Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tevet 5690
(Tháng Giêng 1930)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
28 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Robert Raleigh
Sinh -
Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 36)
William Dobson
Sinh -
Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 42)
1
1 TH1
Norman Arbuthnot Francis
Chết -
1 Tháng Giêng 1906
(Kỷ niệm năm 24)
Francis Dalton
Chết -
1 Tháng Giêng 1905
(Kỷ niệm năm 25)
Robert Barker
Chết -
1 Tháng Giêng 1899
(Kỷ niệm năm 31)
John Roydhouse
Chết -
1 Tháng Giêng 1850
(Kỷ niệm năm 80)
William Fergus Eagle
Sinh -
1 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 84)
2
2 TH1
William Thomas Simmers
Sinh -
2 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 21)
3
3 TH1
Pat Cooper
Sinh -
3 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 17)
Chết -
3 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 17)
Andrew Richard Fagan Murdoch
Sinh -
3 Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 36)
4
4 TH1
Arthur Owen Buchler
Chết -
4 Tháng Giêng 1928
(Kỷ niệm năm 2)
Maurice Edward Corbett
Sinh -
4 Tháng Giêng 1922
(Kỷ niệm năm 8)
Alfred Stancliffe
Sinh -
4 Tháng Giêng 1920
(Kỷ niệm năm 10)
Leslie Henry Grew
Sinh -
4 Tháng Giêng 1914
(Kỷ niệm năm 16)
John Luddington Green
Sinh -
4 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 26)
Walter Holcombe
Chết -
4 Tháng Giêng 1896
(Kỷ niệm năm 34)
Humphrey Kirkland Rylands
Chết -
4 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 39)
5
5 TH1
Jeffrey Arthur Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Giêng 1917
(Kỷ niệm năm 13)
William Henry Filmer
Sinh -
5 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 88)
Charles Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1729
(Kỷ niệm năm 201)
Archales Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1728
(Kỷ niệm năm 202)
6
6 TH1
Geoffrey R. N. Pearce
Sinh -
6 Tháng Giêng 1927
(Kỷ niệm năm 3)
Robert Thomas Chatfield
Chết -
6 Tháng Giêng 1923
(Kỷ niệm năm 7)
James Bryant
Chết -
6 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 28)
William Thomas Witton
Sinh -
6 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 43)
Henry Dunn
Sinh -
6 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 84)
George Frances George
Sinh -
6 Tháng Giêng 1839
(Kỷ niệm năm 91)
7
7 TH1
George Henry Bennett
Chết -
7 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 19)
John McCrostie
Sinh -
7 Tháng Giêng 1779
(Kỷ niệm năm 151)
8
8 TH1
Steven William Blyde
Chết -
8 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 28)
Thomas Hargreaves
Chết -
8 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 52)
Henry Yeames Whishaw
Sinh -
8 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 94)
9
9 TH1
Geofrey Kirkland Rylands
Sinh -
9 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 39)
Thomas Roydhouse
Chết -
9 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 72)
10
10 TH1
Garth Sutherland Roydhouse
Sinh -
10 Tháng Giêng 1912
(Kỷ niệm năm 18)
Francis Alexander Cooper
Sinh -
10 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 26)
Gerald Lionel O'halloran
Sinh -
10 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 28)
George Oswald Richards
Sinh -
10 Tháng Giêng 1881
(Kỷ niệm năm 49)
James Pollard Bryant
Sinh -
10 Tháng Giêng 1843
(Kỷ niệm năm 87)
11
11 TH1
Richard Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 72)
Thomas Debnam
Sinh -
11 Tháng Giêng 1822
(Kỷ niệm năm 108)
Alfred Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1816
(Kỷ niệm năm 114)
12
12 TH1
Robert Reginald Hollowday
Sinh -
12 Tháng Giêng 1924
(Kỷ niệm năm 6)
George Archibald Keith Simmers
Sinh -
12 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 32)
Joseph Frederick Henry Hayward
Sinh -
12 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 40)
13
13 TH1
Neville William Corbett
Sinh -
13 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 4)
