Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Av 5743
(Tháng Tám 1983)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
5 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 138)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 159)
1
11 TH7
James Finlay
Chết -
11 Tháng Bảy 1942
(Kỷ niệm năm 41)
Donald Urquhart
Sinh -
11 Tháng Bảy 1848
(Kỷ niệm năm 135)
Sir John Morgan
Sinh -
11 Tháng Bảy 1710
(Kỷ niệm năm 273)
2
12 TH7
Mathew Robert Norman
Sinh -
12 Tháng Bảy 1983
John Evan Walter Gee
Chết -
12 Tháng Bảy 1974
(Kỷ niệm năm 9)
Isaac Gustavus Morton
Chết -
12 Tháng Bảy 1932
(Kỷ niệm năm 51)
Alfred Ernest Booth
Sinh -
12 Tháng Bảy 1876
(Kỷ niệm năm 107)
William Wilson Morton
Sinh -
12 Tháng Bảy 1863
(Kỷ niệm năm 120)
3
13 TH7
Richard Sydney Parrott
Chết -
13 Tháng Bảy 1966
(Kỷ niệm năm 17)
Mark Maxton
Chết -
13 Tháng Bảy 1947
(Kỷ niệm năm 36)
Wallace Hawthorn Kelleher Simmers
Sinh -
13 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 73)
4
14 TH7
Roland Roydhouse Urquhart
Chết -
14 Tháng Bảy 1963
(Kỷ niệm năm 20)
Nopera Williams
Sinh -
14 Tháng Bảy 1945
(Kỷ niệm năm 38)
James Morton
Sinh -
14 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 122)
5
15 TH7
John Kerr Bennie
Chết -
15 Tháng Bảy 1958
(Kỷ niệm năm 25)
Thomas Roydhouse
Chết -
15 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 206)
6
16 TH7
Leonard Nelson
Chết -
16 Tháng Bảy 1955
(Kỷ niệm năm 28)
Harold Leslie Roydhouse
Sinh -
16 Tháng Bảy 1946
(Kỷ niệm năm 37)
Ronald John Law
Sinh -
16 Tháng Bảy 1936
(Kỷ niệm năm 47)
Edward Alexander Campbell
Chết -
16 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 63)
Vernon John Monk
Sinh -
16 Tháng Bảy 1899
(Kỷ niệm năm 84)
Edgar Harold Ousey
Sinh -
16 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 108)
7
17 TH7
Alistair Ian Wilson
Chết -
17 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 60)
Joseph Hayes Maxton
Chết -
17 Tháng Bảy 1917
(Kỷ niệm năm 66)
Samuel Arthur Maxton
Sinh -
17 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 108)
8
18 TH7
Christopher Galley
Sinh -
18 Tháng Bảy 1978
(Kỷ niệm năm 5)
William Wallace
Chết -
18 Tháng Bảy 1976
(Kỷ niệm năm 7)
Geoffrey Charles Dawe
Chết -
18 Tháng Bảy 1968
(Kỷ niệm năm 15)
William Leo Bryant
Sinh -
18 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 87)
Leonard Oxenham Sayer
Sinh -
18 Tháng Bảy 1881
(Kỷ niệm năm 102)
9
19 TH7
Lyell Corbett Bryant
Chết -
19 Tháng Bảy 1974
(Kỷ niệm năm 9)
Darren John Wilson
Sinh -
19 Tháng Bảy 1973
(Kỷ niệm năm 10)
Sydney Content Booth Pennington Cb, Bsc, Mrvcs
Chết -
19 Tháng Bảy 1937
(Kỷ niệm năm 46)
George Blyde
Sinh -
19 Tháng Bảy 1889
(Kỷ niệm năm 94)
William Hargreaves
Chết -
19 Tháng Bảy 1738
(Kỷ niệm năm 245)
10
20 TH7
Samuel Edgar Barrett
Sinh -
20 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 87)
John McCrostie
Chết -
20 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 96)
Frances Robert Bould
Sinh -
20 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 104)
11
21 TH7
Martin James Inch
Sinh -
21 Tháng Bảy 1969
(Kỷ niệm năm 14)
George Vernon Nossiter
Chết -
21 Tháng Bảy 1962
(Kỷ niệm năm 21)
Archibald Campbell McGavock
Chết -
21 Tháng Bảy 1935
(Kỷ niệm năm 48)
John Matthew Meacheam
Sinh -
21 Tháng Bảy 1921
(Kỷ niệm năm 62)
Philip George Filmer
Sinh -
21 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 89)
John Parsons
Sinh -
21 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 115)
Francis Parkinson
Chết -
21 Tháng Bảy 1844
(Kỷ niệm năm 139)
William Jordan
Sinh -
21 Tháng Bảy 1695
(Kỷ niệm năm 288)
12
22 TH7
John Dunn
Chết -
22 Tháng Bảy 1963
(Kỷ niệm năm 20)
Grant Anthony Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Bảy 1954
(Kỷ niệm năm 29)
John Cooper
Chết -
22 Tháng Bảy 1939
(Kỷ niệm năm 44)
Arthur Filmer
Chết -
22 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 63)
Harold Ronald Law
Sinh -
22 Tháng Bảy 1902
(Kỷ niệm năm 81)
Charles McCrostie
Chết -
22 Tháng Bảy 1893
(Kỷ niệm năm 90)
Herbert Henry Bryant
Sinh -
22 Tháng Bảy 1883
