Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Av 5752 (Tháng Tám 1992)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 27 Sivan 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar I | Adar II | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Sivan 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Thomas Pascoe Bryant
Sinh - Tháng Tám 1845 (Kỷ niệm năm 147)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh - Tháng Tám 1824 (Kỷ niệm năm 168)
    131 TH7
Tiki Tyrrell Roake
Chết - 31 Tháng Bảy 1975 (Kỷ niệm năm 17)
Aaron Roydhouse
Sinh - 31 Tháng Bảy 1970 (Kỷ niệm năm 22)
James Wilson
Chết - 31 Tháng Bảy 1956 (Kỷ niệm năm 36)
Alfred William Renall
Sinh - 31 Tháng Bảy 1888 (Kỷ niệm năm 104)
George Washington Brewer
Sinh - 31 Tháng Bảy 1859 (Kỷ niệm năm 133)
21 TH8
James Colin Macintosh Simmers
Chết - 1 Tháng Tám 1979 (Kỷ niệm năm 13)
John Arthur Stroud
Sinh - 1 Tháng Tám 1967 (Kỷ niệm năm 25)
Robert James McCrostie
Chết - 1 Tháng Tám 1951 (Kỷ niệm năm 41)
Charles Stevenson
Chết - 1 Tháng Tám 1942 (Kỷ niệm năm 50)
James Robert Trevor Conrad Mills
Sinh - 1 Tháng Tám 1939 (Kỷ niệm năm 53)
John Benniworth Sutton
Chết - 1 Tháng Tám 1927 (Kỷ niệm năm 65)
Terrence Moore
Sinh - 1 Tháng Tám 1916 (Kỷ niệm năm 76)
Thomas McNeil
Sinh - 1 Tháng Tám 1906 (Kỷ niệm năm 86)
Frederick Charles Blyde
Sinh - 1 Tháng Tám 1891 (Kỷ niệm năm 101)
James McCrostie
Chết - 1 Tháng Tám 1889 (Kỷ niệm năm 103)
John Dunn
Sinh - 1 Tháng Tám 1886 (Kỷ niệm năm 106)
Samuel George Rean
Sinh - 1 Tháng Tám 1876 (Kỷ niệm năm 116)
Thomas Ousey
Chết - 1 Tháng Tám 1838 (Kỷ niệm năm 154)
32 TH8
Alfred George Lepore
Chết - 2 Tháng Tám 1961 (Kỷ niệm năm 31)
David Millar Watson
Chết - 2 Tháng Tám 1937 (Kỷ niệm năm 55)
John Rutherford
Chết - 2 Tháng Tám 1928 (Kỷ niệm năm 64)
Arthur Robert Bryant
Sinh - 2 Tháng Tám 1923 (Kỷ niệm năm 69)
Murdo Campbell
Sinh - 2 Tháng Tám 1909 (Kỷ niệm năm 83)
Alexander Donald Gore
Sinh - 2 Tháng Tám 1908 (Kỷ niệm năm 84)
Hugh Douglas McCrostie
Sinh - 2 Tháng Tám 1904 (Kỷ niệm năm 88)
John Appleby
Chết - 2 Tháng Tám 1730 (Kỷ niệm năm 262)
43 TH8
Victor Richard Pennington
Chết - 3 Tháng Tám 1980 (Kỷ niệm năm 12)
Paul Earl Roydhouse
Sinh - 3 Tháng Tám 1954 (Kỷ niệm năm 38)
William Thomas Dunn
Chết - 3 Tháng Tám 1917 (Kỷ niệm năm 75)
Colin McDonald
Sinh - 3 Tháng Tám 1903 (Kỷ niệm năm 89)
54 TH8
Lawrence Alexander Bryant
Chết - 4 Tháng Tám 1968 (Kỷ niệm năm 24)
