Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tevet 5611 (Tháng Mười Hai 1850)

ngày ? 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 18 Tamuz 5784
Tháng ? Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm ? -1 +1 | 5784 Cho xem ?    |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ? Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Frances Fielder
Chết - Tháng Giêng 1840 (Kỷ niệm năm 11)
    16 T12
27 T12
Lillias Morton
Sinh - 7 Tháng Mười Hai 1829 (Kỷ niệm năm 21)
Jane Trezise
Chết - 7 Tháng Mười Hai 1759 (Kỷ niệm năm 91)
38 T12
Fanny Budds
Sinh - 8 Tháng Mười Hai 1849 (Kỷ niệm năm 1)
Dinah Filmer
Chết - 8 Tháng Mười Hai 1840 (Kỷ niệm năm 10)
Elizabeth Munton
Sinh - 8 Tháng Mười Hai 1833 (Kỷ niệm năm 17)
49 T12
510 T12
Catherine McCrostie
Sinh - 10 Tháng Mười Hai 1829 (Kỷ niệm năm 21)
611 T12
Anne Hargreaves
Sinh - 11 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 44)
712 T12
Agnes Myers
Chết - 12 Tháng Mười Hai 1847 (Kỷ niệm năm 3)
Ann Pennington
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 53)
Frances Sarah Metcalf
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 54)
813 T12
914 T12
1015 T12
Sarah Ann Nelson
Sinh - 15 Tháng Mười Hai 1828 (Kỷ niệm năm 22)
1116 T12
Janet Morton
Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 64)
1217 T12
1318 T12
1419 T12
1520 T12
1621 T12
1722 T12
1823 T12
1924 T12
2025 T12
2126 T12
2227 T12
Mary Graham
Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 31)
Jenifer George
Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 88)
2328 T12
2429 T12
Caroline Green
Sinh - 29 Tháng Mười Hai 1840 (Kỷ niệm năm 10)
Emma Roydhouse
Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 28)
2530 T12
Amelia Roydhouse
Sinh - 30 Tháng Mười Hai 1847 (Kỷ niệm năm 3)
2631 T12
271 TH1
282 TH1
Sarah Patterson
Sinh - 2 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 9)
293 TH1