Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Iyar 5679
(Tháng Nam 1919)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
9 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
1 TH5
James Steel
Chết -
1 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 3)
Benjamin Filmer
Chết -
1 Tháng Nam 1889
(Kỷ niệm năm 30)
Clayton Merle Brewer
Sinh -
1 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 33)
Selwyn Wyatt Chatfield
Sinh -
1 Tháng Nam 1880
(Kỷ niệm năm 39)
2
2 TH5
Charles Joseph Roydhouse
Chết -
2 Tháng Nam 1918
(Kỷ niệm năm 1)
Kenneth Ernest Godfrey
Sinh -
2 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 3)
William Kershaw Ousey
Chết -
2 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 29)
John Hargreaves
Chết -
2 Tháng Nam 1771
(Kỷ niệm năm 148)
3
3 TH5
Samuel William Vane Maxton
Sinh -
3 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 13)
4
4 TH5
Major F. M. B. Hobbs
Chết -
4 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 2)
Charles Westwood Earle
Sinh -
4 Tháng Nam 1871
(Kỷ niệm năm 48)
5
5 TH5
Harry Francis Grew
Chết -
5 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 2)
Lonsdale Yates
Sinh -
5 Tháng Nam 1884
(Kỷ niệm năm 35)
Andrew Chrystal
Sinh -
5 Tháng Nam 1844
(Kỷ niệm năm 75)
6
6 TH5
William Cooper
Chết -
6 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 14)
George Leonard Mead
Sinh -
6 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 15)
7
7 TH5
George William Raleigh
Sinh -
7 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 19)
8
8 TH5
Leonard James Witton
Sinh -
8 Tháng Nam 1913
(Kỷ niệm năm 6)
Eric Robert McCrostie Little
Sinh -
8 Tháng Nam 1910
(Kỷ niệm năm 9)
Charles Henry Plimpton
Sinh -
8 Tháng Nam 1893
(Kỷ niệm năm 26)
Thomas Burgess Braggins
Sinh -
8 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 45)
9
9 TH5
Frederick Pennington
Chết -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 5)
James Chrystal Norman
Sinh -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 5)
Frederick Arthur Foulger
Sinh -
9 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 15)
Robert Allen Pennington
Sinh -
9 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 18)
Walter Trezise
Sinh -
9 Tháng Nam 1763
(Kỷ niệm năm 156)
10
10 TH5
Hugh McCrostie
Chết -
10 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 21)
John Saul Cooper
Chết -
10 Tháng Nam 1852
(Kỷ niệm năm 67)
James Cooper
Sinh -
10 Tháng Nam 1847
(Kỷ niệm năm 72)
11
11 TH5
John Francis Raymond Court
Sinh -
11 Tháng Nam 1912
(Kỷ niệm năm 7)
Robert Carpenter Morton
Sinh -
11 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 13)
Kenmar Atkinson Broadbelt
Sinh -
11 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 18)
Henry Ball
Sinh -
11 Tháng Nam 1839
(Kỷ niệm năm 80)
12
12 TH5
William Wreggitt
Sinh -
12 Tháng Nam 1850
(Kỷ niệm năm 69)
13
13 TH5
Alfred Pennington
Sinh -
13 Tháng Nam 1868
(Kỷ niệm năm 51)
14
14 TH5
Thomas James Press
Sinh -
14 Tháng Nam 1857
(Kỷ niệm năm 62)
Thomas Cooper
Sinh -
14 Tháng Nam 1843
(Kỷ niệm năm 76)
15
15 TH5
Morice Hubert McKenzie
Sinh -
15 Tháng Nam 1911
(Kỷ niệm năm 8)
Samuel Horace Rean
Sinh -
15 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 11)
Richard Earnest Pennington
Sinh -
15 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 14)
John Cullingworth
Chết -
15 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 33)
Edward Eagle
Sinh -
15 Tháng Nam 1840
(Kỷ niệm năm 79)
16
16 TH5
John Pennington Thomasson
Chết -
16 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 15)
Jesse Hammond
Sinh -
16 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 19)
Raymond Holmes Gore
Sinh -
16 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 21)
17
17 TH5
John Victor Kunkle
Sinh -
17 Tháng Nam 1887
(Kỷ niệm năm 32)
Earnest Midway Osborne
Sinh -
17 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 45)
18
18 TH5
Edward Eagle
Chết -
18 Tháng Nam 1919
Evan John Morgan
Sinh -
18 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 3)
19
19 TH5
Edward Alexander Campbell
Sinh -
19 Tháng Nam 1855
(Kỷ niệm năm 64)
John Pennington Thomasson
Sinh -
19 Tháng Nam 1841
(Kỷ niệm năm 78)
20
20 TH5
Roy Ernest Meacheam
Sinh -
20 Tháng Nam 1907
(Kỷ niệm năm 12)
21
21 TH5
Eustace Frank Bishop
Sinh -
21 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 14)
22
22 TH5
George Hills
Chết -
22 Tháng Nam 1864
(Kỷ niệm năm 55)
Edward Trezise
Sinh -
22 Tháng Nam 1643
(Kỷ niệm năm 276)
23
23 TH5
Hugh McCrostie
Chết -
23 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 11)
Barzillai D. King
Sinh -
23 Tháng Nam 1808
(Kỷ niệm năm 111)
24
24 TH5
David Stewart
Chết -
24 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 29)
Thomas Morton
Sinh -
24 Tháng Nam 1860
(Kỷ niệm năm 59)
William Blair Stevenson
Sinh -
24 Tháng Nam 1819
(Kỷ niệm năm 100)
25
25 TH5
David Alexander Bennett
Sinh -
25 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 11)
Charles Maxton Roydhouse
Chết -
25 Tháng Nam 1879
(Kỷ niệm năm 40)
Alexander Cooper
Chết -
25 Tháng Nam 1879
(Kỷ niệm năm 40)
John McCrostie
Sinh -
25 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 45)
John Hargreaves
Chết -
25 Tháng Nam 1796
(Kỷ niệm năm 123)
John Parkinson
Sinh -
25 Tháng Nam 1755
(Kỷ niệm năm 164)
26
26 TH5
Randell Kitchner Booth
Sinh -
26 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 19)
John Impey
Chết -
26 Tháng Nam 1849
(Kỷ niệm năm 70)
John Applebie
Chết -
26 Tháng Nam 1639
(Kỷ niệm năm 280)
Moses Applebie
Chết -
26 Tháng Nam 1639
(Kỷ niệm năm 280)
27
27 TH5
John Victor Kunkle Jr
Sinh -
27 Tháng Nam 1915
(Kỷ niệm năm 4)
Thomas Randall Donaldson
Sinh -
27 Tháng Nam 1912
(Kỷ niệm năm 7)
28
28 TH5
Alfred Henry Bryant
Chết -
28 Tháng Nam 1915
(Kỷ niệm năm 4)
Gilmour Robert Bloxham Boswell
Sinh -
28 Tháng Nam 1896
(Kỷ niệm năm 23)
29
29 TH5
William Clark Roydhouse
Chết -
29 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 19)