Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
16 TH1 Henry Dunn Sinh - 6 Tháng Giêng 1846 (Kỷ niệm năm 2) George Frances George Sinh - 6 Tháng Giêng 1839 (Kỷ niệm năm 9) | 27 TH1 John McCrostie Sinh - 7 Tháng Giêng 1779 (Kỷ niệm năm 69) | 38 TH1 Henry Yeames Whishaw Sinh - 8 Tháng Giêng 1836 (Kỷ niệm năm 12) | ||||
49 TH1 | 510 TH1 James Pollard Bryant Sinh - 10 Tháng Giêng 1843 (Kỷ niệm năm 5) | 611 TH1 Thomas Debnam Sinh - 11 Tháng Giêng 1822 (Kỷ niệm năm 26) Alfred Pennington Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 32) | 712 TH1 | 813 TH1 George Myers Sinh - 13 Tháng Giêng 1834 (Kỷ niệm năm 14) Hugh Jordan Chết - 13 Tháng Giêng 1734 (Kỷ niệm năm 114) | 914 TH1 John Bell Thomson Sinh - 14 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 13) | 1015 TH1 Edward Trezise Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 122) |
1116 TH1 A. John Plimpton Sinh - 16 Tháng Giêng 1829 (Kỷ niệm năm 19) James Morton Sinh - 16 Tháng Giêng 1791 (Kỷ niệm năm 57) | 1217 TH1 | 1318 TH1 | 1419 TH1 Thomas Ridington Sinh - 19 Tháng Giêng 1808 (Kỷ niệm năm 40) John Hargreaves Pennington Sinh - 19 Tháng Giêng 1802 (Kỷ niệm năm 46) William Roydhouse Sinh - 19 Tháng Giêng 1766 (Kỷ niệm năm 82) | 1520 TH1 | 1621 TH1 | 1722 TH1 David Stewart Sinh - 22 Tháng Giêng 1830 (Kỷ niệm năm 18) |
1823 TH1 | 1924 TH1 | 2025 TH1 John Roydhouse Sinh - 25 Tháng Giêng 1678 (Kỷ niệm năm 170) | 2126 TH1 John Gibson Sinh - 26 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 6) | 2227 TH1 | 2328 TH1 | 2429 TH1 Robert Eagle Sinh - 29 Tháng Giêng 1836 (Kỷ niệm năm 12) Ellis Pedrick Sinh - 29 Tháng Giêng 1830 (Kỷ niệm năm 18) |
2530 TH1 George Young Simon Sinh - 30 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 6) | 2631 TH1 | 271 TH2 | 282 TH2 Samuel Eagle Sinh - 2 Tháng Hai 1833 (Kỷ niệm năm 15) | 293 TH2 | 304 TH2 Robert Applebie Sinh - 4 Tháng Hai 1593 (Kỷ niệm năm 255) |