Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tevet 5702
(Tháng Mười Hai 1941)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
16 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
21 T12
George Leonard Braggins
Chết -
21 Tháng Mười Hai 1929
(Kỷ niệm năm 12)
John R. Birkett
Chết -
21 Tháng Mười Hai 1905
(Kỷ niệm năm 36)
William McKenzie
Sinh -
21 Tháng Mười Hai 1858
(Kỷ niệm năm 83)
2
22 T12
Matthew Henry Lowbridge Bennett
Chết -
22 Tháng Mười Hai 1908
(Kỷ niệm năm 33)
George Wilson
Sinh -
22 Tháng Mười Hai 1888
(Kỷ niệm năm 53)
Thomas Roydhouse
Chết -
22 Tháng Mười Hai 1882
(Kỷ niệm năm 59)
Samuel Carylon
Sinh -
22 Tháng Mười Hai 1855
(Kỷ niệm năm 86)
William Troth Kemp
Sinh -
22 Tháng Mười Hai 1813
(Kỷ niệm năm 128)
3
23 T12
John Brownlie
Chết -
23 Tháng Mười Hai 1922
(Kỷ niệm năm 19)
John Kemp
Chết -
23 Tháng Mười Hai 1898
(Kỷ niệm năm 43)
James Blyde
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1856
(Kỷ niệm năm 85)
Robert Morton
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1843
(Kỷ niệm năm 98)
4
24 T12
Ray Meacheam
Sinh -
24 Tháng Mười Hai 1920
(Kỷ niệm năm 21)
Michael Joseph Hanley
Sinh -
24 Tháng Mười Hai 1898
(Kỷ niệm năm 43)
Daniel Brennan
Sinh -
24 Tháng Mười Hai 1820
(Kỷ niệm năm 121)
Thomas Roydhouse
Chết -
24 Tháng Mười Hai 1679
(Kỷ niệm năm 262)
5
25 T12
Henry Filmer
Chết -
25 Tháng Mười Hai 1939
(Kỷ niệm năm 2)
George Simon
Chết -
25 Tháng Mười Hai 1888
(Kỷ niệm năm 53)
James Corvell Cooper
Sinh -
25 Tháng Mười Hai 1871
(Kỷ niệm năm 70)
Henry Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Mười Hai 1854
(Kỷ niệm năm 87)
Isabella Morton
Sinh -
25 Tháng Mười Hai 1818
(Kỷ niệm năm 123)
Hugh Rutherford
Sinh -
25 Tháng Mười Hai 1818
(Kỷ niệm năm 123)
Richard Pennington
Sinh -
25 Tháng Mười Hai 1799
(Kỷ niệm năm 142)
6
26 T12
Floyd Lawrence Brewer
Sinh -
26 Tháng Mười Hai 1921
(Kỷ niệm năm 20)
John Parsons
Chết -
26 Tháng Mười Hai 1918
(Kỷ niệm năm 23)
Ronald Godbold
Sinh -
26 Tháng Mười Hai 1914
(Kỷ niệm năm 27)
Neil Ferguson
Chết -
26 Tháng Mười Hai 1896
(Kỷ niệm năm 45)
Richard Burgess Sayer
Chết -
26 Tháng Mười Hai 1854
(Kỷ niệm năm 87)
Henry Filmer
Sinh -
26 Tháng Mười Hai 1851
(Kỷ niệm năm 90)
Thomas Filmer
Chết -
26 Tháng Mười Hai 1819
(Kỷ niệm năm 122)
7
27 T12
George Smart
Chết -
27 Tháng Mười Hai 1890
(Kỷ niệm năm 51)
8
28 T12
Prior Alliez Simon
Chết -
28 Tháng Mười Hai 1928
(Kỷ niệm năm 13)
William Henry Booth
Sinh -
28 Tháng Mười Hai 1870
(Kỷ niệm năm 71)
9
29 T12
Herbert George Smart
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1896
(Kỷ niệm năm 45)
10
30 T12
David Impey
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1935
(Kỷ niệm năm 6)
John Morton
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1929
(Kỷ niệm năm 12)
James Hawksford
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1904
(Kỷ niệm năm 37)
James Strang
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1895
(Kỷ niệm năm 46)
Michael Nelson
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1893
(Kỷ niệm năm 48)
George De Paravicini Simon
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1873
(Kỷ niệm năm 68)
11
31 T12
Geoffrey Noel Harry Taunton Collins
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1899
(Kỷ niệm năm 42)
Stillborn Morton
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 76)
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 76)
John Pennington
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1804
(Kỷ niệm năm 137)
Edward Trezise
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1722
(Kỷ niệm năm 219)
12
1 TH1
Norman Arbuthnot Francis
Chết -
1 Tháng Giêng 1906
(Kỷ niệm năm 36)
Francis Dalton
Chết -
1 Tháng Giêng 1905
(Kỷ niệm năm 37)
Robert Barker
Chết -
1 Tháng Giêng 1899
(Kỷ niệm năm 43)
John Roydhouse
Chết -
1 Tháng Giêng 1850
(Kỷ niệm năm 92)
William Fergus Eagle
Sinh -
1 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 96)
13
2 TH1
George Stephen Kemp
Chết -
2 Tháng Giêng 1933
(Kỷ niệm năm 9)
William Thomas Simmers
Sinh -
2 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 33)
14
3 TH1
Pat Cooper
Sinh -
3 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 29)
Chết -
3 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 29)
Andrew Richard Fagan Murdoch
Sinh -
3 Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 48)
15
4 TH1
Arthur Owen Buchler
Chết -
4 Tháng Giêng 1928
(Kỷ niệm năm 14)
Maurice Edward Corbett
Sinh -
4 Tháng Giêng 1922
(Kỷ niệm năm 20)
Alfred Stancliffe
Sinh -
4 Tháng Giêng 1920
(Kỷ niệm năm 22)
Leslie Henry Grew
