Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Av 5585 (Tháng Bảy 1825)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 9 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh - Tháng Tám 1824 (Kỷ niệm năm 1)
     116 TH7
217 TH7
318 TH7
419 TH7
William Hargreaves
Chết - 19 Tháng Bảy 1738 (Kỷ niệm năm 87)
520 TH7
621 TH7
William Jordan
Sinh - 21 Tháng Bảy 1695 (Kỷ niệm năm 130)
722 TH7
823 TH7
924 TH7
William Munton
Sinh - 24 Tháng Bảy 1805 (Kỷ niệm năm 20)
1025 TH7
1126 TH7
1227 TH7
1328 TH7
James Ousey
Chết - 28 Tháng Bảy 1777 (Kỷ niệm năm 48)
1429 TH7
James William Clark
Sinh - 29 Tháng Bảy 1818 (Kỷ niệm năm 7)
1530 TH7
Rev John Nelson
Sinh - 30 Tháng Bảy 1820 (Kỷ niệm năm 5)
Hugh McCrostie
Sinh - 30 Tháng Bảy 1780 (Kỷ niệm năm 45)
1631 TH7
171 TH8
182 TH8
John Appleby
Chết - 2 Tháng Tám 1730 (Kỷ niệm năm 95)
193 TH8
204 TH8
Charles McCrostie
Sinh - 4 Tháng Tám 1809 (Kỷ niệm năm 16)
Chết - 4 Tháng Tám 1809 (Kỷ niệm năm 16)
215 TH8
Rev Hugh Evans
Sinh - 5 Tháng Tám 1788 (Kỷ niệm năm 37)
226 TH8
237 TH8
248 TH8
259 TH8
2610 TH8
2711 TH8
George Simon
Sinh - 11 Tháng Tám 1810 (Kỷ niệm năm 15)
2812 TH8
2913 TH8
3014 TH8