Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tevet 5761
(Tháng Giêng 2001)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
23 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Leslie William A. Holdaway
Chết -
Tháng Giêng 2001
William James Roydhouse
Chết -
Tháng Giêng 1990
(Kỷ niệm năm 11)
John Robert Raleigh
Sinh -
Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 107)
William Dobson
Sinh -
Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 113)
1
27 T12
George Smart
Chết -
27 Tháng Mười Hai 1890
(Kỷ niệm năm 110)
2
28 T12
William Roydhouse
Chết -
28 Tháng Mười Hai 1959
(Kỷ niệm năm 41)
Prior Alliez Simon
Chết -
28 Tháng Mười Hai 1928
(Kỷ niệm năm 72)
William Henry Booth
Sinh -
28 Tháng Mười Hai 1870
(Kỷ niệm năm 130)
3
29 T12
Herbert George Smart
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1896
(Kỷ niệm năm 104)
4
30 T12
David Impey
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1935
(Kỷ niệm năm 65)
John Morton
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1929
(Kỷ niệm năm 71)
James Hawksford
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1904
(Kỷ niệm năm 96)
James Strang
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1895
(Kỷ niệm năm 105)
Michael Nelson
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1893
(Kỷ niệm năm 107)
George De Paravicini Simon
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1873
(Kỷ niệm năm 127)
5
31 T12
Paul John Sirolli
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1974
(Kỷ niệm năm 26)
John Grant Dick
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1967
(Kỷ niệm năm 33)
Robert Glendinning Grieve
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1965
(Kỷ niệm năm 35)
John Percy Booth
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1955
(Kỷ niệm năm 45)
Geoffrey Noel Harry Taunton Collins
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1899
(Kỷ niệm năm 101)
Stillborn Morton
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 135)
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 135)
John Pennington
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1804
(Kỷ niệm năm 196)
Edward Trezise
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1722
(Kỷ niệm năm 278)
6
1 TH1
James Andrew Fox
Sinh -
1 Tháng Giêng 2000
(Kỷ niệm năm 1)
James Alexander Fowler
Chết -
1 Tháng Giêng 1989
(Kỷ niệm năm 12)
William Sutton
Chết -
1 Tháng Giêng 1974
(Kỷ niệm năm 27)
Leonard Gee
Chết -
1 Tháng Giêng 1956
(Kỷ niệm năm 45)
Norman Arbuthnot Francis
Chết -
1 Tháng Giêng 1906
(Kỷ niệm năm 95)
Francis Dalton
Chết -
1 Tháng Giêng 1905
(Kỷ niệm năm 96)
Robert Barker
Chết -
1 Tháng Giêng 1899
(Kỷ niệm năm 102)
John Roydhouse
Chết -
1 Tháng Giêng 1850
(Kỷ niệm năm 151)
William Fergus Eagle
Sinh -
1 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 155)
7
2 TH1
Alfred Pennington
Chết -
2 Tháng Giêng 1984
(Kỷ niệm năm 17)
Arthur Philip Viner Grieve
Chết -
2 Tháng Giêng 1983
(Kỷ niệm năm 18)
Gilbert Leslie Clark
Chết -
2 Tháng Giêng 1982
(Kỷ niệm năm 19)
James Richard Cook
Chết -
2 Tháng Giêng 1956
(Kỷ niệm năm 45)
George Stephen Kemp
Chết -
2 Tháng Giêng 1933
(Kỷ niệm năm 68)
William Thomas Simmers
Sinh -
2 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 92)
8
3 TH1
Pat Cooper
Sinh -
3 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 88)
Chết -
3 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 88)
Andrew Richard Fagan Murdoch
Sinh -
3 Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 107)
9
4 TH1
Arthur Owen Buchler
Chết -
4 Tháng Giêng 1928
(Kỷ niệm năm 73)
Maurice Edward Corbett
Sinh -
4 Tháng Giêng 1922
(Kỷ niệm năm 79)
Alfred Stancliffe
Sinh -
4 Tháng Giêng 1920
(Kỷ niệm năm 81)
Leslie Henry Grew
Sinh -
4 Tháng Giêng 1914
(Kỷ niệm năm 87)
John Luddington Green
Sinh -
4 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 97)
Walter Holcombe
Chết -
4 Tháng Giêng 1896
(Kỷ niệm năm 105)
Humphrey Kirkland Rylands
Chết -
4 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 110)
10
5 TH1
Charles Henry Plimpton
Chết -
5 Tháng Giêng 1963
(Kỷ niệm năm 38)
John Henry Green
Chết -
5 Tháng Giêng 1947
(Kỷ niệm năm 54)
