Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Iyar 5608 (Tháng Nam 1848)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 5 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Margarett …
Chết - Tháng Sáu 1847 (Kỷ niệm năm 1)
Elizabeth Jenkins
Chết - Tháng Sáu 1846 (Kỷ niệm năm 2)
Elizabeth Sarah Roydhouse
Chết - Tháng Sáu 1845 (Kỷ niệm năm 3)
Ann Ashley
Chết - Tháng Sáu 1842 (Kỷ niệm năm 6)
Eliza Jane Roydhouse
Sinh - Tháng Sáu 1842 (Kỷ niệm năm 6)
Selina Johnson
Sinh - Tháng Sáu 1838 (Kỷ niệm năm 10)
   14 TH5
Elizabeth Applebie
Sinh - 4 Tháng Nam 1621 (Kỷ niệm năm 227)
25 TH5
36 TH5
47 TH5
58 TH5
69 TH5
710 TH5
Ann Hamer
Chết - 10 Tháng Nam 1808 (Kỷ niệm năm 40)
Mary Kershaw
Sinh - 10 Tháng Nam 1801 (Kỷ niệm năm 47)
Margaret Wilson
Sinh - 10 Tháng Nam 1787 (Kỷ niệm năm 61)
811 TH5
Donghretye Applebie
Sinh - 11 Tháng Nam 1628 (Kỷ niệm năm 220)
912 TH5
Sarah Filmer
Chết - 12 Tháng Nam 1844 (Kỷ niệm năm 4)
Alice …
Chết - 12 Tháng Nam 1745 (Kỷ niệm năm 103)
1013 TH5
1114 TH5
1215 TH5
Harriet Birchall
Sinh - 15 Tháng Nam 1826 (Kỷ niệm năm 22)
Katherine Applebie
Sinh - 15 Tháng Nam 1608 (Kỷ niệm năm 240)
1316 TH5
1417 TH5
1518 TH5
1619 TH5
1720 TH5
Lillias Wilson
Sinh - 20 Tháng Nam 1794 (Kỷ niệm năm 54)
1821 TH5
1922 TH5
Esther Nightingale
Sinh - 22 Tháng Nam 1845 (Kỷ niệm năm 3)
Virginia E. Jenkins
Sinh - 22 Tháng Nam 1818 (Kỷ niệm năm 30)
2023 TH5
2124 TH5
2225 TH5
2326 TH5
Elizabeth Hargreaves
Chết - 26 Tháng Nam 1771 (Kỷ niệm năm 77)
2427 TH5
2528 TH5
2629 TH5
2730 TH5
2831 TH5
291 TH6
Catherine Mellor Pennington
Sinh - 1 Tháng Sáu 1831 (Kỷ niệm năm 17)