Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tishrei 5686
(Tháng Mười 1925)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
7 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
| |
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Helen Burns Morton
Sinh -
Tháng Mười 1882
(Kỷ niệm năm 43)
Annie Louisa Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười 1875
(Kỷ niệm năm 50)
Myra Elizabeth Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười 1869
(Kỷ niệm năm 56)
Mary Ann Maxton
Sinh -
Tháng Mười 1807
(Kỷ niệm năm 118)
1
19 TH9
Myrtle Stephane May Sayer
Sinh -
19 Tháng Chín 1907
(Kỷ niệm năm 18)
2
20 TH9
Ena Sophie Roydhouse
Sinh -
20 Tháng Chín 1896
(Kỷ niệm năm 29)
Alice Augusta Holland
Sinh -
20 Tháng Chín 1875
(Kỷ niệm năm 50)
Mary Sharples Pennington
Sinh -
20 Tháng Chín 1861
(Kỷ niệm năm 64)
3
21 TH9
4
22 TH9
Irene Kate Bell Thomson
Chết -
22 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 38)
Harriet Birchall
Chết -
22 Tháng Chín 1881
(Kỷ niệm năm 44)
5
23 TH9
Fanny Wright
Sinh -
23 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 21)
6
24 TH9
Vera Stancer
Sinh -
24 Tháng Chín 1899
(Kỷ niệm năm 26)
Margaret Brown
Chết -
24 Tháng Chín 1889
(Kỷ niệm năm 36)
Estella Matilda Ousey
Sinh -
24 Tháng Chín 1881
(Kỷ niệm năm 44)
Ann Elizabeth Ames
Sinh -
24 Tháng Chín 1800
(Kỷ niệm năm 125)
7
25 TH9
Muriel Blanch Crawley
Sinh -
25 Tháng Chín 1883
(Kỷ niệm năm 42)
Alice Kate Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 45)
Sarah Ball
Sinh -
25 Tháng Chín 1866
(Kỷ niệm năm 59)
8
26 TH9
Isabella Culley Grieve
Sinh -
26 Tháng Chín 1907
(Kỷ niệm năm 18)
Maud Myrtle Northover
Sinh -
26 Tháng Chín 1885
(Kỷ niệm năm 40)
9
27 TH9
Ann Robertson McCrostie
Sinh -
27 Tháng Chín 1883
(Kỷ niệm năm 42)
Eleanor Edwards
Sinh -
27 Tháng Chín 1801
(Kỷ niệm năm 124)
10
28 TH9
Dorothy L. Johnson
Sinh -
28 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 9)
Beatrix Isabel Johnson
Sinh -
28 Tháng Chín 1915
(Kỷ niệm năm 10)
Joan Frances Judd
Sinh -
28 Tháng Chín 1914
(Kỷ niệm năm 11)
Nancy Winifred Booth
Chết -
28 Tháng Chín 1914
(Kỷ niệm năm 11)
Lois Winifred Wilson
Sinh -
28 Tháng Chín 1909
(Kỷ niệm năm 16)
Kathleen Ivy Finlay
Sinh -
28 Tháng Chín 1896
(Kỷ niệm năm 29)
Agnes Elizabeth Roydhouse
Sinh -
28 Tháng Chín 1896
(Kỷ niệm năm 29)
Gertrude Lilian Greatbatch
Sinh -
28 Tháng Chín 1893
(Kỷ niệm năm 32)
Sophronia Guila Lake
Sinh -
28 Tháng Chín 1806
(Kỷ niệm năm 119)
11
29 TH9
Lois Winifred Wilson
Chết -
29 Tháng Chín 1921
(Kỷ niệm năm 4)
Edith McKenzie
Sinh -
29 Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 45)
Margaret Birkett
Sinh -
29 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 85)
12
30 TH9
Olive Roydhouse
Sinh -
30 Tháng Chín 1911
(Kỷ niệm năm 14)
Maria Emma Dora Simon
Sinh -
30 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 41)
Ann Elizabeth Urquhart
Sinh -
30 Tháng Chín 1850
(Kỷ niệm năm 75)
13
1 T10
Rita Florence Robinson
Sinh -
1 Tháng Mười 1921
(Kỷ niệm năm 4)
Elizabeth Smith
Chết -
