Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5577 (Tháng Hai 1817)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 28 Sivan 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Sivan 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Harriott Roydhouse
Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 39)
Betty Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 75)
     118 TH1
219 TH1
320 TH1
421 TH1
Maria Pennington
Sinh - 21 Tháng Giêng 1810 (Kỷ niệm năm 7)
522 TH1
Mary Anne Miller
Sinh - 22 Tháng Giêng 1803 (Kỷ niệm năm 14)
623 TH1
724 TH1
825 TH1
926 TH1
1027 TH1
1128 TH1
1229 TH1
Anne Applebie
Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 195)
1330 TH1
1431 TH1
151 TH2
162 TH2
173 TH2
184 TH2
Mary Anne Bryant
Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 6)
Elizabeth Myers
Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 25)
195 TH2
206 TH2
Mary Ann Mitchenson Pollard
Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 1)
Agnes Morton
Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 3)
217 TH2
228 TH2
Mary Dean
Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 101)
239 TH2
2410 TH2
2511 TH2
2612 TH2
2713 TH2
2814 TH2
2915 TH2
3016 TH2