Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Av 5636
(Tháng Tám 1876)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
2 Av 5784
Tháng
Tishrei
|
Heshvan
|
Kislev
|
Tevet
|
Shevat
|
Adar
|
Nissan
|
Iyar
|
Sivan
|
Tamuz
|
Av
|
Elul
|
Av 5784
Năm
-1
+1
|
5784
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
| |
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Frances Stewart Morton
Sinh -
Tháng Tám 1874
(Kỷ niệm năm 2)
Elizabeth McKay
Chết -
Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 10)
1
22 TH7
Louisa Elizabeth Munday
Sinh -
22 Tháng Bảy 1862
(Kỷ niệm năm 14)
Hester Gadd
Sinh -
22 Tháng Bảy 1832
(Kỷ niệm năm 44)
2
23 TH7
3
24 TH7
Rose Hannah Marshall
Sinh -
24 Tháng Bảy 1848
(Kỷ niệm năm 28)
4
25 TH7
Minnie Georgina Burney
Sinh -
25 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 8)
5
26 TH7
Henrietta Green
Sinh -
26 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 17)
6
27 TH7
Rebecca Forrester
Chết -
27 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 15)
7
28 TH7
Sarah …
Chết -
28 Tháng Bảy 1862
(Kỷ niệm năm 14)
8
29 TH7
9
30 TH7
10
31 TH7
11
1 TH8
12
2 TH8
Esther Roydhouse
Chết -
2 Tháng Tám 1870
(Kỷ niệm năm 6)
Ann Roydhouse
Sinh -
2 Tháng Tám 1857
(Kỷ niệm năm 19)
13
3 TH8
Annabella Stevenson
Sinh -
3 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 12)
14
4 TH8
Annie Maxton
Sinh -
4 Tháng Tám 1855
(Kỷ niệm năm 21)
15
5 TH8
Ada Booth
Chết -
5 Tháng Tám 1875
(Kỷ niệm năm 1)
16
6 TH8
Isabella Blair …
Chết -
6 Tháng Tám 1873
(Kỷ niệm năm 3)
Mahalath Dabney
Sinh -
6 Tháng Tám 1841
(Kỷ niệm năm 35)
Mary Mason
Chết -
6 Tháng Tám 1823
(Kỷ niệm năm 53)
17
7 TH8
Mary Francis Birkett
Sinh -
7 Tháng Tám 1858
(Kỷ niệm năm 18)
18
8 TH8
Mary Amelia Parsons
Sinh -
8 Tháng Tám 1871
(Kỷ niệm năm 5)
19
9 TH8
20
10 TH8
Margaret Wilson Morton
Chết -
10 Tháng Tám 1876
Janet Finlayson Stewart
Sinh -
10 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 38)
Margaret Leyland
Chết -
10 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 50)
21
11 TH8
Isabella Blair Munro
Sinh -
11 Tháng Tám 1859
(Kỷ niệm năm 17)
22
12 TH8
23
13 TH8
Jemima Oxenham
Chết -
13 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 7)
Louisa Elizabeth Roydhouse
Sinh -
13 Tháng Tám 1819
(Kỷ niệm năm 57)
24
14 TH8
Eleanor Munton
Sinh -
14 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 34)
Sarah Carter
Sinh -
14 Tháng Tám 1800
(Kỷ niệm năm 76)
25
15 TH8
Jane Roydhouse
Chết -
15 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 11)
Margaret Urquhart
Sinh -
15 Tháng Tám 1859
(Kỷ niệm năm 17)
26
16 TH8
Ann Pedrick
Sinh -
16 Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 52)
27
17 TH8
Janet Rutherford
Sinh -
17 Tháng Tám 1823
(Kỷ niệm năm 53)
28
18 TH8
Georgina Matheson Lindsay
Sinh -
18 Tháng Tám 1868
(Kỷ niệm năm 8)
29
19 TH8
Ann Stevenson
Chết -
19 Tháng Tám 1875
(Kỷ niệm năm 1)
Janet Struthers
Sinh -
19 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 88)
30
20 TH8
Marianne Nonnet
Chết -
20 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 66)