Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Av 5763
(Tháng Tám 2003)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
13 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Edward Atkins Grove
Chết -
Tháng Tám 2002
(Kỷ niệm năm 1)
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 158)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 179)
1
30 TH7
John Norman Bernard Bryant
Chết -
30 Tháng Bảy 1985
(Kỷ niệm năm 18)
Michael Alexander Cooper
Sinh -
30 Tháng Bảy 1966
(Kỷ niệm năm 37)
Thomas George Green
Chết -
30 Tháng Bảy 1963
(Kỷ niệm năm 40)
Harold Arthur Linton
Chết -
30 Tháng Bảy 1960
(Kỷ niệm năm 43)
Samuel J. Elston
Chết -
30 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 83)
Frank Howard Booth
Sinh -
30 Tháng Bảy 1898
(Kỷ niệm năm 105)
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 183)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 223)
2
31 TH7
Tiki Tyrrell Roake
Chết -
31 Tháng Bảy 1975
(Kỷ niệm năm 28)
Aaron Roydhouse
Sinh -
31 Tháng Bảy 1970
(Kỷ niệm năm 33)
James Wilson
Chết -
31 Tháng Bảy 1956
(Kỷ niệm năm 47)
Alfred William Renall
Sinh -
31 Tháng Bảy 1888
(Kỷ niệm năm 115)
George Washington Brewer
Sinh -
31 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 144)
3
1 TH8
James Colin Macintosh Simmers
Chết -
1 Tháng Tám 1979
(Kỷ niệm năm 24)
John Arthur Stroud
Sinh -
1 Tháng Tám 1967
(Kỷ niệm năm 36)
Robert James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1951
(Kỷ niệm năm 52)
Charles Stevenson
Chết -
1 Tháng Tám 1942
(Kỷ niệm năm 61)
James Robert Trevor Conrad Mills
Sinh -
1 Tháng Tám 1939
(Kỷ niệm năm 64)
John Benniworth Sutton
Chết -
1 Tháng Tám 1927
(Kỷ niệm năm 76)
Terrence Moore
Sinh -
1 Tháng Tám 1916
(Kỷ niệm năm 87)
Thomas McNeil
Sinh -
1 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 97)
Frederick Charles Blyde
Sinh -
1 Tháng Tám 1891
(Kỷ niệm năm 112)
James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 114)
John Dunn
Sinh -
1 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 117)
Samuel George Rean
Sinh -
1 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 127)
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 165)
4
2 TH8
Alfred George Lepore
Chết -
2 Tháng Tám 1961
(Kỷ niệm năm 42)
David Millar Watson
Chết -
2 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 66)
John Rutherford
Chết -
2 Tháng Tám 1928
(Kỷ niệm năm 75)
Arthur Robert Bryant
Sinh -
2 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 80)
Murdo Campbell
Sinh -
2 Tháng Tám 1909
(Kỷ niệm năm 94)
Alexander Donald Gore
Sinh -
2 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 95)
Hugh Douglas McCrostie
Sinh -
2 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 99)
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 273)
5
3 TH8
Victor Richard Pennington
Chết -
3 Tháng Tám 1980
(Kỷ niệm năm 23)
Paul Earl Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Tám 1954
(Kỷ niệm năm 49)
William Thomas Dunn
Chết -
3 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 86)
Colin McDonald
Sinh -
3 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 100)
6
4 TH8
Lawrence Alexander Bryant
Chết -
4 Tháng Tám 1968
(Kỷ niệm năm 35)
Ian Grant Roydhouse
Sinh -
4 Tháng Tám 1951
(Kỷ niệm năm 52)
John Jauncey Buchanan
Sinh -
4 Tháng Tám 1949
(Kỷ niệm năm 54)
Ronald Ernest Woodfield
Chết -
4 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 66)
Henry Eagle
Chết -
4 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 82)
Charles Robertson McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 86)
John Middleton Nelson
