Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Iyar 5731
(Tháng Nam 1971)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
2 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Phillip Filmer
Chết -
Tháng Nam 1959
(Kỷ niệm năm 12)
1
26 TH4
John Newton Stephenson
Chết -
26 Tháng Tư 1960
(Kỷ niệm năm 11)
Harrison Roydhouse
Chết -
26 Tháng Tư 1918
(Kỷ niệm năm 53)
Henry Parker Roydhouse
Chết -
26 Tháng Tư 1918
(Kỷ niệm năm 53)
2
27 TH4
William Myers
Chết -
27 Tháng Tư 1970
(Kỷ niệm năm 1)
David Malcolm Sutherland
Chết -
27 Tháng Tư 1933
(Kỷ niệm năm 38)
Gordon Thomson Guest
Sinh -
27 Tháng Tư 1921
(Kỷ niệm năm 50)
Faulkner Charles Roy Simon
Chết -
27 Tháng Tư 1915
(Kỷ niệm năm 56)
George Albert Edwards
Sinh -
27 Tháng Tư 1900
(Kỷ niệm năm 71)
3
28 TH4
Benjamin Franklin Birkett
Chết -
28 Tháng Tư 1935
(Kỷ niệm năm 36)
Alexander Smith
Chết -
28 Tháng Tư 1924
(Kỷ niệm năm 47)
John Meacheam
Chết -
28 Tháng Tư 1891
(Kỷ niệm năm 80)
4
29 TH4
James Alexander Nicol
Sinh -
29 Tháng Tư 1970
(Kỷ niệm năm 1)
William Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Tư 1902
(Kỷ niệm năm 69)
Alfred Rupert Nonnet Simon
Sinh -
29 Tháng Tư 1883
(Kỷ niệm năm 88)
Henry Myers
Chết -
29 Tháng Tư 1799
(Kỷ niệm năm 172)
Sir John Morgan
Chết -
29 Tháng Tư 1767
(Kỷ niệm năm 204)
George Appleby
Chết -
29 Tháng Tư 1730
(Kỷ niệm năm 241)
John Appelbee
Chết -
29 Tháng Tư 1679
(Kỷ niệm năm 292)
5
30 TH4
John Victor Kunkle
Chết -
30 Tháng Tư 1943
(Kỷ niệm năm 28)
Benjamin Johns Jordan
Chết -
30 Tháng Tư 1916
(Kỷ niệm năm 55)
Robert Grieve Taylor
Chết -
30 Tháng Tư 1915
(Kỷ niệm năm 56)
James McCrostie
Chết -
30 Tháng Tư 1906
(Kỷ niệm năm 65)
Hugh Rutherford
Chết -
30 Tháng Tư 1896
(Kỷ niệm năm 75)
Arthur Bryant
Sinh -
30 Tháng Tư 1884
(Kỷ niệm năm 87)
6
1 TH5
James Steel
Chết -
1 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 55)
Benjamin Filmer
Chết -
1 Tháng Nam 1889
(Kỷ niệm năm 82)
Clayton Merle Brewer
Sinh -
1 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 85)
Selwyn Wyatt Chatfield
Sinh -
1 Tháng Nam 1880
(Kỷ niệm năm 91)
7
2 TH5
James Henderson Simmers
Chết -
2 Tháng Nam 1959
(Kỷ niệm năm 12)
Charles Joseph Roydhouse
Chết -
2 Tháng Nam 1918
(Kỷ niệm năm 53)
Kenneth Ernest Godfrey
Sinh -
2 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 55)
William Kershaw Ousey
Chết -
2 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 81)
John Hargreaves
Chết -
2 Tháng Nam 1771
(Kỷ niệm năm 200)
8
3 TH5
James Blyde
Chết -
3 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 26)
Arthur Henry Eastwood
Sinh -
3 Tháng Nam 1935
(Kỷ niệm năm 36)
Samuel William Vane Maxton
Sinh -
3 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 65)
9
4 TH5
Major F. M. B. Hobbs
Chết -
4 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 54)
Charles Westwood Earle
Sinh -
4 Tháng Nam 1871
(Kỷ niệm năm 100)
10
5 TH5
Andrew Wayne Milne
Sinh -
5 Tháng Nam 1946
(Kỷ niệm năm 25)
Laurence Alfred Mills
Sinh -