Ian Grant Roydhouse
Sinh - 4 Tháng Tám 1951 (Kỷ niệm năm 41)
John Jauncey Buchanan
Sinh - 4 Tháng Tám 1949 (Kỷ niệm năm 43)
Ronald Ernest Woodfield
Chết - 4 Tháng Tám 1937 (Kỷ niệm năm 55)
Henry Eagle
Chết - 4 Tháng Tám 1921 (Kỷ niệm năm 71)
Charles Robertson McCrostie
Sinh - 4 Tháng Tám 1917 (Kỷ niệm năm 75)
John Middleton Nelson
Sinh - 4 Tháng Tám 1887 (Kỷ niệm năm 105)
John Pennington
Chết - 4 Tháng Tám 1850 (Kỷ niệm năm 142)
Charles McCrostie
Sinh - 4 Tháng Tám 1809 (Kỷ niệm năm 183)
Chết - 4 Tháng Tám 1809 (Kỷ niệm năm 183)
65 TH8
Brian Alfred Roydhouse
Sinh - 5 Tháng Tám 1946 (Kỷ niệm năm 46)
John Kenneth Booth
Sinh - 5 Tháng Tám 1933 (Kỷ niệm năm 59)
Rev Hugh Evans
Sinh - 5 Tháng Tám 1788 (Kỷ niệm năm 204)
76 TH8
James Forrester Chrystal
Chết - 6 Tháng Tám 1969 (Kỷ niệm năm 23)
Harry Allwright Pierce
Chết - 6 Tháng Tám 1956 (Kỷ niệm năm 36)
Thomas McNeil
Chết - 6 Tháng Tám 1906 (Kỷ niệm năm 86)
Thomas Birkby Cannon
Sinh - 6 Tháng Tám 1896 (Kỷ niệm năm 96)
Harold Roydhouse
Sinh - 6 Tháng Tám 1888 (Kỷ niệm năm 104)
Henry Ball
Sinh - 6 Tháng Tám 1864 (Kỷ niệm năm 128)
87 TH8
Noel McCrostie
Sinh - 7 Tháng Tám 1957 (Kỷ niệm năm 35)
98 TH8
James McKenzie
Chết - 8 Tháng Tám 1964 (Kỷ niệm năm 28)
Francis William Roydhouse
Chết - 8 Tháng Tám 1943 (Kỷ niệm năm 49)
Richard Augustus Clark
Chết - 8 Tháng Tám 1893 (Kỷ niệm năm 99)
Charles Herbert Norris
Sinh - 8 Tháng Tám 1887 (Kỷ niệm năm 105)
Joseph J. Van Ness
Sinh - 8 Tháng Tám 1883 (Kỷ niệm năm 109)
109 TH8
John Joseph Pilcher
Sinh - 9 Tháng Tám 1973 (Kỷ niệm năm 19)
John Francis Roydhouse
Sinh - 9 Tháng Tám 1946 (Kỷ niệm năm 46)
Peter Cooper
Sinh - 9 Tháng Tám 1876 (Kỷ niệm năm 116)
1110 TH8
Geoffrey Owen Pennington
Sinh - 10 Tháng Tám 1968 (Kỷ niệm năm 24)
Alexander Stewart McCrostie
Chết - 10 Tháng Tám 1952 (Kỷ niệm năm 40)
James Bray
Chết - 10 Tháng Tám 1910 (Kỷ niệm năm 82)
Gordon Murdock Pennington
Sinh - 10 Tháng Tám 1906 (Kỷ niệm năm 86)
Alfred George Lepore
Sinh - 10 Tháng Tám 1903 (Kỷ niệm năm 89)
Erle Bryant Booth
Sinh - 10 Tháng Tám 1899 (Kỷ niệm năm 93)
James Macintosh Simmers
Sinh - 10 Tháng Tám 1866 (Kỷ niệm năm 126)
Archibald Michie Simmers
Sinh - 10 Tháng Tám 1864 (Kỷ niệm năm 128)
1211 TH8
Ross Stuart Macaskill
Sinh - 11 Tháng Tám 1981 (Kỷ niệm năm 11)
Robert Warren Williams
Sinh - 11 Tháng Tám 1974 (Kỷ niệm năm 18)
Percival Charles Dunn
Chết - 11 Tháng Tám 1971 (Kỷ niệm năm 21)
William Henry Meacheam
