Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5662
(Tháng Giêng 1902)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
18 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
9 TH1
Geofrey Kirkland Rylands
Sinh -
9 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 11)
Thomas Roydhouse
Chết -
9 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 44)
2
10 TH1
Gerald Lionel O'halloran
Sinh -
10 Tháng Giêng 1902
George Oswald Richards
Sinh -
10 Tháng Giêng 1881
(Kỷ niệm năm 21)
James Pollard Bryant
Sinh -
10 Tháng Giêng 1843
(Kỷ niệm năm 59)
3
11 TH1
Richard Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 44)
Thomas Debnam
Sinh -
11 Tháng Giêng 1822
(Kỷ niệm năm 80)
Alfred Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1816
(Kỷ niệm năm 86)
4
12 TH1
George Archibald Keith Simmers
Sinh -
12 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 4)
Joseph Frederick Henry Hayward
Sinh -
12 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 12)
5
13 TH1
George Myers
Sinh -
13 Tháng Giêng 1834
(Kỷ niệm năm 68)
Hugh Jordan
Chết -
13 Tháng Giêng 1734
(Kỷ niệm năm 168)
6
14 TH1
John Bell Thomson
Sinh -
14 Tháng Giêng 1835
(Kỷ niệm năm 67)
7
15 TH1
Edward Stanley Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1895
(Kỷ niệm năm 7)
Mex D. Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 8)
John Stevenson
Chết -
15 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 18)
Edward Trezise
Sinh -
15 Tháng Giêng 1726
(Kỷ niệm năm 176)
8
16 TH1
Cedric Smith
Sinh -
16 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 11)
A. John Plimpton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1829
(Kỷ niệm năm 73)
James Morton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1791
(Kỷ niệm năm 111)
9
17 TH1
10
18 TH1
Gilbert Percy Thomson
Sinh -
18 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 24)
11
19 TH1
Gilbert Leslie Clark
Sinh -
19 Tháng Giêng 1892
(Kỷ niệm năm 10)
Thomas Ridington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1808
(Kỷ niệm năm 94)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1802
(Kỷ niệm năm 100)
William Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1766
(Kỷ niệm năm 136)
12
20 TH1
13
21 TH1
14
22 TH1
Vivian Roy Gravestock
Sinh -
22 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 4)
Peter Cooper
Chết -
22 Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 14)
Frederick John Meacheam
Chết -
22 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 18)
David Stewart
Sinh -
22 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 72)
15
23 TH1
Alfred Pennington
Sinh -
23 Tháng Giêng 1902
Norman Arbuthnot Francis
Sinh -
23 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 44)
16
24 TH1
Raynor Greeks
Chết -
24 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 15)
17
25 TH1
James Henderson Simmers
Sinh -
25 Tháng Giêng 1900
(Kỷ niệm năm 2)
Thomas Campbell
Chết -
25 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 12)
Decimus Ray Simon
Chết -
25 Tháng Giêng 1862
(Kỷ niệm năm 40)
John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Giêng 1678
(Kỷ niệm năm 224)
18
26 TH1
James McGregor McLaren
Sinh -
26 Tháng Giêng 1849
(Kỷ niệm năm 53)
John Gibson
Sinh -
26 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 60)
19
27 TH1
20
28 TH1
Francis Astbury Myers
Sinh -
28 Tháng Giêng 1865
(Kỷ niệm năm 37)
21
29 TH1
William Wallace
Sinh -
29 Tháng Giêng 1901
(Kỷ niệm năm 1)
Robert Cooper
Chết -
29 Tháng Giêng 1852
(Kỷ niệm năm 50)
Robert Eagle
Sinh -
29 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 66)
Ellis Pedrick
Sinh -
29 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 72)
22
30 TH1
George Young Simon
Sinh -
30 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 60)
23
31 TH1
24
1 TH2
Louis Michael Herman Simon
Sinh -
1 Tháng Hai 1880
(Kỷ niệm năm 22)
John Ernest Eagle
Sinh -
1 Tháng Hai 1848
(Kỷ niệm năm 54)
25
2 TH2
Bertram Cadenhead Crawley
Sinh -
2 Tháng Hai 1890
(Kỷ niệm năm 12)
William Alexander Mason
Sinh -
2 Tháng Hai 1889
(Kỷ niệm năm 13)
Samuel Eagle
Sinh -
2 Tháng Hai 1833
(Kỷ niệm năm 69)
26
3 TH2
John David King
Sinh -
3 Tháng Hai 1900
(Kỷ niệm năm 2)
27
4 TH2
Hugh Frazer Urquhart
Chết -
4 Tháng Hai 1862
(Kỷ niệm năm 40)
Robert Applebie
Sinh -
4 Tháng Hai 1593
(Kỷ niệm năm 309)
28
5 TH2
William Wilson Morton
Chết -
5 Tháng Hai 1891
(Kỷ niệm năm 11)
James McCrostie
Sinh -
5 Tháng Hai 1853
(Kỷ niệm năm 49)
29
6 TH2
William Roydhouse
Chết -
6 Tháng Hai 1764
(Kỷ niệm năm 138)
30
7 TH2
Ellis Fergusson Roydhouse
Sinh -
7 Tháng Hai 1883
(Kỷ niệm năm 19)
Walter R. Adams
Sinh -
7 Tháng Hai 1879
(Kỷ niệm năm 23)
James Hargreaves
Chết -
7 Tháng Hai 1766
(Kỷ niệm năm 136)