Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
112 TH5 | 213 TH5 | 314 TH5 Thomas Cooper Sinh - 14 Tháng Nam 1843 (Kỷ niệm năm 7) | 415 TH5 Edward Eagle Sinh - 15 Tháng Nam 1840 (Kỷ niệm năm 10) | 516 TH5 | 617 TH5 | 718 TH5 |
819 TH5 John Pennington Thomasson Sinh - 19 Tháng Nam 1841 (Kỷ niệm năm 9) | 920 TH5 | 1021 TH5 | 1122 TH5 Edward Trezise Sinh - 22 Tháng Nam 1643 (Kỷ niệm năm 207) | 1223 TH5 Barzillai D. King Sinh - 23 Tháng Nam 1808 (Kỷ niệm năm 42) | 1324 TH5 William Blair Stevenson Sinh - 24 Tháng Nam 1819 (Kỷ niệm năm 31) | 1425 TH5 John Hargreaves Chết - 25 Tháng Nam 1796 (Kỷ niệm năm 54) John Parkinson Sinh - 25 Tháng Nam 1755 (Kỷ niệm năm 95) |
1526 TH5 John Impey Chết - 26 Tháng Nam 1849 (Kỷ niệm năm 1) John Applebie Chết - 26 Tháng Nam 1639 (Kỷ niệm năm 211) Moses Applebie Chết - 26 Tháng Nam 1639 (Kỷ niệm năm 211) | 1627 TH5 | 1728 TH5 | 1829 TH5 | 1930 TH5 John Groves Sinh - 30 Tháng Nam 1844 (Kỷ niệm năm 6) John William Bryant Sinh - 30 Tháng Nam 1840 (Kỷ niệm năm 10) John Hargreaves Pennington Chết - 30 Tháng Nam 1830 (Kỷ niệm năm 20) Andrew Morton Sinh - 30 Tháng Nam 1809 (Kỷ niệm năm 41) | 2031 TH5 | 211 TH6 John Donaldson Sinh - 1 Tháng Sáu 1818 (Kỷ niệm năm 32) John Roydhouse Sinh - 1 Tháng Sáu 1812 (Kỷ niệm năm 38) |
222 TH6 | 233 TH6 | 244 TH6 | 255 TH6 | 266 TH6 Peter Maxton Chết - 6 Tháng Sáu 1841 (Kỷ niệm năm 9) | 277 TH6 | 288 TH6 |
299 TH6 | 3010 TH6 Charles Frederick Davies Sinh - 10 Tháng Sáu 1844 (Kỷ niệm năm 6) | Ngày chưa đặt vào Enoch Witton Chết - Tháng Sáu 1848 (Kỷ niệm năm 2) Barnabas Marshall Thomas Roydhouse Sinh - Tháng Sáu 1846 (Kỷ niệm năm 4) Joseph Thomas Roydhouse Sinh - Tháng Sáu 1844 (Kỷ niệm năm 6) Cornelius Lyth Chết - Tháng Sáu 1843 (Kỷ niệm năm 7) Benjamin Johns Jordan Sinh - Tháng Sáu 1841 (Kỷ niệm năm 9) George Cole Chết - Tháng Sáu 1841 (Kỷ niệm năm 9) Bernard Whishaw Sinh - Tháng Sáu 1779 (Kỷ niệm năm 71) |