Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5732
(Tháng Giêng 1972)
ngày
?
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
7 Av 5784
Tháng
?
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Av 5784
Năm
?
-1
+1
|
5784
Cho xem
?
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
?
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Herbert William Godbold
Chết -
Tháng Hai 1957
(Kỷ niệm năm 15)
Robert Simmers
Chết -
Tháng Hai 1912
(Kỷ niệm năm 60)
1
17 TH1
Charles Robert McCrostie
Chết -
17 Tháng Giêng 1952
(Kỷ niệm năm 20)
Arthur William Clark
Chết -
17 Tháng Giêng 1950
(Kỷ niệm năm 22)
Sydney Ernest Bogun
Sinh -
17 Tháng Giêng 1943
(Kỷ niệm năm 29)
Kenneth Leslie William Meacheam
Sinh -
17 Tháng Giêng 1917
(Kỷ niệm năm 55)
2
18 TH1
Raymond Hansen
Sinh -
18 Tháng Giêng 1951
(Kỷ niệm năm 21)
James William McCrostie
Chết -
18 Tháng Giêng 1948
(Kỷ niệm năm 24)
Gilbert Percy Thomson
Sinh -
18 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 94)
3
19 TH1
Douglas Roydhouse
Chết -
19 Tháng Giêng 1967
(Kỷ niệm năm 5)
Arthur Robert Bryant
Chết -
19 Tháng Giêng 1957
(Kỷ niệm năm 15)
Brad Allen Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1947
(Kỷ niệm năm 25)
Henry Miller
Sinh -
19 Tháng Giêng 1945
(Kỷ niệm năm 27)
Chết -
19 Tháng Giêng 1945
(Kỷ niệm năm 27)
Howard Macpherson Roydhouse Jr
Sinh -
19 Tháng Giêng 1943
(Kỷ niệm năm 29)
John Ward
Sinh -
19 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 46)
Gilbert Leslie Clark
Sinh -
19 Tháng Giêng 1892
(Kỷ niệm năm 80)
Thomas Ridington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1808
(Kỷ niệm năm 164)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1802
(Kỷ niệm năm 170)
William Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1766
(Kỷ niệm năm 206)
4
20 TH1
Donald James McCrostie
Sinh -
20 Tháng Giêng 1937
(Kỷ niệm năm 35)
Norman Dudley Holmes
Sinh -
20 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 59)
Louis Edward Baldwin
Sinh -
20 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 63)
5
21 TH1
6
22 TH1
Basil Beryl Samuel Maxton
Chết -
22 Tháng Giêng 1957
(Kỷ niệm năm 15)
Vivian Roy Gravestock
Sinh -
22 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 74)
Peter Cooper
Chết -
22 Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 84)
Frederick John Meacheam
Chết -
22 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 88)
David Stewart
Sinh -
22 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 142)
7
23 TH1
Harold Ronald Law
Chết -
23 Tháng Giêng 1969
(Kỷ niệm năm 3)
Charles Richard S. Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Giêng 1959
(Kỷ niệm năm 13)
Alexander Douglas Gray
Chết -
23 Tháng Giêng 1940
(Kỷ niệm năm 32)
Edward Robert Sayer
Sinh -
23 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 61)
Alfred Pennington
Sinh -
23 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 70)
Norman Arbuthnot Francis
Sinh -
23 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 114)
8
24 TH1
