Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Nissan 5664
(Tháng Ba 1904)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
2 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Harold Bryant Roydhouse
Sinh -
Tháng Tư 1899
(Kỷ niệm năm 5)
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Chết -
Tháng Tư 1896
(Kỷ niệm năm 8)
Thomas Trezise
Chết -
Tháng Tư 1838
(Kỷ niệm năm 66)
1
17 TH3
Percy Frederick Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Ba 1902
(Kỷ niệm năm 2)
William Sutherland
Sinh -
17 Tháng Ba 1741
(Kỷ niệm năm 163)
2
18 TH3
William Urquhart
Sinh -
18 Tháng Ba 1820
(Kỷ niệm năm 84)
3
19 TH3
4
20 TH3
Norman Pennington Francis
Sinh -
20 Tháng Ba 1885
(Kỷ niệm năm 19)
Charles Green
Chết -
20 Tháng Ba 1867
(Kỷ niệm năm 37)
5
21 TH3
Tom Roydhouse
Sinh -
21 Tháng Ba 1894
(Kỷ niệm năm 10)
Robert Ashley Norman
Sinh -
21 Tháng Ba 1885
(Kỷ niệm năm 19)
Rev Hugh Evans
Chết -
21 Tháng Ba 1848
(Kỷ niệm năm 56)
6
22 TH3
Charles Newham Roydhouse
Chết -
22 Tháng Ba 1898
(Kỷ niệm năm 6)
William Samuel Maxton
Sinh -
22 Tháng Ba 1884
(Kỷ niệm năm 20)
Henry Ivon Simon
Sinh -
22 Tháng Ba 1876
(Kỷ niệm năm 28)
William Francis Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Ba 1856
(Kỷ niệm năm 48)
7
23 TH3
Raymond William George Groube
Sinh -
23 Tháng Ba 1904
John Norman
Chết -
23 Tháng Ba 1889
(Kỷ niệm năm 15)
William Cooper
Sinh -
23 Tháng Ba 1845
(Kỷ niệm năm 59)
8
24 TH3
9
25 TH3
Thomas William Kemp
Sinh -
25 Tháng Ba 1855
(Kỷ niệm năm 49)
William Kershaw Ousey
Sinh -
25 Tháng Ba 1839
(Kỷ niệm năm 65)
James Struthers
Sinh -
25 Tháng Ba 1786
(Kỷ niệm năm 118)
10
26 TH3
Humphrey Oliver Glanville Southwell
Sinh -
26 Tháng Ba 1899
(Kỷ niệm năm 5)
Steven William Blyde
Sinh -
26 Tháng Ba 1886
(Kỷ niệm năm 18)
11
27 TH3
Arthur Brant
Sinh -
27 Tháng Ba 1875
(Kỷ niệm năm 29)
Sydney Content Booth Pennington Cb, Bsc, Mrvcs
Sinh -
27 Tháng Ba 1869
(Kỷ niệm năm 35)
Robert Simmers
Sinh -
27 Tháng Ba 1862
(Kỷ niệm năm 42)
Joseph Cooper
Sinh -
27 Tháng Ba 1853
(Kỷ niệm năm 51)
Walter Trezise
Chết -
27 Tháng Ba 1741
(Kỷ niệm năm 163)
12
28 TH3
William Booth
Chết -
28 Tháng Ba 1903
(Kỷ niệm năm 1)
John Cooper
Chết -
28 Tháng Ba 1874
(Kỷ niệm năm 30)
13
29 TH3
Arthur Christie Ward
Sinh -
29 Tháng Ba 1855
(Kỷ niệm năm 49)
14
30 TH3
Richard Pennington
Sinh -
30 Tháng Ba 1884
(Kỷ niệm năm 20)
John Morton
Sinh -
30 Tháng Ba 1863
(Kỷ niệm năm 41)
Richard John Pennington
Sinh -
30 Tháng Ba 1862
(Kỷ niệm năm 42)
15
31 TH3
