Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Kislev 5563 (Tháng Mười Hai 1802)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 28 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Pháp | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
     126 T11
227 T11
328 T11
Ann Roydhouse
Sinh - 28 Tháng Mười Một 1767 (Kỷ niệm năm 35)
429 T11
530 T11
61 T12
72 T12
Leah Roydhouse
Chết - 2 Tháng Mười Hai 1760 (Kỷ niệm năm 42)
83 T12
94 T12
105 T12
Ann Roydhouse
Sinh - 5 Tháng Mười Hai 1680 (Kỷ niệm năm 122)
116 T12
127 T12
Jane Trezise
Chết - 7 Tháng Mười Hai 1759 (Kỷ niệm năm 43)
138 T12
149 T12
1510 T12
1611 T12
1712 T12
Ann Pennington
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 5)
Frances Sarah Metcalf
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 6)
1813 T12
1914 T12
2015 T12
2116 T12
Janet Morton
Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 16)
2217 T12
2318 T12
2419 T12
2520 T12
2621 T12
2722 T12
2823 T12
2924 T12
3025 T12