Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Iyar 5698
(Tháng Nam 1938)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
11 Av 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Av 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
2 TH5
Charles Joseph Roydhouse
Chết -
2 Tháng Nam 1918
(Kỷ niệm năm 20)
Kenneth Ernest Godfrey
Sinh -
2 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 22)
William Kershaw Ousey
Chết -
2 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 48)
John Hargreaves
Chết -
2 Tháng Nam 1771
(Kỷ niệm năm 167)
2
3 TH5
Arthur Henry Eastwood
Sinh -
3 Tháng Nam 1935
(Kỷ niệm năm 3)
Samuel William Vane Maxton
Sinh -
3 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 32)
3
4 TH5
Major F. M. B. Hobbs
Chết -
4 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 21)
Charles Westwood Earle
Sinh -
4 Tháng Nam 1871
(Kỷ niệm năm 67)
4
5 TH5
Laurence Alfred Mills
Sinh -
5 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 17)
Harry Francis Grew
Chết -
5 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 21)
Lonsdale Yates
Sinh -
5 Tháng Nam 1884
(Kỷ niệm năm 54)
Andrew Chrystal
Sinh -
5 Tháng Nam 1844
(Kỷ niệm năm 94)
5
6 TH5
William Cooper
Chết -
6 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 33)
George Leonard Mead
Sinh -
6 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 34)
6
7 TH5
George William Raleigh
Sinh -
7 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 38)
7
8 TH5
George Armit Watson
Chết -
8 Tháng Nam 1925
(Kỷ niệm năm 13)
Leonard James Witton
Sinh -
8 Tháng Nam 1913
(Kỷ niệm năm 25)
Eric Robert McCrostie Little
Sinh -
8 Tháng Nam 1910
(Kỷ niệm năm 28)
Charles Henry Plimpton
Sinh -
8 Tháng Nam 1893
(Kỷ niệm năm 45)
Thomas Burgess Braggins
Sinh -
8 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 64)
8
9 TH5
Frederick Pennington
Chết -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 24)
James Chrystal Norman
Sinh -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 24)
Frederick Arthur Foulger
Sinh -
9 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 34)
Robert Allen Pennington
Sinh -
9 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 37)
Walter Trezise
Sinh -
9 Tháng Nam 1763
(Kỷ niệm năm 175)
9
10 TH5
Hugh McCrostie
Chết -
10 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 40)
John Saul Cooper
Chết -
10 Tháng Nam 1852
(Kỷ niệm năm 86)
James Cooper
Sinh -
10 Tháng Nam 1847
(Kỷ niệm năm 91)
10
11 TH5
Robert William Linton
Sinh -
11 Tháng Nam 1936
(Kỷ niệm năm 2)
John Francis Raymond Court
Sinh -
11 Tháng Nam 1912
(Kỷ niệm năm 26)
Robert Carpenter Morton
Sinh -
11 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 32)
Kenmar Atkinson Broadbelt
Sinh -
11 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 37)
Henry Ball
Sinh -
11 Tháng Nam 1839
(Kỷ niệm năm 99)
11
12 TH5
James Drain
Chết -
12 Tháng Nam 1937
(Kỷ niệm năm 1)
John Morton
Chết -
12 Tháng Nam 1935
(Kỷ niệm năm 3)
William Wreggitt
Sinh -
12 Tháng Nam 1850
(Kỷ niệm năm 88)
12
13 TH5
Henry George Bray Bryant
Chết -
13 Tháng Nam 1937
(Kỷ niệm năm 1)
Alfred Pennington
Sinh -
13 Tháng Nam 1868
(Kỷ niệm năm 70)
13
14 TH5
Thomas James Press
Sinh -
14 Tháng Nam 1857
(Kỷ niệm năm 81)
Thomas Cooper
Sinh -
14 Tháng Nam 1843
(Kỷ niệm năm 95)
14
15 TH5
Morice Hubert McKenzie
Sinh -
15 Tháng Nam 1911
(Kỷ niệm năm 27)
Samuel Horace Rean
Sinh -
15 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 30)
Richard Earnest Pennington
Sinh -
15 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 33)
John Cullingworth
Chết -
15 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 52)
Edward Eagle
Sinh -
15 Tháng Nam 1840
(Kỷ niệm năm 98)
15
16 TH5
John Pennington Thomasson
Chết -
16 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 34)
