Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Heshvan 5591 (Tháng Mười 1830)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 20 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
 118 T10
219 T10
320 T10
James William Clark
Chết - 20 Tháng Mười 1819 (Kỷ niệm năm 11)
John Robert Morton
Sinh - 20 Tháng Mười 1816 (Kỷ niệm năm 14)
421 T10
522 T10
623 T10
Alexander Maxton
Sinh - 23 Tháng Mười 1806 (Kỷ niệm năm 24)
Robert Pennington
Sinh - 23 Tháng Mười 1806 (Kỷ niệm năm 24)
724 T10
William Jordan
Sinh - 24 Tháng Mười 1731 (Kỷ niệm năm 99)
825 T10
William Jordan
Sinh - 25 Tháng Mười 1795 (Kỷ niệm năm 35)
926 T10
1027 T10
Robert Struthers
Sinh - 27 Tháng Mười 1783 (Kỷ niệm năm 47)
1128 T10
1229 T10
1330 T10
1431 T10
James Kinzie Maxton
Sinh - 31 Tháng Mười 1804 (Kỷ niệm năm 26)
151 T11
Mathew Lyth
Sinh - 1 Tháng Mười Một 1780 (Kỷ niệm năm 50)
162 T11
173 T11
John Trezise
Sinh - 3 Tháng Mười Một 1798 (Kỷ niệm năm 32)
184 T11
Thomas Jordan
Sinh - 4 Tháng Mười Một 1693 (Kỷ niệm năm 137)
195 T11
206 T11
217 T11
Robert Morton
Sinh - 7 Tháng Mười Một 1821 (Kỷ niệm năm 9)
228 T11
239 T11
2410 T11
2511 T11
2612 T11
Charles McCrostie
Sinh - 12 Tháng Mười Một 1818 (Kỷ niệm năm 12)
2713 T11
2814 T11
James Grieve
Sinh - 14 Tháng Mười Một 1828 (Kỷ niệm năm 2)
2915 T11
3016 T11
Joseph Roydhouse
Chết - 16 Tháng Mười Một 1780 (Kỷ niệm năm 50)