(Kỷ niệm năm 100)
Rueben Pedrick
Sinh -
22 Tháng Bảy 1827
(Kỷ niệm năm 156)
13
23 TH7
Robert Forrester James Norman
Sinh -
23 Tháng Bảy 1949
(Kỷ niệm năm 34)
John Charles Roydhouse
Chết -
23 Tháng Bảy 1931
(Kỷ niệm năm 52)
John Gee
Chết -
23 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 60)
John McCrostie
Chết -
23 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 63)
Lionel Evelyn Munro
Chết -
23 Tháng Bảy 1912
(Kỷ niệm năm 71)
John William Morrison
Sinh -
23 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 73)
Allan Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 89)
James Cooper
Chết -
23 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 96)
14
24 TH7
Edward Stanley Gore
Chết -
24 Tháng Bảy 1975
(Kỷ niệm năm 8)
William John Roydhouse
Chết -
24 Tháng Bảy 1966
(Kỷ niệm năm 17)
George Archibald Keith Simmers
Chết -
24 Tháng Bảy 1966
(Kỷ niệm năm 17)
George Henry Sayer
Chết -
24 Tháng Bảy 1941
(Kỷ niệm năm 42)
Andrew John Jamieson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 96)
Henry Ball
Chết -
24 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 104)
John Middleton Nelson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 129)
William Munton
Sinh -
24 Tháng Bảy 1805
(Kỷ niệm năm 178)
15
25 TH7
Henry Gray Rean
Chết -
25 Tháng Bảy 1943
(Kỷ niệm năm 40)
Robert John Simmers
Sinh -
25 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 83)
16
26 TH7
Wallace Hawthorn Kelleher Simmers
Chết -
26 Tháng Bảy 1953
(Kỷ niệm năm 30)
Rodney Charles Loller
Sinh -
26 Tháng Bảy 1949
(Kỷ niệm năm 34)
Colin Raymond Blackburn
Sinh -
26 Tháng Bảy 1947
(Kỷ niệm năm 36)
George Annand Simmers
Sinh -
26 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 125)
17
27 TH7
Spencer Douglas Golden
Sinh -
27 Tháng Bảy 1958
(Kỷ niệm năm 25)
Finlay McCrostie
Sinh -
27 Tháng Bảy 1956
(Kỷ niệm năm 27)
Joseph McNeil
Chết -
27 Tháng Bảy 1954
(Kỷ niệm năm 29)
Jack Togo Cooper
Sinh -
27 Tháng Bảy 1905
(Kỷ niệm năm 78)
Hugh Raymond McKenzie
Sinh -
27 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 83)
18
28 TH7
Hugh Raymond McKenzie
Chết -
28 Tháng Bảy 1975
(Kỷ niệm năm 8)
William David Nelson
Chết -
28 Tháng Bảy 1935
(Kỷ niệm năm 48)
Alfred John Thomas Smith
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 60)
Edward Percy Groome
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 60)
Edwin Ransom Myers
Sinh -
28 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 122)
Harold Pennington
Sinh -
28 Tháng Bảy 1837
(Kỷ niệm năm 146)
James Ousey
Chết -
28 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 206)
19
29 TH7
James Maxwell Somerville
Chết -
29 Tháng Bảy 1983
John Morton McCrostie
Chết -
29 Tháng Bảy 1974
(Kỷ niệm năm 9)
Owen Vivian Davies
Chết -
29 Tháng Bảy 1970
(Kỷ niệm năm 13)
Alfred Laurence Pain
Chết -
29 Tháng Bảy 1965
(Kỷ niệm năm 18)
Robert Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Bảy 1957
(Kỷ niệm năm 26)
William Skene Jenkins
Chết -
29 Tháng Bảy 1957
(Kỷ niệm năm 26)
James McFarlane
Chết -
29 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 73)
Alexander James Cooper
Sinh -
29 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 104)
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh -
29 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 115)
James William Clark
Sinh -
29 Tháng Bảy 1818
(Kỷ niệm năm 165)
20
30 TH7
Michael Alexander Cooper
Sinh -
30 Tháng Bảy 1966
(Kỷ niệm năm 17)
Thomas George Green
Chết -
30 Tháng Bảy 1963
(Kỷ niệm năm 20)
Harold Arthur Linton
Chết -
30 Tháng Bảy 1960
(Kỷ niệm năm 23)
Samuel J. Elston
Chết -
30 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 63)
Frank Howard Booth
Sinh -
30 Tháng Bảy 1898
(Kỷ niệm năm 85)
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 163)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 203)
21
31 TH7
Tiki Tyrrell Roake
Chết -
31 Tháng Bảy 1975
(Kỷ niệm năm 8)
Aaron Roydhouse
Sinh -
31 Tháng Bảy 1970
(Kỷ niệm năm 13)
James Wilson
Chết -
31 Tháng Bảy 1956
(Kỷ niệm năm 27)