Alexander Riversdale Gee
Chết -
24 Tháng Giêng 1972
David Gill
Sinh -
24 Tháng Giêng 1961
(Kỷ niệm năm 11)
Clifford Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Giêng 1927
(Kỷ niệm năm 45)
William David Nelson
Sinh -
24 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 63)
Raynor Greeks
Chết -
24 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 85)
9
25 TH1
Mark Godfrey Stroud
Sinh -
25 Tháng Giêng 1969
(Kỷ niệm năm 3)
Robert James Varley
Sinh -
25 Tháng Giêng 1922
(Kỷ niệm năm 50)
James Henderson Simmers
Sinh -
25 Tháng Giêng 1900
(Kỷ niệm năm 72)
Thomas Campbell
Chết -
25 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 82)
Decimus Ray Simon
Chết -
25 Tháng Giêng 1862
(Kỷ niệm năm 110)
John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Giêng 1678
(Kỷ niệm năm 294)
10
26 TH1
James McGregor McLaren
Sinh -
26 Tháng Giêng 1849
(Kỷ niệm năm 123)
John Gibson
Sinh -
26 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 130)
11
27 TH1
John Henry Weatherley
Chết -
27 Tháng Giêng 1925
(Kỷ niệm năm 47)
12
28 TH1
Francis Astbury Myers
Sinh -
28 Tháng Giêng 1865
(Kỷ niệm năm 107)
13
29 TH1
Gary Alan Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Giêng 1951
(Kỷ niệm năm 21)
Donald Jack Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Giêng 1923
(Kỷ niệm năm 49)
William Wallace
Sinh -
29 Tháng Giêng 1901
(Kỷ niệm năm 71)
Robert Cooper
Chết -
29 Tháng Giêng 1852
(Kỷ niệm năm 120)
Robert Eagle
Sinh -
29 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 136)
Ellis Pedrick
Sinh -
29 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 142)
14
30 TH1
Rodney Grant Stuart Roydhouse
Sinh -
30 Tháng Giêng 1954
(Kỷ niệm năm 18)
Francis Alexander Cooper
Chết -
30 Tháng Giêng 1942
(Kỷ niệm năm 30)
George Young Simon
Sinh -
30 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 130)
15
31 TH1
John Milsome Jury
Sinh -
31 Tháng Giêng 1915
(Kỷ niệm năm 57)
William James Roydhouse
Sinh -
31 Tháng Giêng 1907
(Kỷ niệm năm 65)
16
1 TH2
Alfred Pennington
Chết -
1 Tháng Hai 1951
(Kỷ niệm năm 21)
Thomas Pascoe Bryant
Chết -
1 Tháng Hai 1908
(Kỷ niệm năm 64)
Louis Michael Herman Simon
Sinh -
1 Tháng Hai 1880
(Kỷ niệm năm 92)
John Ernest Eagle
Sinh -
1 Tháng Hai 1848
(Kỷ niệm năm 124)
17
2 TH2
Archibald Robert James Keir
Chết -
2 Tháng Hai 1958
(Kỷ niệm năm 14)
Peter Grant McCrostie
Chết -
2 Tháng Hai 1947
(Kỷ niệm năm 25)
William Samuel Maxton
Chết -
2 Tháng Hai 1912
(Kỷ niệm năm 60)
Frank Pope
Sinh -
2 Tháng Hai 1904
(Kỷ niệm năm 68)
Bertram Cadenhead Crawley
Sinh -
2 Tháng Hai 1890
(Kỷ niệm năm 82)
William Alexander Mason
Sinh -
2 Tháng Hai 1889
(Kỷ niệm năm 83)
Samuel Eagle
Sinh -
2 Tháng Hai 1833
(Kỷ niệm năm 139)
18
3 TH2
Shane John Scott
Sinh -
3 Tháng Hai 1966
(Kỷ niệm năm 6)
Bertram Booth
Chết -
3 Tháng Hai 1951
(Kỷ niệm năm 21)
Alan Morton McCrostie
Sinh -
3 Tháng Hai 1925
(Kỷ niệm năm 47)
John David King
Sinh -
3 Tháng Hai 1900
(Kỷ niệm năm 72)
19
4 TH2
Herbert Henry Bryant
Chết -
4 Tháng Hai 1930