Jeffrey Arthur Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Giêng 1917
(Kỷ niệm năm 84)
William Henry Filmer
Sinh -
5 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 159)
Charles Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1729
(Kỷ niệm năm 272)
Archales Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1728
(Kỷ niệm năm 273)
11
6 TH1
Geoffrey R. N. Pearce
Sinh -
6 Tháng Giêng 1927
(Kỷ niệm năm 74)
Robert Thomas Chatfield
Chết -
6 Tháng Giêng 1923
(Kỷ niệm năm 78)
James Bryant
Chết -
6 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 99)
William Thomas Witton
Sinh -
6 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 114)
Henry Dunn
Sinh -
6 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 155)
George Frances George
Sinh -
6 Tháng Giêng 1839
(Kỷ niệm năm 162)
12
7 TH1
Samuel Brian Ropata Selby Law
Sinh -
7 Tháng Giêng 1997
(Kỷ niệm năm 4)
Jeffrey Ralph Roydhouse
Chết -
7 Tháng Giêng 1967
(Kỷ niệm năm 34)
Horace George Rean
Sinh -
7 Tháng Giêng 1937
(Kỷ niệm năm 64)
George Henry Bennett
Chết -
7 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 90)
John McCrostie
Sinh -
7 Tháng Giêng 1779
(Kỷ niệm năm 222)
13
8 TH1
Lewis George Rennison
Sinh -
8 Tháng Giêng 1996
(Kỷ niệm năm 5)
Thomas Alfred Whitaker
Chết -
8 Tháng Giêng 1981
(Kỷ niệm năm 20)
Richard Buckton
Chết -
8 Tháng Giêng 1950
(Kỷ niệm năm 51)
Steven William Blyde
Chết -
8 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 99)
Thomas Hargreaves
Chết -
8 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 123)
Henry Yeames Whishaw
Sinh -
8 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 165)
14
9 TH1
George Mckinnon Russell
Sinh -
9 Tháng Giêng 1999
(Kỷ niệm năm 2)
Geofrey Kirkland Rylands
Sinh -
9 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 110)
Thomas Roydhouse
Chết -
9 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 143)
15
10 TH1
John Patrick O' Neill
Sinh -
10 Tháng Giêng 1955
(Kỷ niệm năm 46)
James John Urquhart
Chết -
10 Tháng Giêng 1932
(Kỷ niệm năm 69)
Garth Sutherland Roydhouse
Sinh -
10 Tháng Giêng 1912
(Kỷ niệm năm 89)
Francis Alexander Cooper
Sinh -
10 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 97)
Gerald Lionel O'halloran
Sinh -
10 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 99)
George Oswald Richards
Sinh -
10 Tháng Giêng 1881
(Kỷ niệm năm 120)
James Pollard Bryant
Sinh -
10 Tháng Giêng 1843
(Kỷ niệm năm 158)
16
11 TH1
George Levitt
Chết -
11 Tháng Giêng 1968
(Kỷ niệm năm 33)
George Levitt
Chết -
11 Tháng Giêng 1965
(Kỷ niệm năm 36)
Philip David Stroud
Sinh -
11 Tháng Giêng 1965
(Kỷ niệm năm 36)
Garnet Thomas Roydhouse
Chết -
11 Tháng Giêng 1946
(Kỷ niệm năm 55)
Richard Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 143)
Thomas Debnam
Sinh -
11 Tháng Giêng 1822
(Kỷ niệm năm 179)
Alfred Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1816
(Kỷ niệm năm 185)
17
12 TH1
David William Pennington
Sinh -
12 Tháng Giêng 1960
(Kỷ niệm năm 41)
Rev George Watson
Chết -
12 Tháng Giêng 1947
(Kỷ niệm năm 54)
Robert Reginald Hollowday
Sinh -
12 Tháng Giêng 1924
(Kỷ niệm năm 77)
George Archibald Keith Simmers
Sinh -
12 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 103)
Joseph Frederick Henry Hayward
Sinh -
12 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 111)
18
13 TH1
Neville William Corbett
Sinh -
13 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 75)
George Norman Buchanan
Sinh -
13 Tháng Giêng 1914
(Kỷ niệm năm 87)
Albert Henry Rean
Sinh -
13 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 97)
George Myers
Sinh -
13 Tháng Giêng 1834
(Kỷ niệm năm 167)
Hugh Jordan
Chết -
13 Tháng Giêng 1734
(Kỷ niệm năm 267)
19
14 TH1
Robert James Varley
Chết -
14 Tháng Giêng 1998
(Kỷ niệm năm 3)
Edward Victor Blaikie
Chết -
14 Tháng Giêng 1975
(Kỷ niệm năm 26)
Richard John Pennington
Chết -
14 Tháng Giêng 1932
(Kỷ niệm năm 69)
Kenneth William Cooper
Sinh -
14 Tháng Giêng 1918
(Kỷ niệm năm 83)
John Bell Thomson
Sinh -
14 Tháng Giêng 1835
(Kỷ niệm năm 166)
20
15 TH1
Athol Glendinning Grieve
Chết -
15 Tháng Giêng 1993
(Kỷ niệm năm 8)
James Sefton Emmett
Sinh -
