Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5561 (Tháng Hai 1801)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 2 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Pháp | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Harriott Roydhouse
Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 23)
Betty Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 59)
   115 TH1
Joan Roskilly
Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 75)
216 TH1
317 TH1
418 TH1
519 TH1
620 TH1
721 TH1
822 TH1
923 TH1
1024 TH1
1125 TH1
1226 TH1
1327 TH1
1428 TH1
1529 TH1
Anne Applebie
Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 179)
1630 TH1
1731 TH1
181 TH2
192 TH2
203 TH2
214 TH2
Elizabeth Myers
Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 9)
225 TH2
236 TH2
247 TH2
258 TH2
Mary Dean
Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 85)
269 TH2
2710 TH2
2811 TH2
2912 TH2
3013 TH2