Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ? | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
19 TH6 Isabella Hodgson Sinh - 9 Tháng Sáu 1755 (Kỷ niệm năm 106) | 210 TH6 | 311 TH6 Margaret Mary Stuart Sinh - 11 Tháng Sáu 1835 (Kỷ niệm năm 26) | 412 TH6 Elizabeth Pennington Chết - 12 Tháng Sáu 1829 (Kỷ niệm năm 32) | 513 TH6 | 614 TH6 | 715 TH6 Elizabeth Gibbons Chết - 15 Tháng Sáu 1841 (Kỷ niệm năm 20) |
816 TH6 Isabella Cullen Sinh - 16 Tháng Sáu 1856 (Kỷ niệm năm 5) Elizabeth Rutherford Sinh - 16 Tháng Sáu 1846 (Kỷ niệm năm 15) | 917 TH6 | 1018 TH6 Elizabeth Roydhouse Chết - 18 Tháng Sáu 1782 (Kỷ niệm năm 79) | 1119 TH6 Mary Morton Sinh - 19 Tháng Sáu 1856 (Kỷ niệm năm 5) Elizabeth Sarah Roydhouse Sinh - 19 Tháng Sáu 1839 (Kỷ niệm năm 22) | 1220 TH6 | 1321 TH6 Janet Morton Sinh - 21 Tháng Sáu 1810 (Kỷ niệm năm 51) | 1422 TH6 Emma Cull Sinh - 22 Tháng Sáu 1854 (Kỷ niệm năm 7) |
1523 TH6 Ellen Pedrick Roydhouse Sinh - 23 Tháng Sáu 1848 (Kỷ niệm năm 13) | 1624 TH6 Sarah Eagle Sinh - 24 Tháng Sáu 1834 (Kỷ niệm năm 27) Margaret Trezise Sinh - 24 Tháng Sáu 1692 (Kỷ niệm năm 169) | 1725 TH6 Elizabeth Keith Annand Sinh - 25 Tháng Sáu 1833 (Kỷ niệm năm 28) Christy McCrostie Sinh - 25 Tháng Sáu 1784 (Kỷ niệm năm 77) | 1826 TH6 Margaret Landell Sharpe Sinh - 26 Tháng Sáu 1828 (Kỷ niệm năm 33) | 1927 TH6 | 2028 TH6 | 2129 TH6 Elisabeth Grieve Sinh - 29 Tháng Sáu 1827 (Kỷ niệm năm 34) |
2230 TH6 | 231 TH7 Matilda Cash Sinh - 1 Tháng Bảy 1856 (Kỷ niệm năm 5) | 242 TH7 Mary Mills Sinh - 2 Tháng Bảy 1861 | 253 TH7 | 264 TH7 Mary Ann Stewart Sinh - 4 Tháng Bảy 1841 (Kỷ niệm năm 20) | 275 TH7 | 286 TH7 |
297 TH7 Mary Ann Eagle Sinh - 7 Tháng Bảy 1844 (Kỷ niệm năm 17) | Ngày chưa đặt vào Mary Jane Roydhouse Sinh - Tháng Bảy 1845 (Kỷ niệm năm 16) |