1 Tháng Mười 1901
(Kỷ niệm năm 24)
Eliza Nicholson
Sinh -
1 Tháng Mười 1887
(Kỷ niệm năm 38)
Constance Amelia Impey
Sinh -
1 Tháng Mười 1886
(Kỷ niệm năm 39)
Ada Mary Dunn
Sinh -
1 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 44)
14
2 T10
Florence May Norman
Sinh -
2 Tháng Mười 1910
(Kỷ niệm năm 15)
Lizzie Nelson
Sinh -
2 Tháng Mười 1889
(Kỷ niệm năm 36)
15
3 T10
Williamina May Norman
Sinh -
3 Tháng Mười 1916
(Kỷ niệm năm 9)
Violet May Dunn
Sinh -
3 Tháng Mười 1882
(Kỷ niệm năm 43)
Jemima Oxenham
Sinh -
3 Tháng Mười 1826
(Kỷ niệm năm 99)
16
4 T10
Eva Walker
Sinh -
4 Tháng Mười 1900
(Kỷ niệm năm 25)
Alice Mary Smith
Sinh -
4 Tháng Mười 1892
(Kỷ niệm năm 33)
Hannah Roydhouse
Chết -
4 Tháng Mười 1888
(Kỷ niệm năm 37)
17
5 T10
Caroline Georgina De Paravicini Simon
Chết -
5 Tháng Mười 1903
(Kỷ niệm năm 22)
18
6 T10
Edna Elizabeth Norman
Sinh -
6 Tháng Mười 1907
(Kỷ niệm năm 18)
Florence Edith Duckworth
Sinh -
6 Tháng Mười 1886
(Kỷ niệm năm 39)
Hinemoa Frances Palmer Louisa Bray
Sinh -
6 Tháng Mười 1880
(Kỷ niệm năm 45)
19
7 T10
Inez Kleve Maxton
Sinh -
7 Tháng Mười 1907
(Kỷ niệm năm 18)
Emma Dennison
Chết -
7 Tháng Mười 1895
(Kỷ niệm năm 30)
Addie Mabel Amelia Peart
Sinh -
7 Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 47)
20
8 T10
Gertrude May Monaghan
Chết -
8 Tháng Mười 1919
(Kỷ niệm năm 6)
Helen Louisa Campbell
Sinh -
8 Tháng Mười 1882
(Kỷ niệm năm 43)
Ada Llewellyn Rutherford
Sinh -
8 Tháng Mười 1868
(Kỷ niệm năm 57)
21
9 T10
Harriet Florence Rean
Sinh -
9 Tháng Mười 1903
(Kỷ niệm năm 22)
Florence Rita Seed
Sinh -
9 Tháng Mười 1900
(Kỷ niệm năm 25)
22
10 T10
Agnes Mavis Paterson Norman
Sinh -
10 Tháng Mười 1912
(Kỷ niệm năm 13)
Annie Grace Roydhouse
Sinh -
10 Tháng Mười 1885
(Kỷ niệm năm 40)
Mary Cullingworth
Sinh -
10 Tháng Mười 1805
(Kỷ niệm năm 120)
23
11 T10
24
12 T10
Winifred Janet Morton
Sinh -
12 Tháng Mười 1897
(Kỷ niệm năm 28)
Lillias Morton
Sinh -
12 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 68)
25
13 T10
Elizabeth Cash
Sinh -
13 Tháng Mười 1836
(Kỷ niệm năm 89)
26
14 T10
Bette Queenie Stronach
Sinh -
14 Tháng Mười 1919
(Kỷ niệm năm 6)
Rose Mary Harriet Rean
Sinh -
14 Tháng Mười 1907
(Kỷ niệm năm 18)
Annie Louisa Caroline Roydhouse
Chết -
14 Tháng Mười 1874
(Kỷ niệm năm 51)
27
15 T10
Ethel Myrtle Hoare
Sinh -
15 Tháng Mười 1897
(Kỷ niệm năm 28)
Agnes Ruth Maud Greig
Sinh -
15 Tháng Mười 1896
(Kỷ niệm năm 29)
Hannah Roydhouse
Sinh -
15 Tháng Mười 1799
(Kỷ niệm năm 126)
28
16 T10
Sarah Catherine Mc Cabe
Sinh -
16 Tháng Mười 1853
(Kỷ niệm năm 72)
29
17 T10
Rosemary Nancy Wilson
Sinh -
17 Tháng Mười 1924
(Kỷ niệm năm 1)
Laura Mary Thomson
Sinh -
17 Tháng Mười 1875
(Kỷ niệm năm 50)
Elizabeth Pennington
Sinh -
17 Tháng Mười 1859
(Kỷ niệm năm 66)
Ann McCrostie
Sinh -
17 Tháng Mười 1779
(Kỷ niệm năm 146)
30
18 T10
Helen Grieve
Chết -
18 Tháng Mười 1925
Nancy Ilene Gardiner
Sinh -
18 Tháng Mười 1921
(Kỷ niệm năm 4)
Elizabeth Morton
Sinh -
18 Tháng Mười 1855
(Kỷ niệm năm 70)
Agnes Myers
Sinh -
18 Tháng Mười 1796
(Kỷ niệm năm 129)