Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Heshvan 5602 (Tháng Mười 1841)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 29 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
      116 T10
217 T10
Ann McCrostie
Sinh - 17 Tháng Mười 1779 (Kỷ niệm năm 62)
318 T10
Agnes Myers
Sinh - 18 Tháng Mười 1796 (Kỷ niệm năm 45)
419 T10
Elizabeth Myers
Chết - 19 Tháng Mười 1839 (Kỷ niệm năm 2)
520 T10
Margaret Jordan
Sinh - 20 Tháng Mười 1723 (Kỷ niệm năm 118)
621 T10
722 T10
823 T10
924 T10
1025 T10
1126 T10
1227 T10
1328 T10
Annaretta Morgan
Sinh - 28 Tháng Mười 1681 (Kỷ niệm năm 160)
1429 T10
1530 T10
Elisabeth Morton
Sinh - 30 Tháng Mười 1824 (Kỷ niệm năm 17)
1631 T10
171 T11
182 T11
Jessie McLaren
Sinh - 2 Tháng Mười Một 1838 (Kỷ niệm năm 3)
193 T11
204 T11
Emma Green
Sinh - 4 Tháng Mười Một 1835 (Kỷ niệm năm 6)
215 T11
226 T11
Margaret Struthers
Sinh - 6 Tháng Mười Một 1793 (Kỷ niệm năm 48)
237 T11
248 T11
Jane Jewson
Sinh - 8 Tháng Mười Một 1767 (Kỷ niệm năm 74)
259 T11
2610 T11
Matilda Nonnet
Sinh - 10 Tháng Mười Một 1787 (Kỷ niệm năm 54)
2711 T11
2812 T11
2913 T11