Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào Maria Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1828 (Kỷ niệm năm 15) Harriott Roydhouse Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 65) Betty Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 101) Annie Polgrean Chết - Tháng Ba 1825 (Kỷ niệm năm 18) | 11 TH2 | 22 TH2 | 33 TH2 Frances Carey Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 21) | 44 TH2 Mary Anne Bryant Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 32) Elizabeth Myers Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 51) | ||
55 TH2 | 66 TH2 Miriam Myers Sinh - 6 Tháng Hai 1825 (Kỷ niệm năm 18) Mary Ann Mitchenson Pollard Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 27) Agnes Morton Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 29) | 77 TH2 Jean Stewart Sinh - 7 Tháng Hai 1832 (Kỷ niệm năm 11) | 88 TH2 Mary Dean Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 127) | 99 TH2 | 1010 TH2 Keziah Dekin Chết - 10 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 5) Elizabeth Cooper Sinh - 10 Tháng Hai 1830 (Kỷ niệm năm 13) | 1111 TH2 |
1212 TH2 | 1313 TH2 | 1414 TH2 | 1515 TH2 | 1616 TH2 | 1717 TH2 Elisabeth Morton Sinh - 17 Tháng Hai 1812 (Kỷ niệm năm 31) | 1818 TH2 |
1919 TH2 Margaret Leyland Sinh - 19 Tháng Hai 1748 (Kỷ niệm năm 95) | 2020 TH2 Elizabeth Pennington Sinh - 20 Tháng Hai 1803 (Kỷ niệm năm 40) Bridget Rumbold Chết - 20 Tháng Hai 1754 (Kỷ niệm năm 89) | 2121 TH2 | 2222 TH2 | 2323 TH2 Catherine Clayton Sinh - 23 Tháng Hai 1842 (Kỷ niệm năm 1) | 2424 TH2 | 2525 TH2 Martha Ann Roydhouse Chết - 25 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 5) |
2626 TH2 | 2727 TH2 Sarah Roydhouse Sinh - 27 Tháng Hai 1810 (Kỷ niệm năm 33) | 2828 TH2 | 291 TH3 | 302 TH3 |