Alfred William Renall
Sinh -
31 Tháng Bảy 1888
(Kỷ niệm năm 95)
George Washington Brewer
Sinh -
31 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 124)
22
1 TH8
James Colin Macintosh Simmers
Chết -
1 Tháng Tám 1979
(Kỷ niệm năm 4)
John Arthur Stroud
Sinh -
1 Tháng Tám 1967
(Kỷ niệm năm 16)
Robert James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1951
(Kỷ niệm năm 32)
Charles Stevenson
Chết -
1 Tháng Tám 1942
(Kỷ niệm năm 41)
James Robert Trevor Conrad Mills
Sinh -
1 Tháng Tám 1939
(Kỷ niệm năm 44)
John Benniworth Sutton
Chết -
1 Tháng Tám 1927
(Kỷ niệm năm 56)
Terrence Moore
Sinh -
1 Tháng Tám 1916
(Kỷ niệm năm 67)
Thomas McNeil
Sinh -
1 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 77)
Frederick Charles Blyde
Sinh -
1 Tháng Tám 1891
(Kỷ niệm năm 92)
James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 94)
John Dunn
Sinh -
1 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 97)
Samuel George Rean
Sinh -
1 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 107)
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 145)
23
2 TH8
Alfred George Lepore
Chết -
2 Tháng Tám 1961
(Kỷ niệm năm 22)
David Millar Watson
Chết -
2 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 46)
John Rutherford
Chết -
2 Tháng Tám 1928
(Kỷ niệm năm 55)
Arthur Robert Bryant
Sinh -
2 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 60)
Murdo Campbell
Sinh -
2 Tháng Tám 1909
(Kỷ niệm năm 74)
Alexander Donald Gore
Sinh -
2 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 75)
Hugh Douglas McCrostie
Sinh -
2 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 79)
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 253)
24
3 TH8
Victor Richard Pennington
Chết -
3 Tháng Tám 1980
(Kỷ niệm năm 3)
Paul Earl Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Tám 1954
(Kỷ niệm năm 29)
William Thomas Dunn
Chết -
3 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 66)
Colin McDonald
Sinh -
3 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 80)
25
4 TH8
Lawrence Alexander Bryant
Chết -
4 Tháng Tám 1968
(Kỷ niệm năm 15)
Ian Grant Roydhouse
Sinh -
4 Tháng Tám 1951
(Kỷ niệm năm 32)
John Jauncey Buchanan
Sinh -
4 Tháng Tám 1949
(Kỷ niệm năm 34)
Ronald Ernest Woodfield
Chết -
4 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 46)
Henry Eagle
Chết -
4 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 62)
Charles Robertson McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 66)
John Middleton Nelson
Sinh -
4 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 96)
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 133)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 174)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 174)
26
5 TH8
Brian Alfred Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Tám 1946
(Kỷ niệm năm 37)
John Kenneth Booth
Sinh -
5 Tháng Tám 1933
(Kỷ niệm năm 50)
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 195)
27
6 TH8
James Forrester Chrystal
Chết -
6 Tháng Tám 1969
(Kỷ niệm năm 14)
Harry Allwright Pierce
Chết -
6 Tháng Tám 1956
(Kỷ niệm năm 27)
Thomas McNeil
Chết -
6 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 77)
Thomas Birkby Cannon
Sinh -
6 Tháng Tám 1896
(Kỷ niệm năm 87)
Harold Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 95)
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 119)
28
7 TH8
Noel McCrostie
Sinh -
7 Tháng Tám 1957
(Kỷ niệm năm 26)
29
8 TH8
James McKenzie
Chết -
8 Tháng Tám 1964
(Kỷ niệm năm 19)
Francis William Roydhouse
Chết -
8 Tháng Tám 1943
(Kỷ niệm năm 40)
Richard Augustus Clark
Chết -
8 Tháng Tám 1893
(Kỷ niệm năm 90)
Charles Herbert Norris
Sinh -
8 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 96)
Joseph J. Van Ness
Sinh -
8 Tháng Tám 1883
(Kỷ niệm năm 100)
30
9 TH8
John Joseph Pilcher
Sinh -
9 Tháng Tám 1973
(Kỷ niệm năm 10)
John Francis Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Tám 1946
(Kỷ niệm năm 37)
Peter Cooper
Sinh -
9 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 107)