James Stevenson
Chết -
31 Tháng Ba 1903
(Kỷ niệm năm 1)
16
1 TH4
Charles Robert McCrostie
Sinh -
1 Tháng Tư 1889
(Kỷ niệm năm 15)
William Pennington
Chết -
1 Tháng Tư 1877
(Kỷ niệm năm 27)
Leonard Nelson
Sinh -
1 Tháng Tư 1818
(Kỷ niệm năm 86)
17
2 TH4
Thomas Cooper
Chết -
2 Tháng Tư 1885
(Kỷ niệm năm 19)
Robert Eagle
Chết -
2 Tháng Tư 1879
(Kỷ niệm năm 25)
William Tipping Pennington
Sinh -
2 Tháng Tư 1865
(Kỷ niệm năm 39)
Thomas Harnden
Sinh -
2 Tháng Tư 1804
(Kỷ niệm năm 100)
18
3 TH4
John Munro
Chết -
3 Tháng Tư 1886
(Kỷ niệm năm 18)
Richard Pennington
Chết -
3 Tháng Tư 1885
(Kỷ niệm năm 19)
19
4 TH4
Richard Watson Pennington
Sinh -
4 Tháng Tư 1891
(Kỷ niệm năm 13)
20
5 TH4
Thomas Philip Robinson
Sinh -
5 Tháng Tư 1887
(Kỷ niệm năm 17)
William Pedrick
Chết -
5 Tháng Tư 1853
(Kỷ niệm năm 51)
James Phelps Clark
Chết -
5 Tháng Tư 1851
(Kỷ niệm năm 53)
Thomas Ousey
Sinh -
5 Tháng Tư 1767
(Kỷ niệm năm 137)
21
6 TH4
Arthur Payton Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Tư 1887
(Kỷ niệm năm 17)
William Joseph Napier
Sinh -
6 Tháng Tư 1857
(Kỷ niệm năm 47)
22
7 TH4
Hugh McCrostie
Chết -
7 Tháng Tư 1866
(Kỷ niệm năm 38)
Emanuel Phillips Fox
Sinh -
7 Tháng Tư 1865
(Kỷ niệm năm 39)
Louis Michael Simon
Sinh -
7 Tháng Tư 1782
(Kỷ niệm năm 122)
23
8 TH4
Thomas Hunter Filmer
Sinh -
8 Tháng Tư 1878
(Kỷ niệm năm 26)
24
9 TH4
Herbert Toutmin Cattley
Chết -
9 Tháng Tư 1900
(Kỷ niệm năm 4)
25
10 TH4
Robert Cadell Stevenson
Sinh -
10 Tháng Tư 1859
(Kỷ niệm năm 45)
26
11 TH4
John Pennington
Sinh -
11 Tháng Tư 1898
(Kỷ niệm năm 6)
Henry Elston Roydhouse
Sinh -
11 Tháng Tư 1885
(Kỷ niệm năm 19)
John Sutherland Cairn
Sinh -
11 Tháng Tư 1870
(Kỷ niệm năm 34)
Thomas Hargreaves
Sinh -
11 Tháng Tư 1806
(Kỷ niệm năm 98)
27
12 TH4
David Buick
Sinh -
12 Tháng Tư 1883
(Kỷ niệm năm 21)
Arthur Filmer
Sinh -
12 Tháng Tư 1856
(Kỷ niệm năm 48)
Robert Cooper
Sinh -
12 Tháng Tư 1849
(Kỷ niệm năm 55)
28
13 TH4
Sir Thomas Morgan
Chết -
13 Tháng Tư 1679
(Kỷ niệm năm 225)
29
14 TH4
Hugh Ferguson
Chết -
14 Tháng Tư 1894
(Kỷ niệm năm 10)
George Blyde
Chết -
14 Tháng Tư 1890
(Kỷ niệm năm 14)
Alexander Fleming Stewart
Sinh -
14 Tháng Tư 1851
(Kỷ niệm năm 53)
Phillip Myers
Sinh -
14 Tháng Tư 1745
(Kỷ niệm năm 159)
30
15 TH4
Thomas Roydhouse
Chết -
15 Tháng Tư 1894
(Kỷ niệm năm 10)
Patrick McCormack
Sinh -
15 Tháng Tư 1859
(Kỷ niệm năm 45)
Robert Bould
Sinh -
15 Tháng Tư 1853
(Kỷ niệm năm 51)
Henry Ridgely
Sinh -
15 Tháng Tư 1817
(Kỷ niệm năm 87)