Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Iyar 5610 (Tháng Tư 1850)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 23 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Alice …
Sinh - Tháng Nam 1704 (Kỷ niệm năm 146)
     113 TH4
214 TH4
Margaret McCrostie
Sinh - 14 Tháng Tư 1795 (Kỷ niệm năm 55)
315 TH4
Janet Vallance Morton
Sinh - 15 Tháng Tư 1832 (Kỷ niệm năm 18)
Emma Roydhouse
Sinh - 15 Tháng Tư 1818 (Kỷ niệm năm 32)
416 TH4
517 TH4
Mary Johnson
Sinh - 17 Tháng Tư 1800 (Kỷ niệm năm 50)
618 TH4
Jane Caldecott
Sinh - 18 Tháng Tư 1823 (Kỷ niệm năm 27)
Hannah Farrand
Sinh - 18 Tháng Tư 1773 (Kỷ niệm năm 77)
719 TH4
820 TH4
921 TH4
Martha Munton
Sinh - 21 Tháng Tư 1848 (Kỷ niệm năm 2)
1022 TH4
1123 TH4
Mary Stewart
Sinh - 23 Tháng Tư 1846 (Kỷ niệm năm 4)
1224 TH4
1325 TH4
1426 TH4
1527 TH4
Elizabeth Tinney
Sinh - 27 Tháng Tư 1847 (Kỷ niệm năm 3)
1628 TH4
1729 TH4
1830 TH4
Marjorie Urquhart
Sinh - 30 Tháng Tư 1846 (Kỷ niệm năm 4)
Ann Robbins
Sinh - 30 Tháng Tư 1821 (Kỷ niệm năm 29)
191 TH5
202 TH5
213 TH5
Sarah Green
Sinh - 3 Tháng Nam 1839 (Kỷ niệm năm 11)
Amie Appelbee
Chết - 3 Tháng Nam 1679 (Kỷ niệm năm 171)
224 TH5
Elizabeth Applebie
Sinh - 4 Tháng Nam 1621 (Kỷ niệm năm 229)
235 TH5
246 TH5
257 TH5
268 TH5
279 TH5
2810 TH5
Ann Hamer
Chết - 10 Tháng Nam 1808 (Kỷ niệm năm 42)
Mary Kershaw
Sinh - 10 Tháng Nam 1801 (Kỷ niệm năm 49)
Margaret Wilson
Sinh - 10 Tháng Nam 1787 (Kỷ niệm năm 63)
2911 TH5
Donghretye Applebie
Sinh - 11 Tháng Nam 1628 (Kỷ niệm năm 222)