Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Kislev 5590 (Tháng Mười Hai 1829)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 19 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
     127 T11
228 T11
Ann Roydhouse
Sinh - 28 Tháng Mười Một 1767 (Kỷ niệm năm 62)
329 T11
430 T11
51 T12
Joan Roskilly
Chết - 1 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 23)
62 T12
Leah Roydhouse
Chết - 2 Tháng Mười Hai 1760 (Kỷ niệm năm 69)
73 T12
84 T12
95 T12
Ann Roydhouse
Sinh - 5 Tháng Mười Hai 1680 (Kỷ niệm năm 149)
106 T12
117 T12
128 T12
139 T12
1410 T12
1511 T12
Anne Hargreaves
Sinh - 11 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 23)
1612 T12
Ann Pennington
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 32)
Frances Sarah Metcalf
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 33)
1713 T12
1814 T12
1915 T12
Sarah Ann Nelson
Sinh - 15 Tháng Mười Hai 1828 (Kỷ niệm năm 1)
2016 T12
Janet Morton
Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 43)
2117 T12
2218 T12
2319 T12
2420 T12
2521 T12
2622 T12
2723 T12
Martha Anstiss
Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 11)
2824 T12
2925 T12
3026 T12