Chết - 11 Tháng Tám 1962 (Kỷ niệm năm 30)
David Edmund Filmer
Sinh - 11 Tháng Tám 1959 (Kỷ niệm năm 33)
Lyall Ernest Booth
Sinh - 11 Tháng Tám 1908 (Kỷ niệm năm 84)
William James Harrison
Sinh - 11 Tháng Tám 1908 (Kỷ niệm năm 84)
William John Dowrick
Chết - 11 Tháng Tám 1901 (Kỷ niệm năm 91)
Alfred John Thomas Smith
Sinh - 11 Tháng Tám 1878 (Kỷ niệm năm 114)
John Morton
Sinh - 11 Tháng Tám 1865 (Kỷ niệm năm 127)
George Simon
Sinh - 11 Tháng Tám 1810 (Kỷ niệm năm 182)
1312 TH8
John Wayne Pilcher
Sinh - 12 Tháng Tám 1947 (Kỷ niệm năm 45)
William Cooper
Chết - 12 Tháng Tám 1935 (Kỷ niệm năm 57)
Adam Grieve
Chết - 12 Tháng Tám 1908 (Kỷ niệm năm 84)
Henry Giles Roydhouse
Chết - 12 Tháng Tám 1869 (Kỷ niệm năm 123)
Peter McCrostie
Sinh - 12 Tháng Tám 1826 (Kỷ niệm năm 166)
1413 TH8
Sam Kronish
Sinh - 13 Tháng Tám 1990 (Kỷ niệm năm 2)
Alfred Couchman
Chết - 13 Tháng Tám 1935 (Kỷ niệm năm 57)
Francis Frederick Maxton
Chết - 13 Tháng Tám 1889 (Kỷ niệm năm 103)
Thomas Campbell
Sinh - 13 Tháng Tám 1828 (Kỷ niệm năm 164)
1514 TH8
Keith Annand Simmers
Sinh - 14 Tháng Tám 1904 (Kỷ niệm năm 88)
James Carpenter
Chết - 14 Tháng Tám 1902 (Kỷ niệm năm 90)
A. John Plimpton
Chết - 14 Tháng Tám 1901 (Kỷ niệm năm 91)
Edward Dunn
Sinh - 14 Tháng Tám 1843 (Kỷ niệm năm 149)
1615 TH8
Ernest Clyde Bryant
Sinh - 15 Tháng Tám 1915 (Kỷ niệm năm 77)
Geoffrey Charles Dawe
Sinh - 15 Tháng Tám 1906 (Kỷ niệm năm 86)
Edward Hawkins Simon
Chết - 15 Tháng Tám 1860 (Kỷ niệm năm 132)
1716 TH8
Edward John Roydhouse
Sinh - 16 Tháng Tám 1980 (Kỷ niệm năm 12)
Duncan Campbell McCrostie
Chết - 16 Tháng Tám 1972 (Kỷ niệm năm 20)
Arthur Robert Bryant
Chết - 16 Tháng Tám 1923 (Kỷ niệm năm 69)
Francis Paget Roydhouse
Sinh - 16 Tháng Tám 1917 (Kỷ niệm năm 75)
John Munton
Sinh - 16 Tháng Tám 1827 (Kỷ niệm năm 165)
William Lyth
Sinh - 16 Tháng Tám 1742 (Kỷ niệm năm 250)
1817 TH8
Harry Roydhouse
Sinh - 17 Tháng Tám 1892 (Kỷ niệm năm 100)
Louis Michael Herman Simon
Chết - 17 Tháng Tám 1887 (Kỷ niệm năm 105)
David Roydhouse
Sinh - 17 Tháng Tám 1810 (Kỷ niệm năm 182)
1918 TH8
Gilbert Percy Thomson
Chết - 18 Tháng Tám 1966 (Kỷ niệm năm 26)
John Crawley
Chết - 18 Tháng Tám 1923 (Kỷ niệm năm 69)
Henry Pimm
Sinh - 18 Tháng Tám 1850 (Kỷ niệm năm 142)
John Applebie
Sinh - 18 Tháng Tám 1605 (Kỷ niệm năm 387)
2019 TH8
Robert Forrester Norman
Chết - 19 Tháng Tám 1991 (Kỷ niệm năm 1)
Kenmar Atkinson Broadbelt
Chết - 19 Tháng Tám 1988 (Kỷ niệm năm 4)