5 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 50)
Harry Francis Grew
Chết -
5 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 54)
Lonsdale Yates
Sinh -
5 Tháng Nam 1884
(Kỷ niệm năm 87)
Andrew Chrystal
Sinh -
5 Tháng Nam 1844
(Kỷ niệm năm 127)
11
6 TH5
Louis Francis
Chết -
6 Tháng Nam 1970
(Kỷ niệm năm 1)
Michael Noel Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Nam 1956
(Kỷ niệm năm 15)
William Cooper
Chết -
6 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 66)
George Leonard Mead
Sinh -
6 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 67)
12
7 TH5
George William Raleigh
Sinh -
7 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 71)
13
8 TH5
Harold Llewellyn Cooper
Chết -
8 Tháng Nam 1959
(Kỷ niệm năm 12)
David Riddell
Sinh -
8 Tháng Nam 1954
(Kỷ niệm năm 17)
George Armit Watson
Chết -
8 Tháng Nam 1925
(Kỷ niệm năm 46)
Leonard James Witton
Sinh -
8 Tháng Nam 1913
(Kỷ niệm năm 58)
Eric Robert McCrostie Little
Sinh -
8 Tháng Nam 1910
(Kỷ niệm năm 61)
Charles Henry Plimpton
Sinh -
8 Tháng Nam 1893
(Kỷ niệm năm 78)
Thomas Burgess Braggins
Sinh -
8 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 97)
14
9 TH5
Frederick Pennington
Chết -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 57)
James Chrystal Norman
Sinh -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 57)
Frederick Arthur Foulger
Sinh -
9 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 67)
Robert Allen Pennington
Sinh -
9 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 70)
Walter Trezise
Sinh -
9 Tháng Nam 1763
(Kỷ niệm năm 208)
15
10 TH5
Hugh McCrostie
Chết -
10 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 73)
John Saul Cooper
Chết -
10 Tháng Nam 1852
(Kỷ niệm năm 119)
James Cooper
Sinh -
10 Tháng Nam 1847
(Kỷ niệm năm 124)
16
11 TH5
Gordon Neil Mann
Sinh -
11 Tháng Nam 1960
(Kỷ niệm năm 11)
Earnest Midway Osborne
Chết -
11 Tháng Nam 1950
(Kỷ niệm năm 21)
Robert William Linton
Sinh -
11 Tháng Nam 1936
(Kỷ niệm năm 35)
John Francis Raymond Court
Sinh -
11 Tháng Nam 1912
(Kỷ niệm năm 59)
Robert Carpenter Morton
Sinh -
11 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 65)
Kenmar Atkinson Broadbelt
Sinh -
11 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 70)
Henry Ball
Sinh -
11 Tháng Nam 1839
(Kỷ niệm năm 132)
17
12 TH5
James Drain
Chết -
12 Tháng Nam 1937
(Kỷ niệm năm 34)
John Morton
Chết -
12 Tháng Nam 1935
(Kỷ niệm năm 36)
William Wreggitt
Sinh -
12 Tháng Nam 1850
(Kỷ niệm năm 121)
18
13 TH5
Harold Bryant Roydhouse
Chết -
13 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 26)
Henry George Bray Bryant
Chết -
13 Tháng Nam 1937
(Kỷ niệm năm 34)
Alfred Pennington
Sinh -
13 Tháng Nam 1868
(Kỷ niệm năm 103)
19
14 TH5
John David Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Nam 1949
(Kỷ niệm năm 22)
Walter Gee
Chết -
14 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 26)
Thomas James Press
Sinh -
14 Tháng Nam 1857
(Kỷ niệm năm 114)
Thomas Cooper
