Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Elul 5705
(Tháng Chín 1945)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
2 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Uriah Marshall
Chết -
Tháng Chín 1944
(Kỷ niệm năm 1)
Frederick J. Hill
Chết -
Tháng Chín 1943
(Kỷ niệm năm 2)
Francis Henry Hawksford
Chết -
Tháng Chín 1942
(Kỷ niệm năm 3)
William Thomas Ball
Chết -
Tháng Chín 1942
(Kỷ niệm năm 3)
Edward Joseph Foulger
Sinh -
Tháng Chín 1941
(Kỷ niệm năm 4)
Frederick John Jordan
Chết -
Tháng Chín 1941
(Kỷ niệm năm 4)
Bruce Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1941
(Kỷ niệm năm 4)
Ernest Harbone Mackay
Chết -
Tháng Chín 1939
(Kỷ niệm năm 6)
Arthur Brook Unwin
Chết -
Tháng Chín 1937
(Kỷ niệm năm 8)
John Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1934
(Kỷ niệm năm 11)
Walter Huteson
Sinh -
Tháng Chín 1934
(Kỷ niệm năm 11)
Colin W. Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1933
(Kỷ niệm năm 12)
Richard Hesketh
Chết -
Tháng Chín 1933
(Kỷ niệm năm 12)
Eric Gerald Warde
Chết -
Tháng Chín 1931
(Kỷ niệm năm 14)
Arthur M. Atkinson
Chết -
Tháng Chín 1931
(Kỷ niệm năm 14)
Geoffrey J. Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1931
(Kỷ niệm năm 14)
George D. Whitaker
Sinh -
Tháng Chín 1929
(Kỷ niệm năm 16)
Dennis C. W. Weyda
Sinh -
Tháng Chín 1928
(Kỷ niệm năm 17)
Ronald T. F. Weyda
Sinh -
Tháng Chín 1925
(Kỷ niệm năm 20)
Thomas W. Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1923
(Kỷ niệm năm 22)
Henry Ball
Chết -
Tháng Chín 1923
(Kỷ niệm năm 22)
Norman G. Thurwell
Sinh -
Tháng Chín 1922
(Kỷ niệm năm 23)
Frederick Marshall
Chết -
Tháng Chín 1911
(Kỷ niệm năm 34)
Edward W. T. Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1910
(Kỷ niệm năm 35)
Norman Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1909
(Kỷ niệm năm 36)
William Henry Weyda
Sinh -
Tháng Chín 1900
(Kỷ niệm năm 45)
James William Bye
Chết -
Tháng Chín 1900
(Kỷ niệm năm 45)
John Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 47)
Ambrose Warde
Chết -
Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 47)
Henry Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1897
(Kỷ niệm năm 48)
William Jordan
Chết -
Tháng Chín 1895
(Kỷ niệm năm 50)
Harry Francis Grew
Sinh -
Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 51)
Roy Basil Hodgson
Sinh -
Tháng Chín 1893
(Kỷ niệm năm 52)
Harrison Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 53)
Charles Hinton
Chết -
Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 65)
Christopher John Wreggitt
Sinh -
Tháng Chín 1879
(Kỷ niệm năm 66)
William Howard Booth
Sinh -
Tháng Chín 1877
(Kỷ niệm năm 68)
Benjamin Fewlass Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1875
(Kỷ niệm năm 70)
William Jordan
Chết -
Tháng Chín 1871
(Kỷ niệm năm 74)
Oscar Robert Ward
Sinh -
Tháng Chín 1864
(Kỷ niệm năm 81)
Thomas Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 94)
Thomas Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 94)
Rowland George Dekin
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 94)
Peter Cooper
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 94)
Charles Smith Dekin
Chết -
Tháng Chín 1850
(Kỷ niệm năm 95)
Frank Augustus Bell
Sinh -
Tháng Chín 1849
(Kỷ niệm năm 96)
Henry Giles Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1847
(Kỷ niệm năm 98)
James Yates
Sinh -
Tháng Chín 1844
(Kỷ niệm năm 101)
James Ashley Norman
Chết -
Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 104)
William Filmer
Chết -
Tháng Chín 1838
(Kỷ niệm năm 107)
1
10 TH8
James Bray
Chết -
10 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 35)
Gordon Murdock Pennington
Sinh -
10 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 39)
Alfred George Lepore
Sinh -
10 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 42)
Erle Bryant Booth
Sinh -
10 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 46)
James Macintosh Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 79)
Archibald Michie Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 81)
2
11 TH8
Lyall Ernest Booth
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 37)