George Norman Buchanan
Sinh -
13 Tháng Giêng 1914
(Kỷ niệm năm 16)
Albert Henry Rean
Sinh -
13 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 26)
George Myers
Sinh -
13 Tháng Giêng 1834
(Kỷ niệm năm 96)
Hugh Jordan
Chết -
13 Tháng Giêng 1734
(Kỷ niệm năm 196)
14
14 TH1
Kenneth William Cooper
Sinh -
14 Tháng Giêng 1918
(Kỷ niệm năm 12)
John Bell Thomson
Sinh -
14 Tháng Giêng 1835
(Kỷ niệm năm 95)
15
15 TH1
James Maxwell Somerville
Sinh -
15 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 17)
Henry Erl Dunn
Sinh -
15 Tháng Giêng 1907
(Kỷ niệm năm 23)
Edward Stanley Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1895
(Kỷ niệm năm 35)
Mex D. Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 36)
John Stevenson
Chết -
15 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 46)
Edward Trezise
Sinh -
15 Tháng Giêng 1726
(Kỷ niệm năm 204)
16
16 TH1
Robert Bould
Chết -
16 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 4)
Cedric Smith
Sinh -
16 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 39)
A. John Plimpton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1829
(Kỷ niệm năm 101)
James Morton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1791
(Kỷ niệm năm 139)
17
17 TH1
Kenneth Leslie William Meacheam
Sinh -
17 Tháng Giêng 1917
(Kỷ niệm năm 13)
18
18 TH1
Gilbert Percy Thomson
Sinh -
18 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 52)
19
19 TH1
John Ward
Sinh -
19 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 4)
Gilbert Leslie Clark
Sinh -
19 Tháng Giêng 1892
(Kỷ niệm năm 38)
Thomas Ridington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1808
(Kỷ niệm năm 122)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1802
(Kỷ niệm năm 128)
William Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1766
(Kỷ niệm năm 164)
20
20 TH1
Norman Dudley Holmes
Sinh -
20 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 17)
Louis Edward Baldwin
Sinh -
20 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 21)
21
21 TH1
22
22 TH1
Vivian Roy Gravestock
Sinh -
22 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 32)
Peter Cooper
Chết -
22 Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 42)
Frederick John Meacheam
Chết -
22 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 46)
David Stewart
Sinh -
22 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 100)
23
23 TH1
Edward Robert Sayer
Sinh -
23 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 19)
Alfred Pennington
Sinh -
23 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 28)
Norman Arbuthnot Francis
Sinh -
23 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 72)
24
24 TH1
Clifford Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Giêng 1927
(Kỷ niệm năm 3)
William David Nelson
Sinh -
24 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 21)
Raynor Greeks
Chết -
24 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 43)
25
25 TH1
Robert James Varley
Sinh -
25 Tháng Giêng 1922
(Kỷ niệm năm 8)
James Henderson Simmers
Sinh -
25 Tháng Giêng 1900
(Kỷ niệm năm 30)
Thomas Campbell
Chết -
25 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 40)
Decimus Ray Simon
Chết -
25 Tháng Giêng 1862
(Kỷ niệm năm 68)
John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Giêng 1678
(Kỷ niệm năm 252)
26
26 TH1
James McGregor McLaren
Sinh -
26 Tháng Giêng 1849
(Kỷ niệm năm 81)
John Gibson
Sinh -
26 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 88)
27
27 TH1
John Henry Weatherley
Chết -
27 Tháng Giêng 1925
(Kỷ niệm năm 5)
28
28 TH1
Francis Astbury Myers
Sinh -
28 Tháng Giêng 1865
(Kỷ niệm năm 65)
29
29 TH1
Donald Jack Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Giêng 1923
(Kỷ niệm năm 7)
William Wallace
Sinh -
29 Tháng Giêng 1901
(Kỷ niệm năm 29)
Robert Cooper
Chết -
29 Tháng Giêng 1852
(Kỷ niệm năm 78)
Robert Eagle
Sinh -
29 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 94)
Ellis Pedrick
Sinh -
29 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 100)