Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Iyar 5733
(Tháng Nam 1973)
ngày
?
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
5 Av 5784
Tháng
?
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar I
|
Adar II
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Av 5784
Năm
?
-1
+1
|
5784
Cho xem
?
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
?
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
3 TH5
Allan Desmond Coleman
Chết -
3 Tháng Nam 1972
(Kỷ niệm năm 1)
James Blyde
Chết -
3 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 28)
Arthur Henry Eastwood
Sinh -
3 Tháng Nam 1935
(Kỷ niệm năm 38)
Samuel William Vane Maxton
Sinh -
3 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 67)
2
4 TH5
Major F. M. B. Hobbs
Chết -
4 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 56)
Charles Westwood Earle
Sinh -
4 Tháng Nam 1871
(Kỷ niệm năm 102)
3
5 TH5
Andrew Wayne Milne
Sinh -
5 Tháng Nam 1946
(Kỷ niệm năm 27)
Laurence Alfred Mills
Sinh -
5 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 52)
Harry Francis Grew
Chết -
5 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 56)
Lonsdale Yates
Sinh -
5 Tháng Nam 1884
(Kỷ niệm năm 89)
Andrew Chrystal
Sinh -
5 Tháng Nam 1844
(Kỷ niệm năm 129)
4
6 TH5
Louis Francis
Chết -
6 Tháng Nam 1970
(Kỷ niệm năm 3)
Michael Noel Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Nam 1956
(Kỷ niệm năm 17)
William Cooper
Chết -
6 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 68)
George Leonard Mead
Sinh -
6 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 69)
5
7 TH5
George William Raleigh
Sinh -
7 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 73)
6
8 TH5
Harold Llewellyn Cooper
Chết -
8 Tháng Nam 1959
(Kỷ niệm năm 14)
David Riddell
Sinh -
8 Tháng Nam 1954
(Kỷ niệm năm 19)
George Armit Watson
Chết -
8 Tháng Nam 1925
(Kỷ niệm năm 48)
Leonard James Witton
Sinh -
8 Tháng Nam 1913
(Kỷ niệm năm 60)
Eric Robert McCrostie Little
Sinh -
8 Tháng Nam 1910
(Kỷ niệm năm 63)
Charles Henry Plimpton
Sinh -
8 Tháng Nam 1893
(Kỷ niệm năm 80)
Thomas Burgess Braggins
Sinh -
8 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 99)
7
9 TH5
Frederick Pennington
Chết -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 59)
James Chrystal Norman
Sinh -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 59)
Frederick Arthur Foulger
Sinh -
9 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 69)
Robert Allen Pennington
Sinh -
9 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 72)
Walter Trezise
Sinh -
9 Tháng Nam 1763
(Kỷ niệm năm 210)
8
10 TH5
Hugh McCrostie
Chết -
10 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 75)
John Saul Cooper
Chết -
10 Tháng Nam 1852
(Kỷ niệm năm 121)
James Cooper
Sinh -
10 Tháng Nam 1847
(Kỷ niệm năm 126)
9
11 TH5
Gordon Neil Mann
Sinh -
11 Tháng Nam 1960
(Kỷ niệm năm 13)
Earnest Midway Osborne
Chết -
11 Tháng Nam 1950
(Kỷ niệm năm 23)
Robert William Linton
Sinh -
11 Tháng Nam 1936
(Kỷ niệm năm 37)
John Francis Raymond Court
Sinh -
11 Tháng Nam 1912
(Kỷ niệm năm 61)
Robert Carpenter Morton
Sinh -
11 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 67)
Kenmar Atkinson Broadbelt
Sinh -
11 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 72)
Henry Ball
Sinh -
11 Tháng Nam 1839
(Kỷ niệm năm 134)
10
12 TH5
James Drain
