Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Elul 5645
(Tháng Chín 1885)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
2 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Charles Hinton
Chết -
Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 5)
Christopher John Wreggitt
Sinh -
Tháng Chín 1879
(Kỷ niệm năm 6)
William Howard Booth
Sinh -
Tháng Chín 1877
(Kỷ niệm năm 8)
Benjamin Fewlass Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1875
(Kỷ niệm năm 10)
William Jordan
Chết -
Tháng Chín 1871
(Kỷ niệm năm 14)
Oscar Robert Ward
Sinh -
Tháng Chín 1864
(Kỷ niệm năm 21)
Thomas Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 34)
Thomas Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 34)
Rowland George Dekin
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 34)
Peter Cooper
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 34)
Charles Smith Dekin
Chết -
Tháng Chín 1850
(Kỷ niệm năm 35)
Frank Augustus Bell
Sinh -
Tháng Chín 1849
(Kỷ niệm năm 36)
Henry Giles Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1847
(Kỷ niệm năm 38)
James Yates
Sinh -
Tháng Chín 1844
(Kỷ niệm năm 41)
James Ashley Norman
Chết -
Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 44)
William Filmer
Chết -
Tháng Chín 1838
(Kỷ niệm năm 47)
1
12 TH8
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 16)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 59)
2
13 TH8
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 57)
3
14 TH8
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 42)
4
15 TH8
Edward Hawkins Simon
Chết -
15 Tháng Tám 1860
(Kỷ niệm năm 25)
5
16 TH8
John Munton
Sinh -
16 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 58)
William Lyth
Sinh -
16 Tháng Tám 1742
(Kỷ niệm năm 143)
6
17 TH8
David Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 75)
7
18 TH8
Henry Pimm
Sinh -
18 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 35)
John Applebie
Sinh -
18 Tháng Tám 1605
(Kỷ niệm năm 280)
8
19 TH8
Albert William Carrick
Sinh -
19 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 43)
9
20 TH8
Alexander Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
20 Tháng Tám 1863
(Kỷ niệm năm 22)
William Booth
Sinh -
20 Tháng Tám 1837
(Kỷ niệm năm 48)
John McCrostie
Sinh -
20 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 75)
Thomas Roydhouse
Sinh -
20 Tháng Tám 1778
(Kỷ niệm năm 107)
10
21 TH8
William James Bryant
Sinh -
21 Tháng Tám 1870
(Kỷ niệm năm 15)
Hugh Frazer Urquhart
Sinh -
21 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 24)
11
22 TH8
Samuel William Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 43)
William Pedrick
Sinh -
22 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 52)
Samuel Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1814
(Kỷ niệm năm 71)
Joseph Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Tám 1780
(Kỷ niệm năm 105)
Peter Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1772
(Kỷ niệm năm 113)
John Applebie
Sinh -
22 Tháng Tám 1630
(Kỷ niệm năm 255)
12
23 TH8
13
24 TH8
Fleming Stewart
Sinh -
24 Tháng Tám 1834
(Kỷ niệm năm 51)
14
25 TH8
James Morton
Chết -
25 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 13)
William John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1832
(Kỷ niệm năm 53)
George Cross
Sinh -
25 Tháng Tám 1819
(Kỷ niệm năm 66)
John Cullingworth
Sinh -
25 Tháng Tám 1751
(Kỷ niệm năm 134)
15
26 TH8
Arthur Filmer
Sinh -
26 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 9)
John Weyda
Sinh -
26 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 24)
John Appleby
Chết -
26 Tháng Tám 1725
(Kỷ niệm năm 160)
16
27 TH8
Garret Hopper Clearwater
Chết -
27 Tháng Tám 1875
(Kỷ niệm năm 10)
17
28 TH8
Richard Thomas Dowrick
Sinh -
28 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 13)
Hugh Jordan
Sinh -
28 Tháng Tám 1768
(Kỷ niệm năm 117)
Sir Thomas Morgan
Sinh -
28 Tháng Tám 1684
(Kỷ niệm năm 201)
18
29 TH8
19
30 TH8
20
31 TH8
John Pennington
Sinh -
31 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 52)
21
1 TH9
22
2 TH9
David Abernethy Donaldson
Sinh -
2 Tháng Chín 1850
(Kỷ niệm năm 35)
23
3 TH9
John Robertson McCrostie
Chết -
3 Tháng Chín 1879
(Kỷ niệm năm 6)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
3 Tháng Chín 1824
(Kỷ niệm năm 61)
24
4 TH9
Alexander Stewart Morton
Sinh -
4 Tháng Chín 1877
(Kỷ niệm năm 8)
25
5 TH9
William Pennington
Sinh -
5 Tháng Chín 1885
26
6 TH9
William McKean
Sinh -
6 Tháng Chín 1796
(Kỷ niệm năm 89)
27
7 TH9
Thomas Richard Roydhouse
Sinh -
7 Tháng Chín 1862
(Kỷ niệm năm 23)
28
8 TH9
James Steel
Sinh -
8 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 1)
Prior Alliez Simon
Sinh -
8 Tháng Chín 1843
(Kỷ niệm năm 42)
29
9 TH9