William James Harrison
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 37)
William John Dowrick
Chết -
11 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 44)
Alfred John Thomas Smith
Sinh -
11 Tháng Tám 1878
(Kỷ niệm năm 67)
John Morton
Sinh -
11 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 80)
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 135)
3
12 TH8
William Cooper
Chết -
12 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 10)
Adam Grieve
Chết -
12 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 37)
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 76)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 119)
4
13 TH8
Alfred Couchman
Chết -
13 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 10)
Francis Frederick Maxton
Chết -
13 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 56)
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 117)
5
14 TH8
Keith Annand Simmers
Sinh -
14 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 41)
James Carpenter
Chết -
14 Tháng Tám 1902
(Kỷ niệm năm 43)
A. John Plimpton
Chết -
14 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 44)
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 102)
6
15 TH8
Ernest Clyde Bryant
Sinh -
15 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 30)
Geoffrey Charles Dawe
Sinh -
15 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 39)
Edward Hawkins Simon
Chết -
15 Tháng Tám 1860
(Kỷ niệm năm 85)
7
16 TH8
Arthur Robert Bryant
Chết -
16 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 22)
Francis Paget Roydhouse
Sinh -
16 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 28)
John Munton
Sinh -
16 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 118)
William Lyth
Sinh -
16 Tháng Tám 1742
(Kỷ niệm năm 203)
8
17 TH8
Harry Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1892
(Kỷ niệm năm 53)
Louis Michael Herman Simon
Chết -
17 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 58)
David Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 135)
9
18 TH8
John Crawley
Chết -
18 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 22)
Henry Pimm
Sinh -
18 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 95)
John Applebie
Sinh -
18 Tháng Tám 1605
(Kỷ niệm năm 340)
10
19 TH8
Howard Macpherson Roydhouse II
Sinh -
19 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 30)
Albert William Carrick
Sinh -
19 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 103)
11
20 TH8
Beauchamp Arbuthnot Francis
Sinh -
20 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 59)
Alexander Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
20 Tháng Tám 1863
(Kỷ niệm năm 82)
William Booth
Sinh -
20 Tháng Tám 1837
(Kỷ niệm năm 108)
John McCrostie
Sinh -
20 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 135)
Thomas Roydhouse
Sinh -
20 Tháng Tám 1778
(Kỷ niệm năm 167)
12
21 TH8
Edward George Braggins
Chết -
21 Tháng Tám 1919
(Kỷ niệm năm 26)
Francis Sutton Bassett Bryant
Chết -
21 Tháng Tám 1918
(Kỷ niệm năm 27)
Henry Roydhouse
Chết -
21 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 35)
William James Bryant
Sinh -
21 Tháng Tám 1870
(Kỷ niệm năm 75)
Hugh Frazer Urquhart
Sinh -
21 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 84)
13
22 TH8
Roy Edward Urquhart
Sinh -
22 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 24)
Sydney Bertram John Booth
Sinh -
22 Tháng Tám 1920
(Kỷ niệm năm 25)
William Henry Morton
Chết -
22 Tháng Tám 1913
(Kỷ niệm năm 32)
Stanley Wilfred Adams
Sinh -
22 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 46)
Samuel William Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 103)
William Pedrick
Sinh -
22 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 112)
Samuel Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1814
(Kỷ niệm năm 131)
Joseph Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Tám 1780
(Kỷ niệm năm 165)
Peter Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1772
(Kỷ niệm năm 173)
John Applebie
Sinh -
22 Tháng Tám 1630
(Kỷ niệm năm 315)
14
23 TH8
15