15 Tháng Giêng 1983
(Kỷ niệm năm 18)
James Maxwell Somerville
Sinh -
15 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 88)
Henry Erl Dunn
Sinh -
15 Tháng Giêng 1907
(Kỷ niệm năm 94)
Edward Stanley Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1895
(Kỷ niệm năm 106)
Mex D. Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 107)
John Stevenson
Chết -
15 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 117)
Edward Trezise
Sinh -
15 Tháng Giêng 1726
(Kỷ niệm năm 275)
21
16 TH1
Alexander Morton
Chết -
16 Tháng Giêng 1934
(Kỷ niệm năm 67)
Robert Bould
Chết -
16 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 75)
Cedric Smith
Sinh -
16 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 110)
A. John Plimpton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1829
(Kỷ niệm năm 172)
James Morton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1791
(Kỷ niệm năm 210)
22
17 TH1
Maurice Edward Corbett
Chết -
17 Tháng Giêng 1993
(Kỷ niệm năm 8)
Vivian Roy Gravestock
Chết -
17 Tháng Giêng 1981
(Kỷ niệm năm 20)
Charles Robert McCrostie
Chết -
17 Tháng Giêng 1952
(Kỷ niệm năm 49)
Arthur William Clark
Chết -
17 Tháng Giêng 1950
(Kỷ niệm năm 51)
Sydney Ernest Bogun
Sinh -
17 Tháng Giêng 1943
(Kỷ niệm năm 58)
Kenneth Leslie William Meacheam
Sinh -
17 Tháng Giêng 1917
(Kỷ niệm năm 84)
23
18 TH1
Gregory Howells
Chết -
18 Tháng Giêng 1997
(Kỷ niệm năm 4)
Walter John Meacheam
Chết -
18 Tháng Giêng 1980
(Kỷ niệm năm 21)
Raymond Hansen
Sinh -
18 Tháng Giêng 1951
(Kỷ niệm năm 50)
James William McCrostie
Chết -
18 Tháng Giêng 1948
(Kỷ niệm năm 53)
Gilbert Percy Thomson
Sinh -
18 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 123)
24
19 TH1
Douglas Roydhouse
Chết -
19 Tháng Giêng 1967
(Kỷ niệm năm 34)
Arthur Robert Bryant
Chết -
19 Tháng Giêng 1957
(Kỷ niệm năm 44)
Brad Allen Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1947
(Kỷ niệm năm 54)
Henry Miller
Sinh -
19 Tháng Giêng 1945
(Kỷ niệm năm 56)
Chết -
19 Tháng Giêng 1945
(Kỷ niệm năm 56)
Howard Macpherson Roydhouse Jr
Sinh -
19 Tháng Giêng 1943
(Kỷ niệm năm 58)
John Ward
Sinh -
19 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 75)
Gilbert Leslie Clark
Sinh -
19 Tháng Giêng 1892
(Kỷ niệm năm 109)
Thomas Ridington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1808
(Kỷ niệm năm 193)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1802
(Kỷ niệm năm 199)
William Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1766
(Kỷ niệm năm 235)
25
20 TH1
Donald James McCrostie
Sinh -
20 Tháng Giêng 1937
(Kỷ niệm năm 64)
Norman Dudley Holmes
Sinh -
20 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 88)
Louis Edward Baldwin
Sinh -
20 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 92)
26
21 TH1
27
22 TH1
Basil Beryl Samuel Maxton
Chết -
22 Tháng Giêng 1957
(Kỷ niệm năm 44)
Vivian Roy Gravestock
Sinh -
22 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 103)
Peter Cooper
Chết -
22 Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 113)
Frederick John Meacheam
Chết -
22 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 117)
David Stewart
Sinh -
22 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 171)
28
23 TH1
Raidon Neha Reihana
Sinh -
23 Tháng Giêng 1996
(Kỷ niệm năm 5)
Harold Ronald Law
Chết -
23 Tháng Giêng 1969
(Kỷ niệm năm 32)
Charles Richard S. Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Giêng 1959
(Kỷ niệm năm 42)
Alexander Douglas Gray
Chết -
23 Tháng Giêng 1940
(Kỷ niệm năm 61)
Edward Robert Sayer
Sinh -
23 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 90)
Alfred Pennington
Sinh -
23 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 99)
Norman Arbuthnot Francis
Sinh -
23 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 143)
29
24 TH1
Alexander Riversdale Gee
Chết -
24 Tháng Giêng 1972
(Kỷ niệm năm 29)
David Gill
Sinh -
24 Tháng Giêng 1961
(Kỷ niệm năm 40)
Clifford Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Giêng 1927
(Kỷ niệm năm 74)
William David Nelson
Sinh -
24 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 92)
Raynor Greeks
Chết -
24 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 114)