Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Av 5701 (Tháng Tám 1941)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 4 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Thomas Pascoe Bryant
Sinh - Tháng Tám 1845 (Kỷ niệm năm 96)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh - Tháng Tám 1824 (Kỷ niệm năm 117)
    125 TH7
Robert John Simmers
Sinh - 25 Tháng Bảy 1900 (Kỷ niệm năm 41)
226 TH7
George Annand Simmers
Sinh - 26 Tháng Bảy 1858 (Kỷ niệm năm 83)
327 TH7
Jack Togo Cooper
Sinh - 27 Tháng Bảy 1905 (Kỷ niệm năm 36)
Hugh Raymond McKenzie
Sinh - 27 Tháng Bảy 1900 (Kỷ niệm năm 41)
428 TH7
William David Nelson
Chết - 28 Tháng Bảy 1935 (Kỷ niệm năm 6)
Alfred John Thomas Smith
Chết - 28 Tháng Bảy 1923 (Kỷ niệm năm 18)
Edward Percy Groome
Chết - 28 Tháng Bảy 1923 (Kỷ niệm năm 18)
Edwin Ransom Myers
Sinh - 28 Tháng Bảy 1861 (Kỷ niệm năm 80)
Harold Pennington
Sinh - 28 Tháng Bảy 1837 (Kỷ niệm năm 104)
James Ousey
Chết - 28 Tháng Bảy 1777 (Kỷ niệm năm 164)
529 TH7
James McFarlane
Chết - 29 Tháng Bảy 1910 (Kỷ niệm năm 31)
Alexander James Cooper
Sinh - 29 Tháng Bảy 1879 (Kỷ niệm năm 62)
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh - 29 Tháng Bảy 1868 (Kỷ niệm năm 73)
James William Clark
Sinh - 29 Tháng Bảy 1818 (Kỷ niệm năm 123)
630 TH7
Samuel J. Elston
Chết - 30 Tháng Bảy 1920 (Kỷ niệm năm 21)
Frank Howard Booth
Sinh - 30 Tháng Bảy 1898 (Kỷ niệm năm 43)
Rev John Nelson
Sinh - 30 Tháng Bảy 1820 (Kỷ niệm năm 121)
Hugh McCrostie
Sinh - 30 Tháng Bảy 1780 (Kỷ niệm năm 161)
731 TH7
Alfred William Renall
Sinh - 31 Tháng Bảy 1888 (Kỷ niệm năm 53)
George Washington Brewer
Sinh - 31 Tháng Bảy 1859 (Kỷ niệm năm 82)
81 TH8
James Robert Trevor Conrad Mills
Sinh - 1 Tháng Tám 1939 (Kỷ niệm năm 2)
John Benniworth Sutton
Chết - 1 Tháng Tám 1927 (Kỷ niệm năm 14)
Terrence Moore
Sinh - 1 Tháng Tám 1916 (Kỷ niệm năm 25)
Thomas McNeil
Sinh - 1 Tháng Tám 1906 (Kỷ niệm năm 35)
Frederick Charles Blyde
Sinh - 1 Tháng Tám 1891 (Kỷ niệm năm 50)
James McCrostie
Chết - 1 Tháng Tám 1889 (Kỷ niệm năm 52)
John Dunn
Sinh - 1 Tháng Tám 1886 (Kỷ niệm năm 55)
Samuel George Rean
Sinh - 1 Tháng Tám 1876 (Kỷ niệm năm 65)
Thomas Ousey
Chết - 1 Tháng Tám 1838 (Kỷ niệm năm 103)
92 TH8
David Millar Watson
Chết - 2 Tháng Tám 1937 (Kỷ niệm năm 4)
John Rutherford
Chết - 2 Tháng Tám 1928 (Kỷ niệm năm 13)
Arthur Robert Bryant
Sinh - 2 Tháng Tám 1923 (Kỷ niệm năm 18)
Murdo Campbell
Sinh - 2 Tháng Tám 1909 (Kỷ niệm năm 32)
Alexander Donald Gore
Sinh - 2 Tháng Tám 1908 (Kỷ niệm năm 33)