Chết -
12 Tháng Nam 1937
(Kỷ niệm năm 36)
John Morton
Chết -
12 Tháng Nam 1935
(Kỷ niệm năm 38)
William Wreggitt
Sinh -
12 Tháng Nam 1850
(Kỷ niệm năm 123)
11
13 TH5
Harold Bryant Roydhouse
Chết -
13 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 28)
Henry George Bray Bryant
Chết -
13 Tháng Nam 1937
(Kỷ niệm năm 36)
Alfred Pennington
Sinh -
13 Tháng Nam 1868
(Kỷ niệm năm 105)
12
14 TH5
John David Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Nam 1949
(Kỷ niệm năm 24)
Walter Gee
Chết -
14 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 28)
Thomas James Press
Sinh -
14 Tháng Nam 1857
(Kỷ niệm năm 116)
Thomas Cooper
Sinh -
14 Tháng Nam 1843
(Kỷ niệm năm 130)
13
15 TH5
Morice Hubert McKenzie
Sinh -
15 Tháng Nam 1911
(Kỷ niệm năm 62)
Samuel Horace Rean
Sinh -
15 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 65)
Richard Earnest Pennington
Sinh -
15 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 68)
John Cullingworth
Chết -
15 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 87)
Edward Eagle
Sinh -
15 Tháng Nam 1840
(Kỷ niệm năm 133)
14
16 TH5
Neil Mcgregor McCrostie
Sinh -
16 Tháng Nam 1944
(Kỷ niệm năm 29)
John Pennington Thomasson
Chết -
16 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 69)
Jesse Hammond
Sinh -
16 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 73)
Raymond Holmes Gore
Sinh -
16 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 75)
15
17 TH5
Francis Victor Bryant
Chết -
17 Tháng Nam 1961
(Kỷ niệm năm 12)
Herbert Maxton Coulson
Chết -
17 Tháng Nam 1957
(Kỷ niệm năm 16)
Peter Scott Stronach
Sinh -
17 Tháng Nam 1926
(Kỷ niệm năm 47)
James Corvell Cooper
Chết -
17 Tháng Nam 1920
(Kỷ niệm năm 53)
John Victor Kunkle
Sinh -
17 Tháng Nam 1887
(Kỷ niệm năm 86)
Earnest Midway Osborne
Sinh -
17 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 99)
16
18 TH5
Alexander Charles Ernest West
Chết -
18 Tháng Nam 1953
(Kỷ niệm năm 20)
Edward Eagle
Chết -
18 Tháng Nam 1919
(Kỷ niệm năm 54)
Evan John Morgan
Sinh -
18 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 57)
17
19 TH5
Terence Barry Hooper
Sinh -
19 Tháng Nam 1956
(Kỷ niệm năm 17)
Edward Alexander Campbell
Sinh -
19 Tháng Nam 1855
(Kỷ niệm năm 118)
John Pennington Thomasson
Sinh -
19 Tháng Nam 1841
(Kỷ niệm năm 132)
18
20 TH5
Jack Togo Cooper
Chết -
20 Tháng Nam 1941
(Kỷ niệm năm 32)
Andrew Murdoch
Sinh -
20 Tháng Nam 1922
(Kỷ niệm năm 51)
Roy Ernest Meacheam
Sinh -
20 Tháng Nam 1907
(Kỷ niệm năm 66)
19
21 TH5
Arthur John Coleman
Chết -
21 Tháng Nam 1944
(Kỷ niệm năm 29)
Eustace Frank Bishop
Sinh -
21 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 68)
20
22 TH5
Richard Selwyn Fendall
Sinh -
22 Tháng Nam 1925
(Kỷ niệm năm 48)
George Hills
Chết -
22 Tháng Nam 1864
(Kỷ niệm năm 109)
Edward Trezise
Sinh -
22 Tháng Nam 1643
(Kỷ niệm năm 330)
21
23 TH5
Mark Meharry
Sinh -
23 Tháng Nam 1973
John Pennington
Chết -
23 Tháng Nam 1942
(Kỷ niệm năm 31)
Thomas Bradford Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Nam 1929
(Kỷ niệm năm 44)
James Henry Dowrick
Chết -
23 Tháng Nam 1927
(Kỷ niệm năm 46)
Stuart Walker Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Nam 1927
(Kỷ niệm năm 46)
Hugh McCrostie
Chết -
23 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 65)
Barzillai D. King
Sinh -
23 Tháng Nam 1808
