Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5598 (Tháng Hai 1838)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 19 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Maria Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1828 (Kỷ niệm năm 10)
Harriott Roydhouse
Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 60)
Betty Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 96)
     127 TH1
228 TH1
329 TH1
Anne Applebie
Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 216)
430 TH1
531 TH1
61 TH2
72 TH2
83 TH2
Frances Carey
Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 16)
94 TH2
Mary Anne Bryant
Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 27)
Elizabeth Myers
Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 46)
105 TH2
116 TH2
Miriam Myers
Sinh - 6 Tháng Hai 1825 (Kỷ niệm năm 13)
Mary Ann Mitchenson Pollard
Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 22)
Agnes Morton
Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 24)
127 TH2
Jean Stewart
Sinh - 7 Tháng Hai 1832 (Kỷ niệm năm 6)
138 TH2
Mary Dean
Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 122)
149 TH2
1510 TH2
1611 TH2
1712 TH2
1813 TH2
1914 TH2
2015 TH2
2116 TH2
2217 TH2
Elisabeth Morton
Sinh - 17 Tháng Hai 1812 (Kỷ niệm năm 26)
2318 TH2
2419 TH2
Margaret Leyland
Sinh - 19 Tháng Hai 1748 (Kỷ niệm năm 90)
2520 TH2
Elizabeth Pennington
Sinh - 20 Tháng Hai 1803 (Kỷ niệm năm 35)
Bridget Rumbold
Chết - 20 Tháng Hai 1754 (Kỷ niệm năm 84)
2621 TH2
2722 TH2
2823 TH2
2924 TH2
3025 TH2