Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tishrei 5618 (Tháng Mười 1857)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 19 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
William George Witton
Sinh - Tháng Mười 1848 (Kỷ niệm năm 9)
Francis Parkinson
Sinh - Tháng Mười 1776 (Kỷ niệm năm 81)
     119 TH9
Richard Pennington
Sinh - 19 Tháng Chín 1744 (Kỷ niệm năm 113)
220 TH9
Charles Henry Pedrick
Chết - 20 Tháng Chín 1851 (Kỷ niệm năm 6)
Edmund Filmer
Sinh - 20 Tháng Chín 1846 (Kỷ niệm năm 11)
321 TH9
422 TH9
Walter Dunn
Sinh - 22 Tháng Chín 1835 (Kỷ niệm năm 22)
523 TH9
George Applebie
Sinh - 23 Tháng Chín 1591 (Kỷ niệm năm 266)
624 TH9
725 TH9
John Dunn
Sinh - 25 Tháng Chín 1840 (Kỷ niệm năm 17)
826 TH9
Joseph Roydhouse
Sinh - 26 Tháng Chín 1805 (Kỷ niệm năm 52)
927 TH9
Adam Grieve
Sinh - 27 Tháng Chín 1845 (Kỷ niệm năm 12)
1028 TH9
1129 TH9
1230 TH9
131 T10
142 T10
153 T10
William Cullingworth
Chết - 3 Tháng Mười 1852 (Kỷ niệm năm 5)
John Applebie
Sinh - 3 Tháng Mười 1602 (Kỷ niệm năm 255)
164 T10
Joseph Mellor
Sinh - 4 Tháng Mười 1803 (Kỷ niệm năm 54)
175 T10
186 T10
197 T10
208 T10
219 T10
Jonathan Roydhouse
Sinh - 9 Tháng Mười 1803 (Kỷ niệm năm 54)
George Roydhouse
Chết - 9 Tháng Mười 1756 (Kỷ niệm năm 101)
2210 T10
2311 T10
Rev J. Shephard Dibley
Sinh - 11 Tháng Mười 1805 (Kỷ niệm năm 52)
2412 T10
2513 T10
2614 T10
2715 T10
2816 T10
William Thomas Dunn
Sinh - 16 Tháng Mười 1829 (Kỷ niệm năm 28)
Robert Pennington
Sinh - 16 Tháng Mười 1812 (Kỷ niệm năm 45)
2917 T10
3018 T10
Edward Roydhouse
Sinh - 18 Tháng Mười 1852 (Kỷ niệm năm 5)