Sinh -
Tháng Sáu 1891
(Kỷ niệm năm 13)
George Hulme
Chết -
Tháng Sáu 1889
(Kỷ niệm năm 15)
William Henry Press
Sinh -
Tháng Sáu 1889
(Kỷ niệm năm 15)
Samuel Bailey
Chết -
Tháng Sáu 1887
(Kỷ niệm năm 17)
Arthur Roydhouse
Sinh -
Tháng Sáu 1886
(Kỷ niệm năm 18)
George Sharpe
Chết -
Tháng Sáu 1886
(Kỷ niệm năm 18)
James Kerr
Sinh -
Tháng Sáu 1886
(Kỷ niệm năm 18)
Henry Roydhouse
Sinh -
Tháng Sáu 1885
(Kỷ niệm năm 19)
William James Roydhouse
Sinh -
Tháng Sáu 1882
(Kỷ niệm năm 22)
Arthur E. Roydhouse
Sinh -
Tháng Sáu 1880
(Kỷ niệm năm 24)
Harrison Roydhouse
Sinh -
Tháng Sáu 1875
(Kỷ niệm năm 29)
Chết -
Tháng Sáu 1875
(Kỷ niệm năm 29)
James Frederick Seldon
Chết -
Tháng Sáu 1875
(Kỷ niệm năm 29)
Edward Jordan
Chết -
Tháng Sáu 1874
(Kỷ niệm năm 30)
Burton Parker Roydhouse
Sinh -
Tháng Sáu 1873
(Kỷ niệm năm 31)
George Joseph Roydhouse
Sinh -
Tháng Sáu 1872
(Kỷ niệm năm 32)
Christopher Moore Johnson
Sinh -
Tháng Sáu 1870
(Kỷ niệm năm 34)
George Henry Roydhouse
Sinh -
Tháng Sáu 1863
(Kỷ niệm năm 41)
William Collins Roydhouse
Chết -
Tháng Sáu 1861
(Kỷ niệm năm 43)
John Norman
Chết -
Tháng Sáu 1861
(Kỷ niệm năm 43)
Henry Marshall
Chết -
Tháng Sáu 1861
(Kỷ niệm năm 43)
Nathaniel Newham
Chết -
Tháng Sáu 1857
(Kỷ niệm năm 47)
William Clark Roydhouse
Sinh -
Tháng Sáu 1854
(Kỷ niệm năm 50)
Wearn Ivey Jordan
Sinh -
Tháng Sáu 1853
(Kỷ niệm năm 51)
Enoch Witton
Chết -
Tháng Sáu 1848
(Kỷ niệm năm 56)
Barnabas Marshall
Sinh -
Tháng Sáu 1847
(Kỷ niệm năm 57)
Chết -
Tháng Sáu 1847
(Kỷ niệm năm 57)
Thomas Roydhouse
Sinh -
Tháng Sáu 1846
(Kỷ niệm năm 58)
Joseph Thomas Roydhouse
Sinh -
Tháng Sáu 1844
(Kỷ niệm năm 60)
Cornelius Lyth
Chết -
Tháng Sáu 1843
(Kỷ niệm năm 61)
Benjamin Johns Jordan
Sinh -
Tháng Sáu 1841
(Kỷ niệm năm 63)
George Cole
Chết -
Tháng Sáu 1841
(Kỷ niệm năm 63)
Bernard Whishaw
Sinh -
Tháng Sáu 1779
(Kỷ niệm năm 125)