Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Av 5722
(Tháng Tám 1962)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
12 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 117)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 138)
1
1 TH8
Robert James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1951
(Kỷ niệm năm 11)
Charles Stevenson
Chết -
1 Tháng Tám 1942
(Kỷ niệm năm 20)
James Robert Trevor Conrad Mills
Sinh -
1 Tháng Tám 1939
(Kỷ niệm năm 23)
John Benniworth Sutton
Chết -
1 Tháng Tám 1927
(Kỷ niệm năm 35)
Terrence Moore
Sinh -
1 Tháng Tám 1916
(Kỷ niệm năm 46)
Thomas McNeil
Sinh -
1 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 56)
Frederick Charles Blyde
Sinh -
1 Tháng Tám 1891
(Kỷ niệm năm 71)
James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 73)
John Dunn
Sinh -
1 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 76)
Samuel George Rean
Sinh -
1 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 86)
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 124)
2
2 TH8
Alfred George Lepore
Chết -
2 Tháng Tám 1961
(Kỷ niệm năm 1)
David Millar Watson
Chết -
2 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 25)
John Rutherford
Chết -
2 Tháng Tám 1928
(Kỷ niệm năm 34)
Arthur Robert Bryant
Sinh -
2 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 39)
Murdo Campbell
Sinh -
2 Tháng Tám 1909
(Kỷ niệm năm 53)
Alexander Donald Gore
Sinh -
2 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 54)
Hugh Douglas McCrostie
Sinh -
2 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 58)
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 232)
3
3 TH8
Paul Earl Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Tám 1954
(Kỷ niệm năm 8)
William Thomas Dunn
Chết -
3 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 45)
Colin McDonald
Sinh -
3 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 59)
4
4 TH8
Ian Grant Roydhouse
Sinh -
4 Tháng Tám 1951
(Kỷ niệm năm 11)
John Jauncey Buchanan
Sinh -
4 Tháng Tám 1949
(Kỷ niệm năm 13)
Ronald Ernest Woodfield
Chết -
4 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 25)
Henry Eagle
Chết -
4 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 41)
Charles Robertson McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 45)
John Middleton Nelson
Sinh -
4 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 75)
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 112)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 153)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 153)
5
5 TH8
Brian Alfred Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Tám 1946
(Kỷ niệm năm 16)
John Kenneth Booth
Sinh -
5 Tháng Tám 1933
(Kỷ niệm năm 29)
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 174)
6
6 TH8
Harry Allwright Pierce
Chết -
6 Tháng Tám 1956
(Kỷ niệm năm 6)
Thomas McNeil
Chết -
6 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 56)
Thomas Birkby Cannon
Sinh -
6 Tháng Tám 1896
(Kỷ niệm năm 66)
Harold Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 74)
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 98)
7
7 TH8
Noel McCrostie
Sinh -
7 Tháng Tám 1957
(Kỷ niệm năm 5)
8
8 TH8
Francis William Roydhouse
Chết -
8 Tháng Tám 1943
(Kỷ niệm năm 19)
Richard Augustus Clark
Chết -
8 Tháng Tám 1893
(Kỷ niệm năm 69)
Charles Herbert Norris
Sinh -
8 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 75)
Joseph J. Van Ness
Sinh -
8 Tháng Tám 1883
(Kỷ niệm năm 79)
9
9 TH8
John Francis Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Tám 1946
(Kỷ niệm năm 16)
Peter Cooper
Sinh -
9 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 86)
10
10 TH8
Alexander Stewart McCrostie
Chết -
10 Tháng Tám 1952
(Kỷ niệm năm 10)
James Bray
Chết -
10 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 52)
Gordon Murdock Pennington
Sinh -
10 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 56)
Alfred George Lepore
Sinh -
10 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 59)
Erle Bryant Booth
Sinh -
10 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 63)
James Macintosh Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 96)
Archibald Michie Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 98)
11
11 TH8
William Henry Meacheam
Chết -
11 Tháng Tám 1962
David Edmund Filmer
Sinh -
11 Tháng Tám 1959
(Kỷ niệm năm 3)
Lyall Ernest Booth
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 54)
William James Harrison
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 54)
William John Dowrick
Chết -
11 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 61)
Alfred John Thomas Smith
Sinh -
11 Tháng Tám 1878
(Kỷ niệm năm 84)
John Morton
Sinh -
11 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 97)
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 152)
12
12 TH8
John Wayne Pilcher
Sinh -
12 Tháng Tám 1947
(Kỷ niệm năm 15)
William Cooper
Chết -
12 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 27)
Adam Grieve
Chết -
12 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 54)
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 93)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 136)
13
13 TH8
Alfred Couchman
Chết -
13 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 27)
Francis Frederick Maxton
Chết -
13 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 73)
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 134)
14
14 TH8
Keith Annand Simmers
Sinh -
14 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 58)
James Carpenter
Chết -
14 Tháng Tám 1902
(Kỷ niệm năm 60)
A. John Plimpton
Chết -
14 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 61)
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 119)
15
15 TH8
Ernest Clyde Bryant
Sinh -
15 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 47)
Geoffrey Charles Dawe