Sinh -
4 Tháng Giêng 1914
(Kỷ niệm năm 28)
John Luddington Green
Sinh -
4 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 38)
Walter Holcombe
Chết -
4 Tháng Giêng 1896
(Kỷ niệm năm 46)
Humphrey Kirkland Rylands
Chết -
4 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 51)
16
5 TH1
Jeffrey Arthur Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Giêng 1917
(Kỷ niệm năm 25)
William Henry Filmer
Sinh -
5 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 100)
Charles Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1729
(Kỷ niệm năm 213)
Archales Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1728
(Kỷ niệm năm 214)
17
6 TH1
Geoffrey R. N. Pearce
Sinh -
6 Tháng Giêng 1927
(Kỷ niệm năm 15)
Robert Thomas Chatfield
Chết -
6 Tháng Giêng 1923
(Kỷ niệm năm 19)
James Bryant
Chết -
6 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 40)
William Thomas Witton
Sinh -
6 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 55)
Henry Dunn
Sinh -
6 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 96)
George Frances George
Sinh -
6 Tháng Giêng 1839
(Kỷ niệm năm 103)
18
7 TH1
Horace George Rean
Sinh -
7 Tháng Giêng 1937
(Kỷ niệm năm 5)
George Henry Bennett
Chết -
7 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 31)
John McCrostie
Sinh -
7 Tháng Giêng 1779
(Kỷ niệm năm 163)
19
8 TH1
Steven William Blyde
Chết -
8 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 40)
Thomas Hargreaves
Chết -
8 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 64)
Henry Yeames Whishaw
Sinh -
8 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 106)
20
9 TH1
Geofrey Kirkland Rylands
Sinh -
9 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 51)
Thomas Roydhouse
Chết -
9 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 84)
21
10 TH1
James John Urquhart
Chết -
10 Tháng Giêng 1932
(Kỷ niệm năm 10)
Garth Sutherland Roydhouse
Sinh -
10 Tháng Giêng 1912
(Kỷ niệm năm 30)
Francis Alexander Cooper
Sinh -
10 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 38)
Gerald Lionel O'halloran
Sinh -
10 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 40)
George Oswald Richards
Sinh -
10 Tháng Giêng 1881
(Kỷ niệm năm 61)
James Pollard Bryant
Sinh -
10 Tháng Giêng 1843
(Kỷ niệm năm 99)
22
11 TH1
Richard Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 84)
Thomas Debnam
Sinh -
11 Tháng Giêng 1822
(Kỷ niệm năm 120)
Alfred Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1816
(Kỷ niệm năm 126)
23
12 TH1
Robert Reginald Hollowday
Sinh -
12 Tháng Giêng 1924
(Kỷ niệm năm 18)
George Archibald Keith Simmers
Sinh -
12 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 44)
Joseph Frederick Henry Hayward
Sinh -
12 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 52)
24
13 TH1
Neville William Corbett
Sinh -
13 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 16)
George Norman Buchanan
Sinh -
13 Tháng Giêng 1914
(Kỷ niệm năm 28)
Albert Henry Rean
Sinh -
13 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 38)
George Myers
Sinh -
13 Tháng Giêng 1834
(Kỷ niệm năm 108)
Hugh Jordan
Chết -
13 Tháng Giêng 1734
(Kỷ niệm năm 208)
25
14 TH1
Richard John Pennington
Chết -
14 Tháng Giêng 1932
(Kỷ niệm năm 10)
Kenneth William Cooper
Sinh -
14 Tháng Giêng 1918
(Kỷ niệm năm 24)
John Bell Thomson
Sinh -
14 Tháng Giêng 1835
(Kỷ niệm năm 107)
26
15 TH1
James Maxwell Somerville
Sinh -
15 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 29)
Henry Erl Dunn
Sinh -
15 Tháng Giêng 1907
(Kỷ niệm năm 35)
Edward Stanley Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1895
(Kỷ niệm năm 47)
Mex D. Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 48)
John Stevenson
Chết -
15 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 58)
Edward Trezise
Sinh -
15 Tháng Giêng 1726
(Kỷ niệm năm 216)
27
16 TH1
Alexander Morton
Chết -
16 Tháng Giêng 1934
(Kỷ niệm năm 8)
Robert Bould
Chết -
16 Tháng Giêng 1926
(Kỷ niệm năm 16)
Cedric Smith
Sinh -
16 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 51)
A. John Plimpton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1829
(Kỷ niệm năm 113)
James Morton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1791
(Kỷ niệm năm 151)
28
17 TH1
Kenneth Leslie William Meacheam
Sinh -
17 Tháng Giêng 1917
(Kỷ niệm năm 25)
29
18 TH1
Gilbert Percy Thomson
Sinh -
18 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 64)
Ngày chưa đặt vào
John Robert Raleigh
Sinh -
Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 48)
William Dobson
Sinh -
Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 54)