Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ![]() | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
123 TH4 Robert Grieve Sinh - 23 Tháng Tư 1833 (Kỷ niệm năm 27) John Filmer Sinh - 23 Tháng Tư 1780 (Kỷ niệm năm 80) | 224 TH4 Robert Andrews Sinh - 24 Tháng Tư 1845 (Kỷ niệm năm 15) | 325 TH4 James Hargreaves Chết - 25 Tháng Tư 1766 (Kỷ niệm năm 94) | 426 TH4 | 527 TH4 | 628 TH4 | |
729 TH4 Henry Myers Chết - 29 Tháng Tư 1799 (Kỷ niệm năm 61) Sir John Morgan Chết - 29 Tháng Tư 1767 (Kỷ niệm năm 93) George Appleby Chết - 29 Tháng Tư 1730 (Kỷ niệm năm 130) John Appelbee Chết - 29 Tháng Tư 1679 (Kỷ niệm năm 181) | 830 TH4 | 91 TH5 | 102 TH5 John Hargreaves Chết - 2 Tháng Nam 1771 (Kỷ niệm năm 89) | 113 TH5 | 124 TH5 | 135 TH5 Andrew Chrystal Sinh - 5 Tháng Nam 1844 (Kỷ niệm năm 16) |
146 TH5 | 157 TH5 | 168 TH5 | 179 TH5 Walter Trezise Sinh - 9 Tháng Nam 1763 (Kỷ niệm năm 97) | 1810 TH5 John Saul Cooper Chết - 10 Tháng Nam 1852 (Kỷ niệm năm 8) James Cooper Sinh - 10 Tháng Nam 1847 (Kỷ niệm năm 13) | 1911 TH5 Henry Ball Sinh - 11 Tháng Nam 1839 (Kỷ niệm năm 21) | 2012 TH5 William Wreggitt Sinh - 12 Tháng Nam 1850 (Kỷ niệm năm 10) |
2113 TH5 | 2214 TH5 Thomas James Press Sinh - 14 Tháng Nam 1857 (Kỷ niệm năm 3) Thomas Cooper Sinh - 14 Tháng Nam 1843 (Kỷ niệm năm 17) | 2315 TH5 Edward Eagle Sinh - 15 Tháng Nam 1840 (Kỷ niệm năm 20) | 2416 TH5 | 2517 TH5 | 2618 TH5 | 2719 TH5 Edward Alexander Campbell Sinh - 19 Tháng Nam 1855 (Kỷ niệm năm 5) John Pennington Thomasson Sinh - 19 Tháng Nam 1841 (Kỷ niệm năm 19) |
2820 TH5 | 2921 TH5 |