Gordon Thomson Guest
Chết - 19 Tháng Tám 1984 (Kỷ niệm năm 8)
Norman Dudley Holmes
Chết - 19 Tháng Tám 1984 (Kỷ niệm năm 8)
Leslie Newman Donald
Chết - 19 Tháng Tám 1973 (Kỷ niệm năm 19)
Alan McCrostie
Sinh - 19 Tháng Tám 1960 (Kỷ niệm năm 32)
William John Roydhouse
Sinh - 19 Tháng Tám 1950 (Kỷ niệm năm 42)
Howard Macpherson Roydhouse II
Sinh - 19 Tháng Tám 1915 (Kỷ niệm năm 77)
Albert William Carrick
Sinh - 19 Tháng Tám 1842 (Kỷ niệm năm 150)
2120 TH8
Howard Macpherson Roydhouse II
Chết - 20 Tháng Tám 1991 (Kỷ niệm năm 1)
Alfred Wellington Roake
Chết - 20 Tháng Tám 1970 (Kỷ niệm năm 22)
Beauchamp Arbuthnot Francis
Sinh - 20 Tháng Tám 1886 (Kỷ niệm năm 106)
Alexander Hugh Fraser Urquhart
Sinh - 20 Tháng Tám 1863 (Kỷ niệm năm 129)
William Booth
Sinh - 20 Tháng Tám 1837 (Kỷ niệm năm 155)
John McCrostie
Sinh - 20 Tháng Tám 1810 (Kỷ niệm năm 182)
Thomas Roydhouse
Sinh - 20 Tháng Tám 1778 (Kỷ niệm năm 214)
2221 TH8
Edward George Braggins
Chết - 21 Tháng Tám 1919 (Kỷ niệm năm 73)
Francis Sutton Bassett Bryant
Chết - 21 Tháng Tám 1918 (Kỷ niệm năm 74)
Henry Roydhouse
Chết - 21 Tháng Tám 1910 (Kỷ niệm năm 82)
William James Bryant
Sinh - 21 Tháng Tám 1870 (Kỷ niệm năm 122)
Hugh Frazer Urquhart
Sinh - 21 Tháng Tám 1861 (Kỷ niệm năm 131)
2322 TH8
Douglas John Cooper
Chết - 22 Tháng Tám 1978 (Kỷ niệm năm 14)
Alasdair Euan Stuart Fendall
Sinh - 22 Tháng Tám 1963 (Kỷ niệm năm 29)
Roy Edward Urquhart
Sinh - 22 Tháng Tám 1921 (Kỷ niệm năm 71)
Sydney Bertram John Booth
Sinh - 22 Tháng Tám 1920 (Kỷ niệm năm 72)
William Henry Morton
Chết - 22 Tháng Tám 1913 (Kỷ niệm năm 79)
Stanley Wilfred Adams
Sinh - 22 Tháng Tám 1899 (Kỷ niệm năm 93)
Samuel William Maxton
Sinh - 22 Tháng Tám 1842 (Kỷ niệm năm 150)
William Pedrick
Sinh - 22 Tháng Tám 1833 (Kỷ niệm năm 159)
Samuel Maxton
Sinh - 22 Tháng Tám 1814 (Kỷ niệm năm 178)
Joseph Roydhouse
Sinh - 22 Tháng Tám 1780 (Kỷ niệm năm 212)
Peter Maxton
Sinh - 22 Tháng Tám 1772 (Kỷ niệm năm 220)
John Applebie
Sinh - 22 Tháng Tám 1630 (Kỷ niệm năm 362)
2423 TH8
Dillon Robert Green
Sinh - 23 Tháng Tám 1990 (Kỷ niệm năm 2)
Hector Raymond Bryant
Chết - 23 Tháng Tám 1985 (Kỷ niệm năm 7)
Struan Douglas McCrostie
Sinh - 23 Tháng Tám 1958 (Kỷ niệm năm 34)
2524 TH8
Gordon Duncan Cooper
Chết - 24 Tháng Tám 1990 (Kỷ niệm năm 2)
Bernard Richard William Roydhouse
Chết - 24 Tháng Tám 1983 (Kỷ niệm năm 9)
John Stronach McCrostie
Sinh - 24 Tháng Tám 1943 (Kỷ niệm năm 49)
