Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tishrei 5618
(Tháng Mười 1857)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
19 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 9)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 81)
1
19 TH9
Richard Pennington
Sinh -
19 Tháng Chín 1744
(Kỷ niệm năm 113)
2
20 TH9
Charles Henry Pedrick
Chết -
20 Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 6)
Edmund Filmer
Sinh -
20 Tháng Chín 1846
(Kỷ niệm năm 11)
3
21 TH9
4
22 TH9
Walter Dunn
Sinh -
22 Tháng Chín 1835
(Kỷ niệm năm 22)
5
23 TH9
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 266)
6
24 TH9
7
25 TH9
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 17)
8
26 TH9
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 52)
9
27 TH9
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 12)
10
28 TH9
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 2)
11
29 TH9
12
30 TH9
13
1 T10
Walter Maxton
Sinh -
1 Tháng Mười 1857
14
2 T10
15
3 T10
William Cullingworth
Chết -
3 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 5)
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 255)
16
4 T10
Joseph Mellor
Sinh -
4 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 54)
17
5 T10
18
6 T10
Richard John Nelson
Chết -
6 Tháng Mười 1857
19
7 T10
20
8 T10
Robert Mitchenson Bryant
Sinh -
8 Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 9)
Charles Potter Roydhouse
Sinh -
8 Tháng Mười 1834
(Kỷ niệm năm 23)
21
9 T10
Jonathan Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 54)
George Roydhouse
Chết -
9 Tháng Mười 1756
(Kỷ niệm năm 101)
22
10 T10
23
11 T10
Rev J. Shephard Dibley
Sinh -
11 Tháng Mười 1805
(Kỷ niệm năm 52)
24
12 T10
25
13 T10
Ferdinand Spiegelhalter
Sinh -
13 Tháng Mười 1849
(Kỷ niệm năm 8)
William Collins Roydhouse
Sinh -
13 Tháng Mười 1813
(Kỷ niệm năm 44)
26
14 T10
27
15 T10
28
16 T10
William Thomas Dunn
Sinh -
16 Tháng Mười 1829
(Kỷ niệm năm 28)
Robert Pennington
Sinh -
16 Tháng Mười 1812
(Kỷ niệm năm 45)
29
17 T10
30
18 T10
Edward Roydhouse
Sinh -
18 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 5)