Hugh Douglas McCrostie
Sinh - 2 Tháng Tám 1904 (Kỷ niệm năm 37)
John Appleby
Chết - 2 Tháng Tám 1730 (Kỷ niệm năm 211)
103 TH8
William Thomas Dunn
Chết - 3 Tháng Tám 1917 (Kỷ niệm năm 24)
Colin McDonald
Sinh - 3 Tháng Tám 1903 (Kỷ niệm năm 38)
114 TH8
Ronald Ernest Woodfield
Chết - 4 Tháng Tám 1937 (Kỷ niệm năm 4)
Henry Eagle
Chết - 4 Tháng Tám 1921 (Kỷ niệm năm 20)
Charles Robertson McCrostie
Sinh - 4 Tháng Tám 1917 (Kỷ niệm năm 24)
John Middleton Nelson
Sinh - 4 Tháng Tám 1887 (Kỷ niệm năm 54)
John Pennington
Chết - 4 Tháng Tám 1850 (Kỷ niệm năm 91)
Charles McCrostie
Sinh - 4 Tháng Tám 1809 (Kỷ niệm năm 132)
Chết - 4 Tháng Tám 1809 (Kỷ niệm năm 132)
125 TH8
John Kenneth Booth
Sinh - 5 Tháng Tám 1933 (Kỷ niệm năm 8)
Rev Hugh Evans
Sinh - 5 Tháng Tám 1788 (Kỷ niệm năm 153)
136 TH8
Thomas McNeil
Chết - 6 Tháng Tám 1906 (Kỷ niệm năm 35)
Thomas Birkby Cannon
Sinh - 6 Tháng Tám 1896 (Kỷ niệm năm 45)
Harold Roydhouse
Sinh - 6 Tháng Tám 1888 (Kỷ niệm năm 53)
Henry Ball
Sinh - 6 Tháng Tám 1864 (Kỷ niệm năm 77)
147 TH8
158 TH8
Richard Augustus Clark
Chết - 8 Tháng Tám 1893 (Kỷ niệm năm 48)
Charles Herbert Norris
Sinh - 8 Tháng Tám 1887 (Kỷ niệm năm 54)
Joseph J. Van Ness
Sinh - 8 Tháng Tám 1883 (Kỷ niệm năm 58)
169 TH8
Peter Cooper
Sinh - 9 Tháng Tám 1876 (Kỷ niệm năm 65)
1710 TH8
James Bray
Chết - 10 Tháng Tám 1910 (Kỷ niệm năm 31)
Gordon Murdock Pennington
Sinh - 10 Tháng Tám 1906 (Kỷ niệm năm 35)
Alfred George Lepore
Sinh - 10 Tháng Tám 1903 (Kỷ niệm năm 38)
Erle Bryant Booth
Sinh - 10 Tháng Tám 1899 (Kỷ niệm năm 42)
James Macintosh Simmers
Sinh - 10 Tháng Tám 1866 (Kỷ niệm năm 75)
Archibald Michie Simmers
Sinh - 10 Tháng Tám 1864 (Kỷ niệm năm 77)
1811 TH8
Lyall Ernest Booth
Sinh - 11 Tháng Tám 1908 (Kỷ niệm năm 33)
William James Harrison
Sinh - 11 Tháng Tám 1908 (Kỷ niệm năm 33)
William John Dowrick
Chết - 11 Tháng Tám 1901 (Kỷ niệm năm 40)
Alfred John Thomas Smith
Sinh - 11 Tháng Tám 1878 (Kỷ niệm năm 63)
John Morton
Sinh - 11 Tháng Tám 1865 (Kỷ niệm năm 76)
George Simon
Sinh - 11 Tháng Tám 1810 (Kỷ niệm năm 131)
1912 TH8
William Cooper
Chết - 12 Tháng Tám 1935 (Kỷ niệm năm 6)
Adam Grieve
Chết - 12 Tháng Tám 1908 (Kỷ niệm năm 33)
Henry Giles Roydhouse
Chết - 12 Tháng Tám 1869 (Kỷ niệm năm 72)
Peter McCrostie
Sinh - 12 Tháng Tám 1826 (Kỷ niệm năm 115)
2013 TH8
Alfred Couchman
Chết - 13 Tháng Tám 1935 (Kỷ niệm năm 6)
Francis Frederick Maxton
Chết - 13 Tháng Tám 1889 (Kỷ niệm năm 52)
Thomas Campbell
Sinh - 13 Tháng Tám 1828 (Kỷ niệm năm 113)