Sinh -
15 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 56)
Edward Hawkins Simon
Chết -
15 Tháng Tám 1860
(Kỷ niệm năm 102)
16
16 TH8
Arthur Robert Bryant
Chết -
16 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 39)
Francis Paget Roydhouse
Sinh -
16 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 45)
John Munton
Sinh -
16 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 135)
William Lyth
Sinh -
16 Tháng Tám 1742
(Kỷ niệm năm 220)
17
17 TH8
Harry Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1892
(Kỷ niệm năm 70)
Louis Michael Herman Simon
Chết -
17 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 75)
David Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 152)
18
18 TH8
John Crawley
Chết -
18 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 39)
Henry Pimm
Sinh -
18 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 112)
John Applebie
Sinh -
18 Tháng Tám 1605
(Kỷ niệm năm 357)
19
19 TH8
Alan McCrostie
Sinh -
19 Tháng Tám 1960
(Kỷ niệm năm 2)
William John Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Tám 1950
(Kỷ niệm năm 12)
Howard Macpherson Roydhouse II
Sinh -
19 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 47)
Albert William Carrick
Sinh -
19 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 120)
20
20 TH8
Beauchamp Arbuthnot Francis
Sinh -
20 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 76)
Alexander Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
20 Tháng Tám 1863
(Kỷ niệm năm 99)
William Booth
Sinh -
20 Tháng Tám 1837
(Kỷ niệm năm 125)
John McCrostie
Sinh -
20 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 152)
Thomas Roydhouse
Sinh -
20 Tháng Tám 1778
(Kỷ niệm năm 184)
21
21 TH8
Edward George Braggins
Chết -
21 Tháng Tám 1919
(Kỷ niệm năm 43)
Francis Sutton Bassett Bryant
Chết -
21 Tháng Tám 1918
(Kỷ niệm năm 44)
Henry Roydhouse
Chết -
21 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 52)
William James Bryant
Sinh -
21 Tháng Tám 1870
(Kỷ niệm năm 92)
Hugh Frazer Urquhart
Sinh -
21 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 101)
22
22 TH8
Roy Edward Urquhart
Sinh -
22 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 41)
Sydney Bertram John Booth
Sinh -
22 Tháng Tám 1920
(Kỷ niệm năm 42)
William Henry Morton
Chết -
22 Tháng Tám 1913
(Kỷ niệm năm 49)
Stanley Wilfred Adams
Sinh -
22 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 63)
Samuel William Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 120)
William Pedrick
Sinh -
22 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 129)
Samuel Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1814
(Kỷ niệm năm 148)
Joseph Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Tám 1780
(Kỷ niệm năm 182)
Peter Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1772
(Kỷ niệm năm 190)
John Applebie
Sinh -
22 Tháng Tám 1630
(Kỷ niệm năm 332)
23
23 TH8
Struan Douglas McCrostie
Sinh -
23 Tháng Tám 1958
(Kỷ niệm năm 4)
24
24 TH8
John Stronach McCrostie
Sinh -
24 Tháng Tám 1943
(Kỷ niệm năm 19)
Joseph Cooper
Chết -
24 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 45)
John Norman Bernard Bryant
Sinh -
24 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 58)
Charles McCrostie
Chết -
24 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 73)
Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
24 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 74)
Fleming Stewart
Sinh -
24 Tháng Tám 1834
(Kỷ niệm năm 128)
25
25 TH8
Burton Parker Roydhouse
Chết -
25 Tháng Tám 1925
(Kỷ niệm năm 37)
Rupert Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1914
(Kỷ niệm năm 48)
Cedric Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1914
(Kỷ niệm năm 48)
Lance Bryant
Sinh -
25 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 55)
Sidney Tew
Sinh -
25 Tháng Tám 1905
(Kỷ niệm năm 57)
James Morton
Chết -
25 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 90)
William John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1832
(Kỷ niệm năm 130)
George Cross
Sinh -
25 Tháng Tám 1819
(Kỷ niệm năm 143)
John Cullingworth
Sinh -
25 Tháng Tám 1751
(Kỷ niệm năm 211)
26
26 TH8
William John Rean
Sinh -
26 Tháng Tám 1941
(Kỷ niệm năm 21)
Arthur Filmer
Sinh -
26 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 86)
John Weyda
Sinh -
26 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 101)
John Appleby
Chết -
26 Tháng Tám 1725
(Kỷ niệm năm 237)
27
27 TH8
Frank Barker
Chết -
27 Tháng Tám 1945
(Kỷ niệm năm 17)
Robert Paterson Sinclair
Chết -
27 Tháng Tám 1920
(Kỷ niệm năm 42)
Douglas James Walton
Sinh -
27 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 47)
Earnest Alfred Willey
Sinh -
27 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 55)
Garret Hopper Clearwater
Chết -
27 Tháng Tám 1875
(Kỷ niệm năm 87)
28
28 TH8
John Bernard Roydhouse
Sinh -
28 Tháng Tám 1959
(Kỷ niệm năm 3)
David Carmichael
Chết -
28 Tháng Tám 1955
(Kỷ niệm năm 7)
James Henry Dowrick
Sinh -
28 Tháng Tám 1897
(Kỷ niệm năm 65)
William Urquhart
Chết -
28 Tháng Tám 1895
(Kỷ niệm năm 67)
Richard Thomas Dowrick
Sinh -
28 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 90)
Hugh Jordan
Sinh -
28 Tháng Tám 1768
(Kỷ niệm năm 194)
Sir Thomas Morgan
Sinh -
28 Tháng Tám 1684
(Kỷ niệm năm 278)
29
29 TH8
Leonard Oxenham Sayer
Chết -
29 Tháng Tám 1962
John William Branton
Chết -
29 Tháng Tám 1957
(Kỷ niệm năm 5)
Glenn Francis Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Tám 1952
(Kỷ niệm năm 10)
Robert Hill Dyson
Sinh -
29 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 41)
Robert Simmers
Chết -
29 Tháng Tám 1911
(Kỷ niệm năm 51)
30
30 TH8
Henry Bryant
Chết -
30 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 55)
Louis Michael Simon
Chết -
30 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 56)