Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Nissan 5598 (Tháng Tư 1838)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 4 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Sarah B. Roydhouse
Sinh - Tháng Tư 1820 (Kỷ niệm năm 18)
 127 TH3
228 TH3
Sarah Anstiss
Sinh - 28 Tháng Ba 1809 (Kỷ niệm năm 29)
329 TH3
Harriet Smith
Sinh - 29 Tháng Ba 1832 (Kỷ niệm năm 6)
430 TH3
531 TH3
Florinda Elizabeth Clark
Sinh - 31 Tháng Ba 1822 (Kỷ niệm năm 16)
61 TH4
Margaret Grieve
Sinh - 1 Tháng Tư 1836 (Kỷ niệm năm 2)
Frances Munton
Sinh - 1 Tháng Tư 1835 (Kỷ niệm năm 3)
Elizabeth Hargreaves
Sinh - 1 Tháng Tư 1777 (Kỷ niệm năm 61)
72 TH4
Sarah Buckley
Chết - 2 Tháng Tư 1797 (Kỷ niệm năm 41)
83 TH4
94 TH4
105 TH4
116 TH4
127 TH4
Hannah Pennington
Sinh - 7 Tháng Tư 1826 (Kỷ niệm năm 12)
138 TH4
149 TH4
1510 TH4
1611 TH4
1712 TH4
1813 TH4
1914 TH4
Margaret McCrostie
Sinh - 14 Tháng Tư 1795 (Kỷ niệm năm 43)
2015 TH4
Janet Vallance Morton
Sinh - 15 Tháng Tư 1832 (Kỷ niệm năm 6)
Emma Roydhouse
Sinh - 15 Tháng Tư 1818 (Kỷ niệm năm 20)
2116 TH4
2217 TH4
Mary Johnson
Sinh - 17 Tháng Tư 1800 (Kỷ niệm năm 38)
2318 TH4
Jane Caldecott
Sinh - 18 Tháng Tư 1823 (Kỷ niệm năm 15)
Hannah Farrand
Sinh - 18 Tháng Tư 1773 (Kỷ niệm năm 65)
2419 TH4
2520 TH4
2621 TH4
2722 TH4
2823 TH4
2924 TH4
3025 TH4