Sinh -
4 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 116)
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 153)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 194)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 194)
7
5 TH8
Brian Alfred Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Tám 1946
(Kỷ niệm năm 57)
John Kenneth Booth
Sinh -
5 Tháng Tám 1933
(Kỷ niệm năm 70)
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 215)
8
6 TH8
James Forrester Chrystal
Chết -
6 Tháng Tám 1969
(Kỷ niệm năm 34)
Harry Allwright Pierce
Chết -
6 Tháng Tám 1956
(Kỷ niệm năm 47)
Thomas McNeil
Chết -
6 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 97)
Thomas Birkby Cannon
Sinh -
6 Tháng Tám 1896
(Kỷ niệm năm 107)
Harold Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 115)
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 139)
9
7 TH8
Noel McCrostie
Sinh -
7 Tháng Tám 1957
(Kỷ niệm năm 46)
10
8 TH8
James McKenzie
Chết -
8 Tháng Tám 1964
(Kỷ niệm năm 39)
Francis William Roydhouse
Chết -
8 Tháng Tám 1943
(Kỷ niệm năm 60)
Richard Augustus Clark
Chết -
8 Tháng Tám 1893
(Kỷ niệm năm 110)
Charles Herbert Norris
Sinh -
8 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 116)
Joseph J. Van Ness
Sinh -
8 Tháng Tám 1883
(Kỷ niệm năm 120)
11
9 TH8
John Joseph Pilcher
Sinh -
9 Tháng Tám 1973
(Kỷ niệm năm 30)
John Francis Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Tám 1946
(Kỷ niệm năm 57)
Peter Cooper
Sinh -
9 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 127)
12
10 TH8
Geoffrey Owen Pennington
Sinh -
10 Tháng Tám 1968
(Kỷ niệm năm 35)
Alexander Stewart McCrostie
Chết -
10 Tháng Tám 1952
(Kỷ niệm năm 51)
James Bray
Chết -
10 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 93)
Gordon Murdock Pennington
Sinh -
10 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 97)
Alfred George Lepore
Sinh -
10 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 100)
Erle Bryant Booth
Sinh -
10 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 104)
James Macintosh Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 137)
Archibald Michie Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 139)
13
11 TH8
Ross Stuart Macaskill
Sinh -
11 Tháng Tám 1981
(Kỷ niệm năm 22)
Robert Warren Williams
Sinh -
11 Tháng Tám 1974
(Kỷ niệm năm 29)
Percival Charles Dunn
Chết -
11 Tháng Tám 1971
(Kỷ niệm năm 32)
William Henry Meacheam
Chết -
11 Tháng Tám 1962
(Kỷ niệm năm 41)
David Edmund Filmer
Sinh -
11 Tháng Tám 1959
(Kỷ niệm năm 44)
Lyall Ernest Booth
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 95)
William James Harrison
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 95)
William John Dowrick
Chết -
11 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 102)
Alfred John Thomas Smith
Sinh -
11 Tháng Tám 1878
(Kỷ niệm năm 125)
John Morton
Sinh -
11 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 138)
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 193)
14
12 TH8
John Wayne Pilcher
Sinh -
12 Tháng Tám 1947
(Kỷ niệm năm 56)
William Cooper
Chết -
12 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 68)
Adam Grieve
Chết -
12 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 95)
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 134)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 177)
15
13 TH8
Sam Kronish
Sinh -
13 Tháng Tám 1990
(Kỷ niệm năm 13)
Alfred Couchman
Chết -
13 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 68)
Francis Frederick Maxton
Chết -
13 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 114)
