Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Shevat 5519 (Tháng Hai 1759)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 17 Tamuz 5784
Tháng  Tishrei | Heshvan | Kislev | Tevet | Shevat | Adar | Nissan | Iyar | Sivan | Tamuz | Av | Elul | Tamuz 5784
Năm  -1 +1 | 5784 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Betty Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 17)
129 TH1
Anne Applebie
Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 137)
230 TH1
331 TH1
41 TH2
52 TH2
63 TH2
74 TH2
85 TH2
96 TH2
107 TH2
118 TH2
Mary Dean
Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 43)
129 TH2
1310 TH2
1411 TH2
1512 TH2
1613 TH2
1714 TH2
1815 TH2
1916 TH2
2017 TH2
2118 TH2
2219 TH2
Margaret Leyland
Sinh - 19 Tháng Hai 1748 (Kỷ niệm năm 11)
2320 TH2
Bridget Rumbold
Chết - 20 Tháng Hai 1754 (Kỷ niệm năm 5)
2421 TH2
2522 TH2
2623 TH2
2724 TH2
2825 TH2
2926 TH2
3027 TH2