Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tishrei 5580
(Tháng Mười 1819)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
27 Sivan 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Sivan 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Mary Ann Maxton
Sinh -
Tháng Mười 1807
(Kỷ niệm năm 12)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 43)
1
20 TH9
2
21 TH9
3
22 TH9
4
23 TH9
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 228)
5
24 TH9
Ann Elizabeth Ames
Sinh -
24 Tháng Chín 1800
(Kỷ niệm năm 19)
6
25 TH9
7
26 TH9
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 14)
8
27 TH9
Eleanor Edwards
Sinh -
27 Tháng Chín 1801
(Kỷ niệm năm 18)
9
28 TH9
Sophronia Guila Lake
Sinh -
28 Tháng Chín 1806
(Kỷ niệm năm 13)
10
29 TH9
William Anstiss + Sarah Pierson
Hôn lễ -
29 Tháng Chín 1802
(Kỷ niệm năm 17)
11
30 TH9
12
1 T10
13
2 T10
John Wickens + Mary Appelbee
Hôn lễ -
2 Tháng Mười 1710
(Kỷ niệm năm 109)
14
3 T10
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 217)
Thomas Applebee + Mary Chappel
Hôn lễ -
3 Tháng Mười 1711
(Kỷ niệm năm 108)
15
4 T10
Joseph Mellor
Sinh -
4 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 16)
William Jordan + Hannah Hockin
Hôn lễ -
4 Tháng Mười 1763
(Kỷ niệm năm 56)
16
5 T10
Thomas Sharpe + Jane Jordan
Hôn lễ -
5 Tháng Mười 1807
(Kỷ niệm năm 12)
17
6 T10
18
7 T10
19
8 T10
20
9 T10
Jonathan Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 16)
George Roydhouse
Chết -
9 Tháng Mười 1756
(Kỷ niệm năm 63)
George Applebie + Jane Humfry
Hôn lễ -
9 Tháng Mười 1620
(Kỷ niệm năm 199)
21
10 T10
Mary Cullingworth
Sinh -
10 Tháng Mười 1805
(Kỷ niệm năm 14)
22
11 T10
Rev J. Shephard Dibley
Sinh -
11 Tháng Mười 1805
(Kỷ niệm năm 14)
23
12 T10
William Jordan + Elizabeth Jenkins
Hôn lễ -
12 Tháng Mười 1792
(Kỷ niệm năm 27)
24
13 T10
William Collins Roydhouse
Sinh -
13 Tháng Mười 1813
(Kỷ niệm năm 6)
25
14 T10
26
15 T10
Hannah Roydhouse
Sinh -
15 Tháng Mười 1799
(Kỷ niệm năm 20)
27
16 T10
Robert Pennington
Sinh -
16 Tháng Mười 1812
(Kỷ niệm năm 7)
28
17 T10
Ann McCrostie
Sinh -
17 Tháng Mười 1779
(Kỷ niệm năm 40)
Louis Michael Simon + Matilda Nonnet
Hôn lễ -
17 Tháng Mười 1812
(Kỷ niệm năm 7)
29
18 T10
Agnes Myers
Sinh -
18 Tháng Mười 1796
(Kỷ niệm năm 23)
30
19 T10