Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tevet 5570 (Tháng Mười Hai 1809)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 14 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
     18 T12
29 T12
310 T12
411 T12
Anne Hargreaves
Sinh - 11 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 3)
512 T12
Ann Pennington
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 12)
Frances Sarah Metcalf
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 13)
613 T12
714 T12
815 T12
916 T12
Janet Morton
Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 23)
1017 T12
1118 T12
1219 T12
1320 T12
1421 T12
1522 T12
1623 T12
1724 T12
1825 T12
1926 T12
2027 T12
Jenifer George
Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 47)
2128 T12
2229 T12
2330 T12
2431 T12
251 TH1
262 TH1
273 TH1
284 TH1
295 TH1