Jesse Hammond
Sinh -
16 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 38)
Raymond Holmes Gore
Sinh -
16 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 40)
16
17 TH5
Peter Scott Stronach
Sinh -
17 Tháng Nam 1926
(Kỷ niệm năm 12)
James Corvell Cooper
Chết -
17 Tháng Nam 1920
(Kỷ niệm năm 18)
John Victor Kunkle
Sinh -
17 Tháng Nam 1887
(Kỷ niệm năm 51)
Earnest Midway Osborne
Sinh -
17 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 64)
17
18 TH5
Edward Eagle
Chết -
18 Tháng Nam 1919
(Kỷ niệm năm 19)
Evan John Morgan
Sinh -
18 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 22)
18
19 TH5
Edward Alexander Campbell
Sinh -
19 Tháng Nam 1855
(Kỷ niệm năm 83)
John Pennington Thomasson
Sinh -
19 Tháng Nam 1841
(Kỷ niệm năm 97)
19
20 TH5
Andrew Murdoch
Sinh -
20 Tháng Nam 1922
(Kỷ niệm năm 16)
Roy Ernest Meacheam
Sinh -
20 Tháng Nam 1907
(Kỷ niệm năm 31)
20
21 TH5
Eustace Frank Bishop
Sinh -
21 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 33)
21
22 TH5
Richard Selwyn Fendall
Sinh -
22 Tháng Nam 1925
(Kỷ niệm năm 13)
George Hills
Chết -
22 Tháng Nam 1864
(Kỷ niệm năm 74)
Edward Trezise
Sinh -
22 Tháng Nam 1643
(Kỷ niệm năm 295)
22
23 TH5
Thomas Bradford Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Nam 1929
(Kỷ niệm năm 9)
James Henry Dowrick
Chết -
23 Tháng Nam 1927
(Kỷ niệm năm 11)
Stuart Walker Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Nam 1927
(Kỷ niệm năm 11)
Hugh McCrostie
Chết -
23 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 30)
Barzillai D. King
Sinh -
23 Tháng Nam 1808
(Kỷ niệm năm 130)
23
24 TH5
Charles Edward Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Nam 1927
(Kỷ niệm năm 11)
David Stewart
Chết -
24 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 48)
Thomas Morton
Sinh -
24 Tháng Nam 1860
(Kỷ niệm năm 78)
William Blair Stevenson
Sinh -
24 Tháng Nam 1819
(Kỷ niệm năm 119)
24
25 TH5
Archibald Morton
Chết -
25 Tháng Nam 1931
(Kỷ niệm năm 7)
Eric Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Nam 1926
(Kỷ niệm năm 12)
Joseph Alfred Renall
Chết -
25 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 17)
David Alexander Bennett
Sinh -
25 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 30)
Charles Maxton Roydhouse
Chết -
25 Tháng Nam 1879
(Kỷ niệm năm 59)
Alexander Cooper
Chết -
25 Tháng Nam 1879
(Kỷ niệm năm 59)
John McCrostie
Sinh -
25 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 64)
John Hargreaves
Chết -
25 Tháng Nam 1796
(Kỷ niệm năm 142)
John Parkinson
Sinh -
25 Tháng Nam 1755
(Kỷ niệm năm 183)
25
26 TH5
Colin Galloway Kerr
Sinh -
26 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 17)
Randell Kitchner Booth
Sinh -
26 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 38)
John Impey
Chết -
26 Tháng Nam 1849
(Kỷ niệm năm 89)
John Applebie
Chết -
26 Tháng Nam 1639
(Kỷ niệm năm 299)
Moses Applebie
Chết -
26 Tháng Nam 1639
(Kỷ niệm năm 299)
26
27 TH5
John William Frederick Westguard
Sinh -
27 Tháng Nam 1931
(Kỷ niệm năm 7)
William Henderson
Chết -
27 Tháng Nam 1930
(Kỷ niệm năm 8)
John Victor Kunkle Jr
Sinh -
27 Tháng Nam 1915
(Kỷ niệm năm 23)
Thomas Randall Donaldson
Sinh -
27 Tháng Nam 1912
(Kỷ niệm năm 26)
27
28 TH5
Alfred Henry Bryant
Chết -
28 Tháng Nam 1915
(Kỷ niệm năm 23)
Gilmour Robert Bloxham Boswell
Sinh -
28 Tháng Nam 1896
(Kỷ niệm năm 42)
28
29 TH5
Clifford Leonard Holdup
Sinh -
29 Tháng Nam 1922
(Kỷ niệm năm 16)
William Clark Roydhouse
Chết -
29 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 38)
29
30 TH5
John Groves
Sinh -
30 Tháng Nam 1844
(Kỷ niệm năm 94)
John William Bryant
Sinh -
30 Tháng Nam 1840
(Kỷ niệm năm 98)
John Hargreaves Pennington
Chết -
30 Tháng Nam 1830
(Kỷ niệm năm 108)
Andrew Morton
Sinh -
30 Tháng Nam 1809
(Kỷ niệm năm 129)