Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ![]() | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
128 TH1 | ||||||
229 TH1 Robert Cooper Chết - 29 Tháng Giêng 1852 (Kỷ niệm năm 13) Robert Eagle Sinh - 29 Tháng Giêng 1836 (Kỷ niệm năm 29) Ellis Pedrick Sinh - 29 Tháng Giêng 1830 (Kỷ niệm năm 35) | 330 TH1 George Young Simon Sinh - 30 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 23) | 431 TH1 | 51 TH2 John Ernest Eagle Sinh - 1 Tháng Hai 1848 (Kỷ niệm năm 17) | 62 TH2 Samuel Eagle Sinh - 2 Tháng Hai 1833 (Kỷ niệm năm 32) | 73 TH2 | 84 TH2 Hugh Frazer Urquhart Chết - 4 Tháng Hai 1862 (Kỷ niệm năm 3) Robert Applebie Sinh - 4 Tháng Hai 1593 (Kỷ niệm năm 272) |
95 TH2 James McCrostie Sinh - 5 Tháng Hai 1853 (Kỷ niệm năm 12) | 106 TH2 William Roydhouse Chết - 6 Tháng Hai 1764 (Kỷ niệm năm 101) | 117 TH2 James Hargreaves Chết - 7 Tháng Hai 1766 (Kỷ niệm năm 99) | 128 TH2 John Stevenson Chết - 8 Tháng Hai 1863 (Kỷ niệm năm 2) Charles McCrostie Sinh - 8 Tháng Hai 1818 (Kỷ niệm năm 47) | 139 TH2 William Phelps Clark Chết - 9 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 27) John Filmer Chết - 9 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 49) | 1410 TH2 John Cross Chết - 10 Tháng Hai 1831 (Kỷ niệm năm 34) | 1511 TH2 |
1612 TH2 Thomas Henry Selsby Sinh - 12 Tháng Hai 1837 (Kỷ niệm năm 28) | 1713 TH2 | 1814 TH2 Herbert Toutmin Cattley Sinh - 14 Tháng Hai 1863 (Kỷ niệm năm 2) | 1915 TH2 | 2016 TH2 Walter Trezise Sinh - 16 Tháng Hai 1688 (Kỷ niệm năm 177) | 2117 TH2 William Gibson Sinh - 17 Tháng Hai 1839 (Kỷ niệm năm 26) William George Roydhouse Chết - 17 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 27) | 2218 TH2 |
2319 TH2 | 2420 TH2 Joshua Cull Sinh - 20 Tháng Hai 1858 (Kỷ niệm năm 7) James Steel Sinh - 20 Tháng Hai 1854 (Kỷ niệm năm 11) Thomas Jordan Sinh - 20 Tháng Hai 1725 (Kỷ niệm năm 140) | 2521 TH2 | 2622 TH2 Joseph Pedrick Sinh - 22 Tháng Hai 1821 (Kỷ niệm năm 44) | 2723 TH2 | 2824 TH2 | 2925 TH2 James Bray Sinh - 25 Tháng Hai 1849 (Kỷ niệm năm 16) |
3026 TH2 |