24 TH8
John Stronach McCrostie
Sinh -
24 Tháng Tám 1943
(Kỷ niệm năm 2)
Joseph Cooper
Chết -
24 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 28)
John Norman Bernard Bryant
Sinh -
24 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 41)
Charles McCrostie
Chết -
24 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 56)
Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
24 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 57)
Fleming Stewart
Sinh -
24 Tháng Tám 1834
(Kỷ niệm năm 111)
16
25 TH8
Burton Parker Roydhouse
Chết -
25 Tháng Tám 1925
(Kỷ niệm năm 20)
Rupert Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1914
(Kỷ niệm năm 31)
Cedric Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1914
(Kỷ niệm năm 31)
Lance Bryant
Sinh -
25 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 38)
Sidney Tew
Sinh -
25 Tháng Tám 1905
(Kỷ niệm năm 40)
James Morton
Chết -
25 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 73)
William John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1832
(Kỷ niệm năm 113)
George Cross
Sinh -
25 Tháng Tám 1819
(Kỷ niệm năm 126)
John Cullingworth
Sinh -
25 Tháng Tám 1751
(Kỷ niệm năm 194)
17
26 TH8
William John Rean
Sinh -
26 Tháng Tám 1941
(Kỷ niệm năm 4)
Arthur Filmer
Sinh -
26 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 69)
John Weyda
Sinh -
26 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 84)
John Appleby
Chết -
26 Tháng Tám 1725
(Kỷ niệm năm 220)
18
27 TH8
Frank Barker
Chết -
27 Tháng Tám 1945
Robert Paterson Sinclair
Chết -
27 Tháng Tám 1920
(Kỷ niệm năm 25)
Douglas James Walton
Sinh -
27 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 30)
Earnest Alfred Willey
Sinh -
27 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 38)
Garret Hopper Clearwater
Chết -
27 Tháng Tám 1875
(Kỷ niệm năm 70)
19
28 TH8
James Henry Dowrick
Sinh -
28 Tháng Tám 1897
(Kỷ niệm năm 48)
William Urquhart
Chết -
28 Tháng Tám 1895
(Kỷ niệm năm 50)
Richard Thomas Dowrick
Sinh -
28 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 73)
Hugh Jordan
Sinh -
28 Tháng Tám 1768
(Kỷ niệm năm 177)
Sir Thomas Morgan
Sinh -
28 Tháng Tám 1684
(Kỷ niệm năm 261)
20
29 TH8
Robert Hill Dyson
Sinh -
29 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 24)
Robert Simmers
Chết -
29 Tháng Tám 1911
(Kỷ niệm năm 34)
21
30 TH8
Henry Bryant
Chết -
30 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 38)
Louis Michael Simon
Chết -
30 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 39)
22
31 TH8
William Fergus Eagle
Chết -
31 Tháng Tám 1933
(Kỷ niệm năm 12)
John Ernest Eagle
Chết -
31 Tháng Tám 1933
(Kỷ niệm năm 12)
James Grieve
Chết -
31 Tháng Tám 1898
(Kỷ niệm năm 47)
John Pennington
Sinh -
31 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 112)
23
1 TH9
Robert Cooper
Sinh -
1 Tháng Chín 1922
(Kỷ niệm năm 23)
Charles Ernest Roydhouse
Sinh -
1 Tháng Chín 1896
(Kỷ niệm năm 49)
Walter Dunn
Chết -
1 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 53)
24
2 TH9
Edwin Greatbatch
Chết -
2 Tháng Chín 1909
(Kỷ niệm năm 36)
George Thomas Roydhouse
Sinh -
2 Tháng Chín 1896
(Kỷ niệm năm 49)
Isaac Alloway King
Chết -
2 Tháng Chín 1893
(Kỷ niệm năm 52)
David Abernethy Donaldson
Sinh -
2 Tháng Chín 1850
(Kỷ niệm năm 95)
25
3 TH9
William John Leslie DeFoe
Sinh -
3 Tháng Chín 1891
(Kỷ niệm năm 54)
John Robertson McCrostie
Chết -
3 Tháng Chín 1879
(Kỷ niệm năm 66)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
3 Tháng Chín 1824
(Kỷ niệm năm 121)
26
4 TH9
John James McCrostie
Chết -
4 Tháng Chín 1945
James Andrew Mahoney
Chết -
4 Tháng Chín 1907
(Kỷ niệm năm 38)
Alexander Stewart Morton
Sinh -
4 Tháng Chín 1877
(Kỷ niệm năm 68)
27
5 TH9
William James Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Chín 1929
(Kỷ niệm năm 16)
Henry Roydhouse
Chết -
5 Tháng Chín 1918
(Kỷ niệm năm 27)
William Pennington
Sinh -
5 Tháng Chín 1885
(Kỷ niệm năm 60)
28
6 TH9
Ilex Arthur Maxton
Sinh -
6 Tháng Chín 1899
(Kỷ niệm năm 46)
William McKean
Sinh -
6 Tháng Chín 1796
(Kỷ niệm năm 149)
29
7 TH9
Thomas Richard Roydhouse
Sinh -
7 Tháng Chín 1862
(Kỷ niệm năm 83)