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 175)
16
14 TH8
Keith Annand Simmers
Sinh -
14 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 99)
James Carpenter
Chết -
14 Tháng Tám 1902
(Kỷ niệm năm 101)
A. John Plimpton
Chết -
14 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 102)
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 160)
17
15 TH8
Ernest Clyde Bryant
Sinh -
15 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 88)
Geoffrey Charles Dawe
Sinh -
15 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 97)
Edward Hawkins Simon
Chết -
15 Tháng Tám 1860
(Kỷ niệm năm 143)
18
16 TH8
Ryan Marc White
Sinh -
16 Tháng Tám 1998
(Kỷ niệm năm 5)
Edward John Roydhouse
Sinh -
16 Tháng Tám 1980
(Kỷ niệm năm 23)
Duncan Campbell McCrostie
Chết -
16 Tháng Tám 1972
(Kỷ niệm năm 31)
Arthur Robert Bryant
Chết -
16 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 80)
Francis Paget Roydhouse
Sinh -
16 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 86)
John Munton
Sinh -
16 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 176)
William Lyth
Sinh -
16 Tháng Tám 1742
(Kỷ niệm năm 261)
19
17 TH8
Harry Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1892
(Kỷ niệm năm 111)
Louis Michael Herman Simon
Chết -
17 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 116)
David Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 193)
20
18 TH8
Gilbert Percy Thomson
Chết -
18 Tháng Tám 1966
(Kỷ niệm năm 37)
John Crawley
Chết -
18 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 80)
Henry Pimm
Sinh -
18 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 153)
John Applebie
Sinh -
18 Tháng Tám 1605
(Kỷ niệm năm 398)
21
19 TH8
Robert Forrester Norman
Chết -
19 Tháng Tám 1991
(Kỷ niệm năm 12)
Kenmar Atkinson Broadbelt
Chết -
19 Tháng Tám 1988
(Kỷ niệm năm 15)
Gordon Thomson Guest
Chết -
19 Tháng Tám 1984
(Kỷ niệm năm 19)
Norman Dudley Holmes
Chết -
19 Tháng Tám 1984
(Kỷ niệm năm 19)
Leslie Newman Donald
Chết -
19 Tháng Tám 1973
(Kỷ niệm năm 30)
Alan McCrostie
Sinh -
19 Tháng Tám 1960
(Kỷ niệm năm 43)
William John Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Tám 1950
(Kỷ niệm năm 53)
Howard Macpherson Roydhouse II
Sinh -
19 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 88)
Albert William Carrick
Sinh -
19 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 161)
22
20 TH8
Howard Macpherson Roydhouse II
Chết -
20 Tháng Tám 1991
(Kỷ niệm năm 12)
Alfred Wellington Roake
Chết -
20 Tháng Tám 1970
(Kỷ niệm năm 33)
Beauchamp Arbuthnot Francis
Sinh -
20 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 117)
Alexander Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
20 Tháng Tám 1863
(Kỷ niệm năm 140)
William Booth
Sinh -
20 Tháng Tám 1837
(Kỷ niệm năm 166)
John McCrostie
Sinh -
20 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 193)
Thomas Roydhouse
Sinh -
20 Tháng Tám 1778
(Kỷ niệm năm 225)
23
21 TH8
William John Rean
Chết -
21 Tháng Tám 2000
(Kỷ niệm năm 3)
Edward George Braggins
Chết -
21 Tháng Tám 1919
(Kỷ niệm năm 84)
Francis Sutton Bassett Bryant
Chết -
21 Tháng Tám 1918
(Kỷ niệm năm 85)
Henry Roydhouse
Chết -
21 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 93)
William James Bryant
Sinh -
21 Tháng Tám 1870
(Kỷ niệm năm 133)
Hugh Frazer Urquhart
Sinh -
21 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 142)
24
22 TH8
Douglas John Cooper
Chết -
22 Tháng Tám 1978
(Kỷ niệm năm 25)
Alasdair Euan Stuart Fendall
Sinh -
22 Tháng Tám 1963
(Kỷ niệm năm 40)
Roy Edward Urquhart
Sinh -
22 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 82)