(Kỷ niệm năm 165)
22
24 TH5
Charles Edward Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Nam 1927
(Kỷ niệm năm 46)
David Stewart
Chết -
24 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 83)
Thomas Morton
Sinh -
24 Tháng Nam 1860
(Kỷ niệm năm 113)
William Blair Stevenson
Sinh -
24 Tháng Nam 1819
(Kỷ niệm năm 154)
23
25 TH5
Archibald Morton
Chết -
25 Tháng Nam 1931
(Kỷ niệm năm 42)
Eric Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Nam 1926
(Kỷ niệm năm 47)
Joseph Alfred Renall
Chết -
25 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 52)
David Alexander Bennett
Sinh -
25 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 65)
Charles Maxton Roydhouse
Chết -
25 Tháng Nam 1879
(Kỷ niệm năm 94)
Alexander Cooper
Chết -
25 Tháng Nam 1879
(Kỷ niệm năm 94)
John McCrostie
Sinh -
25 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 99)
John Hargreaves
Chết -
25 Tháng Nam 1796
(Kỷ niệm năm 177)
John Parkinson
Sinh -
25 Tháng Nam 1755
(Kỷ niệm năm 218)
24
26 TH5
Christopher John Wallace
Sinh -
26 Tháng Nam 1971
(Kỷ niệm năm 2)
Colin Galloway Kerr
Sinh -
26 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 52)
Randell Kitchner Booth
Sinh -
26 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 73)
John Impey
Chết -
26 Tháng Nam 1849
(Kỷ niệm năm 124)
John Applebie
Chết -
26 Tháng Nam 1639
(Kỷ niệm năm 334)
Moses Applebie
Chết -
26 Tháng Nam 1639
(Kỷ niệm năm 334)
25
27 TH5
William Matthew Norman
Chết -
27 Tháng Nam 1952
(Kỷ niệm năm 21)
David John Morgan
Sinh -
27 Tháng Nam 1944
(Kỷ niệm năm 29)
John William Frederick Westguard
Sinh -
27 Tháng Nam 1931
(Kỷ niệm năm 42)
William Henderson
Chết -
27 Tháng Nam 1930
(Kỷ niệm năm 43)
John Victor Kunkle Jr
Sinh -
27 Tháng Nam 1915
(Kỷ niệm năm 58)
Thomas Randall Donaldson
Sinh -
27 Tháng Nam 1912
(Kỷ niệm năm 61)
26
28 TH5
George Dowrick
Chết -
28 Tháng Nam 1963
(Kỷ niệm năm 10)
George Wilson
Chết -
28 Tháng Nam 1963
(Kỷ niệm năm 10)
Kenneth Eber Parker
Sinh -
28 Tháng Nam 1946
(Kỷ niệm năm 27)
Alfred Henry Bryant
Chết -
28 Tháng Nam 1915
(Kỷ niệm năm 58)
Gilmour Robert Bloxham Boswell
Sinh -
28 Tháng Nam 1896
(Kỷ niệm năm 77)
27
29 TH5
William Chrystal
Chết -
29 Tháng Nam 1960
(Kỷ niệm năm 13)
Raymond Fraser Norman
Chết -
29 Tháng Nam 1943
(Kỷ niệm năm 30)
Clifford Leonard Holdup
Sinh -
29 Tháng Nam 1922
(Kỷ niệm năm 51)
William Clark Roydhouse
Chết -
29 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 73)
28
30 TH5
John Groves
Sinh -
30 Tháng Nam 1844
(Kỷ niệm năm 129)
John William Bryant
Sinh -
30 Tháng Nam 1840
(Kỷ niệm năm 133)
John Hargreaves Pennington
Chết -
30 Tháng Nam 1830
(Kỷ niệm năm 143)
Andrew Morton
Sinh -
30 Tháng Nam 1809
(Kỷ niệm năm 164)
29
31 TH5
Andrew David Fox
Sinh -
31 Tháng Nam 1971
(Kỷ niệm năm 2)
Thomas Peter Smith
Chết -
31 Tháng Nam 1968
(Kỷ niệm năm 5)
David Buick
Chết -
31 Tháng Nam 1963
(Kỷ niệm năm 10)
Arthur Bryant
Chết -
31 Tháng Nam 1954
(Kỷ niệm năm 19)
Richard George Nash
Chết -
31 Tháng Nam 1937
(Kỷ niệm năm 36)
Richard John Booth
Sinh -
31 Tháng Nam 1933
(Kỷ niệm năm 40)
Donald Urquhart
Chết -
31 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 52)
John Frederick Morton
Sinh -
31 Tháng Nam 1896
(Kỷ niệm năm 77)
Joseph R. Birkett
Chết -
31 Tháng Nam 1875
(Kỷ niệm năm 98)
William Corbett
Sinh -
31 Tháng Nam 1865
(Kỷ niệm năm 108)