Sinh -
14 Tháng Nam 1843
(Kỷ niệm năm 128)
20
15 TH5
Morice Hubert McKenzie
Sinh -
15 Tháng Nam 1911
(Kỷ niệm năm 60)
Samuel Horace Rean
Sinh -
15 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 63)
Richard Earnest Pennington
Sinh -
15 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 66)
John Cullingworth
Chết -
15 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 85)
Edward Eagle
Sinh -
15 Tháng Nam 1840
(Kỷ niệm năm 131)
21
16 TH5
Neil Mcgregor McCrostie
Sinh -
16 Tháng Nam 1944
(Kỷ niệm năm 27)
John Pennington Thomasson
Chết -
16 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 67)
Jesse Hammond
Sinh -
16 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 71)
Raymond Holmes Gore
Sinh -
16 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 73)
22
17 TH5
Francis Victor Bryant
Chết -
17 Tháng Nam 1961
(Kỷ niệm năm 10)
Herbert Maxton Coulson
Chết -
17 Tháng Nam 1957
(Kỷ niệm năm 14)
Peter Scott Stronach
Sinh -
17 Tháng Nam 1926
(Kỷ niệm năm 45)
James Corvell Cooper
Chết -
17 Tháng Nam 1920
(Kỷ niệm năm 51)
John Victor Kunkle
Sinh -
17 Tháng Nam 1887
(Kỷ niệm năm 84)
Earnest Midway Osborne
Sinh -
17 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 97)
23
18 TH5
Alexander Charles Ernest West
Chết -
18 Tháng Nam 1953
(Kỷ niệm năm 18)
Edward Eagle
Chết -
18 Tháng Nam 1919
(Kỷ niệm năm 52)
Evan John Morgan
Sinh -
18 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 55)
24
19 TH5
Terence Barry Hooper
Sinh -
19 Tháng Nam 1956
(Kỷ niệm năm 15)
Edward Alexander Campbell
Sinh -
19 Tháng Nam 1855
(Kỷ niệm năm 116)
John Pennington Thomasson
Sinh -
19 Tháng Nam 1841
(Kỷ niệm năm 130)
25
20 TH5
Jack Togo Cooper
Chết -
20 Tháng Nam 1941
(Kỷ niệm năm 30)
Andrew Murdoch
Sinh -
20 Tháng Nam 1922
(Kỷ niệm năm 49)
Roy Ernest Meacheam
Sinh -
20 Tháng Nam 1907
(Kỷ niệm năm 64)
26
21 TH5
Arthur John Coleman
Chết -
21 Tháng Nam 1944
(Kỷ niệm năm 27)
Eustace Frank Bishop
Sinh -
21 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 66)
27
22 TH5
Richard Selwyn Fendall
Sinh -
22 Tháng Nam 1925
(Kỷ niệm năm 46)
George Hills
Chết -
22 Tháng Nam 1864
(Kỷ niệm năm 107)
Edward Trezise
Sinh -
22 Tháng Nam 1643
(Kỷ niệm năm 328)
28
23 TH5
John Pennington
Chết -
23 Tháng Nam 1942
(Kỷ niệm năm 29)
Thomas Bradford Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Nam 1929
(Kỷ niệm năm 42)
James Henry Dowrick
Chết -
23 Tháng Nam 1927
(Kỷ niệm năm 44)
Stuart Walker Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Nam 1927
(Kỷ niệm năm 44)
Hugh McCrostie
Chết -
23 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 63)
Barzillai D. King
Sinh -
23 Tháng Nam 1808
(Kỷ niệm năm 163)
29
24 TH5
Charles Edward Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Nam 1927
(Kỷ niệm năm 44)
David Stewart
Chết -
24 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 81)
Thomas Morton
Sinh -
24 Tháng Nam 1860
(Kỷ niệm năm 111)
William Blair Stevenson
Sinh -
24 Tháng Nam 1819
(Kỷ niệm năm 152)