Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Tevet 5685
(Tháng Giêng 1925)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
29 Tamuz 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Tamuz 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
28 T12
William Henry Booth
Sinh -
28 Tháng Mười Hai 1870
(Kỷ niệm năm 54)
2
29 T12
Herbert George Smart
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1896
(Kỷ niệm năm 28)
3
30 T12
James Hawksford
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1904
(Kỷ niệm năm 20)
James Strang
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1895
(Kỷ niệm năm 29)
Michael Nelson
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1893
(Kỷ niệm năm 31)
George De Paravicini Simon
Chết -
30 Tháng Mười Hai 1873
(Kỷ niệm năm 51)
4
31 T12
Geoffrey Noel Harry Taunton Collins
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1899
(Kỷ niệm năm 25)
Stillborn Morton
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 59)
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 59)
John Pennington
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1804
(Kỷ niệm năm 120)
Edward Trezise
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1722
(Kỷ niệm năm 202)
5
1 TH1
Norman Arbuthnot Francis
Chết -
1 Tháng Giêng 1906
(Kỷ niệm năm 19)
Francis Dalton
Chết -
1 Tháng Giêng 1905
(Kỷ niệm năm 20)
Robert Barker
Chết -
1 Tháng Giêng 1899
(Kỷ niệm năm 26)
John Roydhouse
Chết -
1 Tháng Giêng 1850
(Kỷ niệm năm 75)
William Fergus Eagle
Sinh -
1 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 79)
6
2 TH1
William Thomas Simmers
Sinh -
2 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 16)
7
3 TH1
Pat Cooper
Sinh -
3 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 12)
Chết -
3 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 12)
Andrew Richard Fagan Murdoch
Sinh -
3 Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 31)
8
4 TH1
Maurice Edward Corbett
Sinh -
4 Tháng Giêng 1922
(Kỷ niệm năm 3)
Alfred Stancliffe
Sinh -
4 Tháng Giêng 1920
(Kỷ niệm năm 5)
Leslie Henry Grew
Sinh -
4 Tháng Giêng 1914
(Kỷ niệm năm 11)
John Luddington Green
Sinh -
4 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 21)
Walter Holcombe
Chết -
4 Tháng Giêng 1896
(Kỷ niệm năm 29)
Humphrey Kirkland Rylands
Chết -
4 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 34)
9
5 TH1
Jeffrey Arthur Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Giêng 1917
(Kỷ niệm năm 8)
William Henry Filmer
Sinh -
5 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 83)
Charles Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1729
(Kỷ niệm năm 196)
Archales Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1728
(Kỷ niệm năm 197)
10
6 TH1
Robert Thomas Chatfield
Chết -
6 Tháng Giêng 1923
(Kỷ niệm năm 2)
James Bryant
Chết -
6 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 23)
William Thomas Witton
Sinh -
6 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 38)
Henry Dunn
Sinh -
6 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 79)
George Frances George
Sinh -
6 Tháng Giêng 1839
(Kỷ niệm năm 86)
11
7 TH1
George Henry Bennett
Chết -
7 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 14)
John McCrostie
Sinh -
7 Tháng Giêng 1779
(Kỷ niệm năm 146)
12
8 TH1
Steven William Blyde
Chết -
8 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 23)
Thomas Hargreaves
Chết -
8 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 47)
Henry Yeames Whishaw
Sinh -
8 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 89)
13
9 TH1
Geofrey Kirkland Rylands
Sinh -
9 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 34)
Thomas Roydhouse
Chết -
9 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 67)
14
10 TH1
Garth Sutherland Roydhouse
Sinh -
10 Tháng Giêng 1912
(Kỷ niệm năm 13)
Francis Alexander Cooper
Sinh -
10 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 21)
Gerald Lionel O'halloran
Sinh -
10 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 23)
George Oswald Richards
Sinh -
10 Tháng Giêng 1881
(Kỷ niệm năm 44)
James Pollard Bryant
Sinh -
10 Tháng Giêng 1843
(Kỷ niệm năm 82)
15
11 TH1
Richard Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 67)
Thomas Debnam
Sinh -
11 Tháng Giêng 1822
(Kỷ niệm năm 103)
Alfred Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1816
(Kỷ niệm năm 109)
16
12 TH1
Robert Reginald Hollowday
Sinh -
12 Tháng Giêng 1924
(Kỷ niệm năm 1)
George Archibald Keith Simmers
Sinh -
12 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 27)
Joseph Frederick Henry Hayward
Sinh -
12 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 35)
17
13 TH1
George Norman Buchanan
Sinh -
13 Tháng Giêng 1914
(Kỷ niệm năm 11)
Albert Henry Rean
Sinh -
13 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 21)
George Myers
Sinh -
13 Tháng Giêng 1834
(Kỷ niệm năm 91)
Hugh Jordan
Chết -
13 Tháng Giêng 1734
(Kỷ niệm năm 191)
18
14 TH1
Kenneth William Cooper
Sinh -
14 Tháng Giêng 1918
(Kỷ niệm năm 7)
John Bell Thomson
Sinh -
14 Tháng Giêng 1835
(Kỷ niệm năm 90)
19
15 TH1
James Maxwell Somerville
Sinh -
15 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 12)
Henry Erl Dunn
Sinh -
15 Tháng Giêng 1907
(Kỷ niệm năm 18)
Edward Stanley Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1895
(Kỷ niệm năm 30)
Mex D. Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 31)
John Stevenson
Chết -
15 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 41)
Edward Trezise
Sinh -
15 Tháng Giêng 1726
(Kỷ niệm năm 199)
20
16 TH1
Cedric Smith
Sinh -
16 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 34)
A. John Plimpton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1829
(Kỷ niệm năm 96)
James Morton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1791
(Kỷ niệm năm 134)
21
17 TH1
Kenneth Leslie William Meacheam
Sinh -
17 Tháng Giêng 1917
(Kỷ niệm năm 8)
22
18 TH1
Gilbert Percy Thomson
Sinh -
18 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 47)
23
19 TH1
Gilbert Leslie Clark
Sinh -
19 Tháng Giêng 1892
(Kỷ niệm năm 33)
Thomas Ridington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1808
(Kỷ niệm năm 117)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1802
(Kỷ niệm năm 123)
William Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1766
(Kỷ niệm năm 159)
24
20 TH1
Norman Dudley Holmes
Sinh -
20 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 12)
Louis Edward Baldwin
Sinh -
20 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 16)
25
21 TH1
26
22 TH1
Vivian Roy Gravestock
Sinh -
22 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 27)
Peter Cooper
Chết -
22 Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 37)
Frederick John Meacheam
Chết -
22 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 41)
David Stewart
Sinh -
22 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 95)
27
23 TH1
Edward Robert Sayer
Sinh -
23 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 14)
Alfred Pennington
Sinh -
23 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 23)
Norman Arbuthnot Francis
Sinh -
23 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 67)
28
24 TH1
William David Nelson
Sinh -
24 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 16)
Raynor Greeks
Chết -
24 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 38)
29
25 TH1
Robert James Varley
Sinh -
25 Tháng Giêng 1922
(Kỷ niệm năm 3)
James Henderson Simmers
Sinh -
25 Tháng Giêng 1900
(Kỷ niệm năm 25)
Thomas Campbell
Chết -
25 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 35)
Decimus Ray Simon
Chết -
25 Tháng Giêng 1862
(Kỷ niệm năm 63)
John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Giêng 1678
(Kỷ niệm năm 247)
Ngày chưa đặt vào
John Robert Raleigh
Sinh -
Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 31)
William Dobson
Sinh -
Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 37)