2114 TH8
Keith Annand Simmers
Sinh - 14 Tháng Tám 1904 (Kỷ niệm năm 37)
James Carpenter
Chết - 14 Tháng Tám 1902 (Kỷ niệm năm 39)
A. John Plimpton
Chết - 14 Tháng Tám 1901 (Kỷ niệm năm 40)
Edward Dunn
Sinh - 14 Tháng Tám 1843 (Kỷ niệm năm 98)
2215 TH8
Ernest Clyde Bryant
Sinh - 15 Tháng Tám 1915 (Kỷ niệm năm 26)
Geoffrey Charles Dawe
Sinh - 15 Tháng Tám 1906 (Kỷ niệm năm 35)
Edward Hawkins Simon
Chết - 15 Tháng Tám 1860 (Kỷ niệm năm 81)
2316 TH8
Arthur Robert Bryant
Chết - 16 Tháng Tám 1923 (Kỷ niệm năm 18)
Francis Paget Roydhouse
Sinh - 16 Tháng Tám 1917 (Kỷ niệm năm 24)
John Munton
Sinh - 16 Tháng Tám 1827 (Kỷ niệm năm 114)
William Lyth
Sinh - 16 Tháng Tám 1742 (Kỷ niệm năm 199)
2417 TH8
Harry Roydhouse
Sinh - 17 Tháng Tám 1892 (Kỷ niệm năm 49)
Louis Michael Herman Simon
Chết - 17 Tháng Tám 1887 (Kỷ niệm năm 54)
David Roydhouse
Sinh - 17 Tháng Tám 1810 (Kỷ niệm năm 131)
2518 TH8
John Crawley
Chết - 18 Tháng Tám 1923 (Kỷ niệm năm 18)
Henry Pimm
Sinh - 18 Tháng Tám 1850 (Kỷ niệm năm 91)
John Applebie
Sinh - 18 Tháng Tám 1605 (Kỷ niệm năm 336)
2619 TH8
Howard Macpherson Roydhouse II
Sinh - 19 Tháng Tám 1915 (Kỷ niệm năm 26)
Albert William Carrick
Sinh - 19 Tháng Tám 1842 (Kỷ niệm năm 99)
2720 TH8
Beauchamp Arbuthnot Francis
Sinh - 20 Tháng Tám 1886 (Kỷ niệm năm 55)
Alexander Hugh Fraser Urquhart
Sinh - 20 Tháng Tám 1863 (Kỷ niệm năm 78)
William Booth
Sinh - 20 Tháng Tám 1837 (Kỷ niệm năm 104)
John McCrostie
Sinh - 20 Tháng Tám 1810 (Kỷ niệm năm 131)
Thomas Roydhouse
Sinh - 20 Tháng Tám 1778 (Kỷ niệm năm 163)
2821 TH8
Edward George Braggins
Chết - 21 Tháng Tám 1919 (Kỷ niệm năm 22)
Francis Sutton Bassett Bryant
Chết - 21 Tháng Tám 1918 (Kỷ niệm năm 23)
Henry Roydhouse
Chết - 21 Tháng Tám 1910 (Kỷ niệm năm 31)
William James Bryant
Sinh - 21 Tháng Tám 1870 (Kỷ niệm năm 71)
Hugh Frazer Urquhart
Sinh - 21 Tháng Tám 1861 (Kỷ niệm năm 80)
2922 TH8
Roy Edward Urquhart
Sinh - 22 Tháng Tám 1921 (Kỷ niệm năm 20)
Sydney Bertram John Booth
Sinh - 22 Tháng Tám 1920 (Kỷ niệm năm 21)
William Henry Morton
Chết - 22 Tháng Tám 1913 (Kỷ niệm năm 28)
Stanley Wilfred Adams
Sinh - 22 Tháng Tám 1899 (Kỷ niệm năm 42)
Samuel William Maxton
Sinh - 22 Tháng Tám 1842 (Kỷ niệm năm 99)
William Pedrick
Sinh - 22 Tháng Tám 1833 (Kỷ niệm năm 108)
Samuel Maxton
Sinh - 22 Tháng Tám 1814 (Kỷ niệm năm 127)
Joseph Roydhouse
Sinh - 22 Tháng Tám 1780 (Kỷ niệm năm 161)
Peter Maxton
Sinh - 22 Tháng Tám 1772 (Kỷ niệm năm 169)
John Applebie
Sinh - 22 Tháng Tám 1630 (Kỷ niệm năm 311)
3023 TH8