Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Kislev 5576 (Tháng Mười Hai 1815)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 8 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
13 T12
24 T12
35 T12
Ann Roydhouse
Sinh - 5 Tháng Mười Hai 1680 (Kỷ niệm năm 135)
46 T12
57 T12
Jane Trezise
Chết - 7 Tháng Mười Hai 1759 (Kỷ niệm năm 56)
68 T12
79 T12
810 T12
911 T12
Anne Hargreaves
Sinh - 11 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 9)
1012 T12
Ann Pennington
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 18)
Frances Sarah Metcalf
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 19)
1113 T12
1214 T12
1315 T12
1416 T12
Janet Morton
Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 29)
1517 T12
1618 T12
1719 T12
1820 T12
1921 T12
2022 T12
2123 T12
2224 T12
2325 T12
2426 T12
2527 T12
Jenifer George
Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 53)
2628 T12
2729 T12
2830 T12
2931 T12
301 TH1