Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Nissan 5600 (Tháng Tư 1840)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 4 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
      14 TH4
25 TH4
Thomas Ousey
Sinh - 5 Tháng Tư 1767 (Kỷ niệm năm 73)
36 TH4
47 TH4
Louis Michael Simon
Sinh - 7 Tháng Tư 1782 (Kỷ niệm năm 58)
58 TH4
69 TH4
710 TH4
811 TH4
Thomas Hargreaves
Sinh - 11 Tháng Tư 1806 (Kỷ niệm năm 34)
912 TH4
1013 TH4
Sir Thomas Morgan
Chết - 13 Tháng Tư 1679 (Kỷ niệm năm 161)
1114 TH4
Phillip Myers
Sinh - 14 Tháng Tư 1745 (Kỷ niệm năm 95)
1215 TH4
Henry Ridgely
Sinh - 15 Tháng Tư 1817 (Kỷ niệm năm 23)
1316 TH4
1417 TH4
Robert Simmers
Chết - 17 Tháng Tư 1820 (Kỷ niệm năm 20)
Thomas Ousey
Chết - 17 Tháng Tư 1729 (Kỷ niệm năm 111)
1518 TH4
Richard Pennington
Sinh - 18 Tháng Tư 1830 (Kỷ niệm năm 10)
John Kemp
Sinh - 18 Tháng Tư 1820 (Kỷ niệm năm 20)
1619 TH4
William Morton
Sinh - 19 Tháng Tư 1824 (Kỷ niệm năm 16)
1720 TH4
Henry Roydhouse
Chết - 20 Tháng Tư 1765 (Kỷ niệm năm 75)
1821 TH4
1922 TH4
Jacob Myers
Sinh - 22 Tháng Tư 1783 (Kỷ niệm năm 57)
Walter Applebie
Sinh - 22 Tháng Tư 1600 (Kỷ niệm năm 240)
2023 TH4
Robert Grieve
Sinh - 23 Tháng Tư 1833 (Kỷ niệm năm 7)
John Filmer
Sinh - 23 Tháng Tư 1780 (Kỷ niệm năm 60)
2124 TH4
2225 TH4
James Hargreaves
Chết - 25 Tháng Tư 1766 (Kỷ niệm năm 74)
2326 TH4
2427 TH4
2528 TH4
2629 TH4
Henry Myers
Chết - 29 Tháng Tư 1799 (Kỷ niệm năm 41)
Sir John Morgan
Chết - 29 Tháng Tư 1767 (Kỷ niệm năm 73)
George Appleby
Chết - 29 Tháng Tư 1730 (Kỷ niệm năm 110)
John Appelbee
Chết - 29 Tháng Tư 1679 (Kỷ niệm năm 161)
2730 TH4
281 TH5
292 TH5
John Hargreaves
Chết - 2 Tháng Nam 1771 (Kỷ niệm năm 69)
303 TH5