(Kỷ niệm năm 42)
Hugh Frazer Urquhart
Chết -
4 Tháng Hai 1862
(Kỷ niệm năm 110)
Robert Applebie
Sinh -
4 Tháng Hai 1593
(Kỷ niệm năm 379)
20
5 TH2
Robert Ashley Norman
Chết -
5 Tháng Hai 1950
(Kỷ niệm năm 22)
Alexander Cochrane
Chết -
5 Tháng Hai 1917
(Kỷ niệm năm 55)
William Wilson Morton
Chết -
5 Tháng Hai 1891
(Kỷ niệm năm 81)
James McCrostie
Sinh -
5 Tháng Hai 1853
(Kỷ niệm năm 119)
21
6 TH2
Richard Russell
Sinh -
6 Tháng Hai 1964
(Kỷ niệm năm 8)
John Henry Filmer
Chết -
6 Tháng Hai 1959
(Kỷ niệm năm 13)
William Roydhouse
Chết -
6 Tháng Hai 1764
(Kỷ niệm năm 208)
22
7 TH2
Ellis Fergusson Roydhouse
Sinh -
7 Tháng Hai 1883
(Kỷ niệm năm 89)
Walter R. Adams
Sinh -
7 Tháng Hai 1879
(Kỷ niệm năm 93)
James Hargreaves
Chết -
7 Tháng Hai 1766
(Kỷ niệm năm 206)
23
8 TH2
John Ernest Bryant
Chết -
8 Tháng Hai 1918
(Kỷ niệm năm 54)
John Leslie Norman
Sinh -
8 Tháng Hai 1916
(Kỷ niệm năm 56)
George Levitt
Sinh -
8 Tháng Hai 1888
(Kỷ niệm năm 84)
George Levitt
Sinh -
8 Tháng Hai 1888
(Kỷ niệm năm 84)
David Stewart Morton
Sinh -
8 Tháng Hai 1880
(Kỷ niệm năm 92)
John Stevenson
Chết -
8 Tháng Hai 1863
(Kỷ niệm năm 109)
Charles McCrostie
Sinh -
8 Tháng Hai 1818
(Kỷ niệm năm 154)
24
9 TH2
Albert Henry Rean
Chết -
9 Tháng Hai 1969
(Kỷ niệm năm 3)
Eric Gerald Warde
Sinh -
9 Tháng Hai 1901
(Kỷ niệm năm 71)
William Phelps Clark
Chết -
9 Tháng Hai 1838
(Kỷ niệm năm 134)
John Filmer
Chết -
9 Tháng Hai 1816
(Kỷ niệm năm 156)
25
10 TH2
Lawrence Edward Manierre
Sinh -
10 Tháng Hai 1961
(Kỷ niệm năm 11)
Albert Roydhouse
Chết -
10 Tháng Hai 1955
(Kỷ niệm năm 17)
John Baird Rankin
Sinh -
10 Tháng Hai 1900
(Kỷ niệm năm 72)
Leslie Newman Donald
Sinh -
10 Tháng Hai 1899
(Kỷ niệm năm 73)
Thomas John Green
Chết -
10 Tháng Hai 1874
(Kỷ niệm năm 98)
John Cross
Chết -
10 Tháng Hai 1831
(Kỷ niệm năm 141)
26
11 TH2
Harry Desmond Pennington
Chết -
11 Tháng Hai 1967
(Kỷ niệm năm 5)
Athol Maurice Abrahams
Sinh -
11 Tháng Hai 1933
(Kỷ niệm năm 39)
Robert Alexander Cooper
Sinh -
11 Tháng Hai 1902
(Kỷ niệm năm 70)
Edwin Percy Greatbatch
Sinh -
11 Tháng Hai 1890
(Kỷ niệm năm 82)
Sylvester John Myers
Chết -
11 Tháng Hai 1868
(Kỷ niệm năm 104)
27
12 TH2
John William Norman
Sinh -
12 Tháng Hai 1960
(Kỷ niệm năm 12)
Bruce Leslie Sinclair
Sinh -
12 Tháng Hai 1956
(Kỷ niệm năm 16)
James Grieve
Chết -
12 Tháng Hai 1933
(Kỷ niệm năm 39)
Keith Lindsay McCrostie
Sinh -
12 Tháng Hai 1931
(Kỷ niệm năm 41)
Kenneth Wilfred Field
Sinh -
12 Tháng Hai 1908
(Kỷ niệm năm 64)
Charles William Green
Sinh -
12 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 75)
William Handel McKenzie
Sinh -
12 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 75)
Thomas Henry Selsby
Sinh -
12 Tháng Hai 1837
(Kỷ niệm năm 135)
28
13 TH2
Thomas Cooper
Chết -
13 Tháng Hai 1944
(Kỷ niệm năm 28)
Howard Francis Brown
Sinh -
13 Tháng Hai 1897
(Kỷ niệm năm 75)
29
14 TH2
Herbert Toutmin Cattley
Sinh -
14 Tháng Hai 1863
(Kỷ niệm năm 109)
30
15 TH2
Butler A. Baldwin
Sinh -
15 Tháng Hai 1914
(Kỷ niệm năm 58)