Sydney Bertram John Booth
Sinh -
22 Tháng Tám 1920
(Kỷ niệm năm 83)
William Henry Morton
Chết -
22 Tháng Tám 1913
(Kỷ niệm năm 90)
Stanley Wilfred Adams
Sinh -
22 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 104)
Samuel William Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 161)
William Pedrick
Sinh -
22 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 170)
Samuel Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1814
(Kỷ niệm năm 189)
Joseph Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Tám 1780
(Kỷ niệm năm 223)
Peter Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1772
(Kỷ niệm năm 231)
John Applebie
Sinh -
22 Tháng Tám 1630
(Kỷ niệm năm 373)
25
23 TH8
Dillon Robert Green
Sinh -
23 Tháng Tám 1990
(Kỷ niệm năm 13)
Hector Raymond Bryant
Chết -
23 Tháng Tám 1985
(Kỷ niệm năm 18)
Struan Douglas McCrostie
Sinh -
23 Tháng Tám 1958
(Kỷ niệm năm 45)
26
24 TH8
Gordon Duncan Cooper
Chết -
24 Tháng Tám 1990
(Kỷ niệm năm 13)
Bernard Richard William Roydhouse
Chết -
24 Tháng Tám 1983
(Kỷ niệm năm 20)
John Stronach McCrostie
Sinh -
24 Tháng Tám 1943
(Kỷ niệm năm 60)
Joseph Cooper
Chết -
24 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 86)
John Norman Bernard Bryant
Sinh -
24 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 99)
Charles McCrostie
Chết -
24 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 114)
Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
24 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 115)
Fleming Stewart
Sinh -
24 Tháng Tám 1834
(Kỷ niệm năm 169)
27
25 TH8
George Edward Dobson
Chết -
25 Tháng Tám 1990
(Kỷ niệm năm 13)
Burton Parker Roydhouse
Chết -
25 Tháng Tám 1925
(Kỷ niệm năm 78)
Rupert Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1914
(Kỷ niệm năm 89)
Cedric Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1914
(Kỷ niệm năm 89)
Lance Bryant
Sinh -
25 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 96)
Sidney Tew
Sinh -
25 Tháng Tám 1905
(Kỷ niệm năm 98)
James Morton
Chết -
25 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 131)
William John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1832
(Kỷ niệm năm 171)
George Cross
Sinh -
25 Tháng Tám 1819
(Kỷ niệm năm 184)
John Cullingworth
Sinh -
25 Tháng Tám 1751
(Kỷ niệm năm 252)
28
26 TH8
Frank Edward Sage
Chết -
26 Tháng Tám 1976
(Kỷ niệm năm 27)
William John Rean
Sinh -
26 Tháng Tám 1941
(Kỷ niệm năm 62)
Arthur Filmer
Sinh -
26 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 127)
John Weyda
Sinh -
26 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 142)
John Appleby
Chết -
26 Tháng Tám 1725
(Kỷ niệm năm 278)
29
27 TH8
Frank William Roydhouse
Chết -
27 Tháng Tám 2002
(Kỷ niệm năm 1)
Frank Barker
Chết -
27 Tháng Tám 1945
(Kỷ niệm năm 58)
Robert Paterson Sinclair
Chết -
27 Tháng Tám 1920
(Kỷ niệm năm 83)
Douglas James Walton
Sinh -
27 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 88)
Earnest Alfred Willey
Sinh -
27 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 96)
Garret Hopper Clearwater
Chết -
27 Tháng Tám 1875
(Kỷ niệm năm 128)
30
28 TH8
John Bernard Roydhouse
Sinh -
28 Tháng Tám 1959
(Kỷ niệm năm 44)
David Carmichael
Chết -
28 Tháng Tám 1955
(Kỷ niệm năm 48)
James Henry Dowrick
Sinh -
28 Tháng Tám 1897
(Kỷ niệm năm 106)
William Urquhart
Chết -
28 Tháng Tám 1895
(Kỷ niệm năm 108)
Richard Thomas Dowrick
Sinh -
28 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 131)
Hugh Jordan
Sinh -
28 Tháng Tám 1768
(Kỷ niệm năm 235)
Sir Thomas Morgan
Sinh -
28 Tháng Tám 1684
(Kỷ niệm năm 319)