Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Kislev 5588 (Tháng Mười Một 1827)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 28 Sivan 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Sivan 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
  120 T11
221 T11
322 T11
423 T11
524 T11
625 T11
726 T11
827 T11
928 T11
Ann Roydhouse
Sinh - 28 Tháng Mười Một 1767 (Kỷ niệm năm 60)
1029 T11
1130 T11
121 T12
Joan Roskilly
Chết - 1 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 21)
132 T12
Leah Roydhouse
Chết - 2 Tháng Mười Hai 1760 (Kỷ niệm năm 67)
143 T12
154 T12
165 T12
Ann Roydhouse
Sinh - 5 Tháng Mười Hai 1680 (Kỷ niệm năm 147)
176 T12
187 T12
Jane Trezise
Chết - 7 Tháng Mười Hai 1759 (Kỷ niệm năm 68)
198 T12
209 T12
2110 T12
2211 T12
Anne Hargreaves
Sinh - 11 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 21)
2312 T12
Ann Pennington
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 30)
Frances Sarah Metcalf
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 31)
2413 T12
2514 T12
2615 T12
2716 T12
Janet Morton
Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 41)
2817 T12
2918 T12