Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ![]() | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
13 T12 | 24 T12 | 35 T12 Ann Roydhouse Sinh - 5 Tháng Mười Hai 1680 (Kỷ niệm năm 154) | 46 T12 | |||
57 T12 Lillias Morton Sinh - 7 Tháng Mười Hai 1829 (Kỷ niệm năm 5) Jane Trezise Chết - 7 Tháng Mười Hai 1759 (Kỷ niệm năm 75) | 68 T12 Elizabeth Munton Sinh - 8 Tháng Mười Hai 1833 (Kỷ niệm năm 1) | 79 T12 | 810 T12 Catherine McCrostie Sinh - 10 Tháng Mười Hai 1829 (Kỷ niệm năm 5) | 911 T12 Anne Hargreaves Sinh - 11 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 28) | 1012 T12 Ann Pennington Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 37) Frances Sarah Metcalf Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 38) | 1113 T12 |
1214 T12 | 1315 T12 Sarah Ann Nelson Sinh - 15 Tháng Mười Hai 1828 (Kỷ niệm năm 6) | 1416 T12 Janet Morton Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 48) | 1517 T12 | 1618 T12 | 1719 T12 | 1820 T12 Hannah Blanche Puttenham Sinh - 20 Tháng Mười Hai 1813 (Kỷ niệm năm 21) |
1921 T12 | 2022 T12 | 2123 T12 Martha Anstiss Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 16) | 2224 T12 | 2325 T12 | 2426 T12 | 2527 T12 Mary Graham Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 15) Jenifer George Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 72) |
2628 T12 | 2729 T12 Emma Roydhouse Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 12) | 2830 T12 | 2931 T12 | 301 TH1 |