Joseph Cooper
Chết - 24 Tháng Tám 1917 (Kỷ niệm năm 75)
John Norman Bernard Bryant
Sinh - 24 Tháng Tám 1904 (Kỷ niệm năm 88)
Charles McCrostie
Chết - 24 Tháng Tám 1889 (Kỷ niệm năm 103)
Hugh Fraser Urquhart
Sinh - 24 Tháng Tám 1888 (Kỷ niệm năm 104)
Fleming Stewart
Sinh - 24 Tháng Tám 1834 (Kỷ niệm năm 158)
2625 TH8
George Edward Dobson
Chết - 25 Tháng Tám 1990 (Kỷ niệm năm 2)
Burton Parker Roydhouse
Chết - 25 Tháng Tám 1925 (Kỷ niệm năm 67)
Rupert Roydhouse
Sinh - 25 Tháng Tám 1914 (Kỷ niệm năm 78)
Cedric Roydhouse
Sinh - 25 Tháng Tám 1914 (Kỷ niệm năm 78)
Lance Bryant
Sinh - 25 Tháng Tám 1907 (Kỷ niệm năm 85)
Sidney Tew
Sinh - 25 Tháng Tám 1905 (Kỷ niệm năm 87)
James Morton
Chết - 25 Tháng Tám 1872 (Kỷ niệm năm 120)
William John Roydhouse
Sinh - 25 Tháng Tám 1832 (Kỷ niệm năm 160)
George Cross
Sinh - 25 Tháng Tám 1819 (Kỷ niệm năm 173)
John Cullingworth
Sinh - 25 Tháng Tám 1751 (Kỷ niệm năm 241)
2726 TH8
Frank Edward Sage
Chết - 26 Tháng Tám 1976 (Kỷ niệm năm 16)
William John Rean
Sinh - 26 Tháng Tám 1941 (Kỷ niệm năm 51)
Arthur Filmer
Sinh - 26 Tháng Tám 1876 (Kỷ niệm năm 116)
John Weyda
Sinh - 26 Tháng Tám 1861 (Kỷ niệm năm 131)
John Appleby
Chết - 26 Tháng Tám 1725 (Kỷ niệm năm 267)
2827 TH8
Frank Barker
Chết - 27 Tháng Tám 1945 (Kỷ niệm năm 47)
Robert Paterson Sinclair
Chết - 27 Tháng Tám 1920 (Kỷ niệm năm 72)
Douglas James Walton
Sinh - 27 Tháng Tám 1915 (Kỷ niệm năm 77)
Earnest Alfred Willey
Sinh - 27 Tháng Tám 1907 (Kỷ niệm năm 85)
Garret Hopper Clearwater
Chết - 27 Tháng Tám 1875 (Kỷ niệm năm 117)
2928 TH8
John Bernard Roydhouse
Sinh - 28 Tháng Tám 1959 (Kỷ niệm năm 33)
David Carmichael
Chết - 28 Tháng Tám 1955 (Kỷ niệm năm 37)
James Henry Dowrick
Sinh - 28 Tháng Tám 1897 (Kỷ niệm năm 95)
William Urquhart
Chết - 28 Tháng Tám 1895 (Kỷ niệm năm 97)
Richard Thomas Dowrick
Sinh - 28 Tháng Tám 1872 (Kỷ niệm năm 120)
Hugh Jordan
Sinh - 28 Tháng Tám 1768 (Kỷ niệm năm 224)
Sir Thomas Morgan
Sinh - 28 Tháng Tám 1684 (Kỷ niệm năm 308)
3029 TH8
Charles John Jury
Sinh - 29 Tháng Tám 1984 (Kỷ niệm năm 8)
Albert George Cudby
Chết - 29 Tháng Tám 1981 (Kỷ niệm năm 11)
Leonard Oxenham Sayer
Chết - 29 Tháng Tám 1962 (Kỷ niệm năm 30)
John William Branton
Chết - 29 Tháng Tám 1957 (Kỷ niệm năm 35)
Glenn Francis Roydhouse
Sinh - 29 Tháng Tám 1952 (Kỷ niệm năm 40)
Robert Hill Dyson
Sinh - 29 Tháng Tám 1921 (Kỷ niệm năm 71)
Robert Simmers
Chết - 29 Tháng Tám 1911 (Kỷ niệm năm 81)